Lịch Thi Đấu
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
Kèo chấp, Tỷ lệ kèo chấp đa dạng
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
Hôm nay
(16/08)
Ngày mai
(17/08)
Thứ 2
(18/08)
Thứ 3
(19/08)
Thứ 4
(20/08)
Thứ 5
(21/08)
Thứ 6
(22/08)

Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 16/08

Aston Villa

Newcastle
-0.910.000.81
-0.911.500.79
3.17
------
------
--
-0.64-0.250.56
-0.492.750.39
2.96
-0.840.000.76
-0.321.250.22
4.30

Giải Vô địch Quốc gia Pháp
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 16/08

Lens

Lyon
-0.91-0.250.83
0.892.75-0.99
2.40
0.780.00-0.88
-0.881.250.78
2.85
-0.92-0.250.83
0.892.75-0.99
2.40
0.780.00-0.88
-0.881.250.78
2.85

Giải vô địch Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 16/08

Portsmouth

Norwich City
0.97-0.250.93
0.833.25-0.96
19.25
------
------
--
-0.78-0.500.70
-0.624.500.52
12.00
-0.61-0.250.51
-0.702.750.60
128.00

Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 16/08

Tondela

Famalicao
-0.990.500.91
0.982.250.92
3.86
0.800.25-0.90
-0.871.000.77
4.70
-0.740.250.66
0.982.250.92
3.90
-0.610.000.51
-0.881.000.77
4.65

Giải hạng Nhất A Bỉ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 16/08

Zulte Waregem

Club Brugge
0.961.000.96
0.953.000.95
5.00
0.810.50-0.91
0.981.250.92
4.70
0.701.25-0.78
0.953.000.95
4.95
0.810.50-0.92
0.981.250.92
4.70
16:15 16/08

Mechelen

KAA Gent
-0.97-0.500.89
0.932.750.97
2.05
-0.89-0.250.79
-0.931.250.83
2.58
-0.97-0.500.89
-0.813.000.71
2.03
-0.89-0.250.79
-0.931.250.83
2.58

Giải Ngoại hạng Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 16/08

KUPS

Inter Turku
0.920.250.97
0.912.750.96
2.77
-0.830.000.70
-0.891.250.76
3.63
14:00 16/08

Oulu

FC Ilves
-0.970.750.89
0.863.00-0.96
4.50
0.990.250.91
0.911.250.99
3.86
-0.970.750.89
0.863.00-0.96
4.50
0.990.250.91
0.911.250.99
3.90
16:00 16/08

IFK Mariehamn

KTP
0.910.00-0.99
0.872.75-0.97
2.51
0.920.000.98
-0.871.250.77
3.04
0.910.00-0.99
0.872.75-0.97
2.51
0.920.000.98
-0.881.250.77
3.05

Cúp Quốc gia Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08

Berliner FC Dynamo

Bochum
0.950.750.89
0.992.250.83
2.26
------
------
--
0.281.50-0.44
0.831.500.99
6.80
------
------
--
11:00 16/08

Pirmasens

Hamburger SV
0.751.00-0.91
0.812.25-0.99
2.52
------
------
--
0.791.25-0.95
-0.931.750.75
12.00
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:45 16/08

Excelsior

Feyenoord
-0.911.000.83
0.873.00-0.97
5.50
0.900.501.00
0.951.250.95
5.17
-0.921.000.83
0.873.00-0.97
5.60
0.900.501.00
0.951.250.95
5.20

Giải Ngoại hạng Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 16/08

Baltika

Lokomotiv Moscow
0.890.251.00
0.842.50-0.98
1.58
-0.760.000.63
-0.891.500.67
1.22
0.750.00-0.83
-0.972.250.87
2.42
0.870.00-0.97
-0.791.000.69
3.30

Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08

Halmstads

Malmo FF
-0.951.000.87
0.892.50-0.99
6.75
0.810.50-0.91
0.821.00-0.92
5.35
0.731.25-0.81
-0.882.750.78
6.60
0.800.50-0.90
0.821.00-0.93
5.20
15:30 16/08

Norrkoping

Elfsborg IF
-0.920.250.83
0.933.000.97
3.27
0.780.25-0.88
1.001.250.90
3.56
0.840.50-0.93
0.933.000.97
3.30
0.780.25-0.88
-0.991.250.89
3.55
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08

Spartak Varna

Cherno More
0.991.000.83
-0.972.500.77
5.50
0.770.50-0.97
0.951.000.83
5.75
1.001.000.84
-0.962.500.78
5.50
0.780.50-0.96
0.961.000.84
5.90

Giải hạng Nhất Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08

KPV Kokkola

EPS
1.00-1.250.86
-0.933.250.77
1.42
0.94-0.500.90
0.781.25-0.96
1.93
15:00 16/08

JJK Jyvaskyla

PK Keski Uusimaa
0.85-0.25-0.99
1.003.250.84
2.07
-0.91-0.250.75
0.801.25-0.98
2.45
-0.92-0.500.79
-0.993.250.85
2.09
-0.90-0.250.76
-0.881.500.72
2.36
16:00 16/08

OLS

Mikkelin Palloilijat
-0.98-0.250.84
0.933.000.91
2.17
0.760.00-0.92
0.871.250.95
2.60
-0.95-0.250.83
0.973.000.89
2.22
0.750.00-0.89
0.851.250.99
2.59

Giải hạng Nhất Hà Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 16/08

MVV Maastricht

Dordrecht
0.990.250.90
0.973.500.89
2.66
0.730.25-0.86
-0.911.500.77
3.22
1.000.250.90
0.793.25-0.92
2.69
-0.800.000.68
0.761.25-0.88
3.25

Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08

Vizela

FC Porto II
0.86-0.75-0.96
1.002.750.86
1.65
0.74-0.25-0.88
0.731.00-0.86
2.14
14:30 16/08

Lusitania FC

Chaves
-0.950.000.85
0.952.250.91
2.65
0.940.000.92
-0.891.000.74
3.38
14:30 16/08

Academico Viseu

Pacos Ferreira
-0.92-0.500.80
0.812.00-0.94
2.07
-0.78-0.250.64
0.730.75-0.86
2.74

Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08

Kocaelispor

Samsunspor
0.860.00-0.94
0.892.251.00
2.46
0.870.00-0.97
-0.931.000.82
3.17
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08

Nam Dinh

Hai Phong
0.98-0.500.86
-0.882.000.69
5.17
------
------
--
12:15 16/08

Ho Chi Minh City

Ha Noi
0.830.750.93
0.953.250.81
--
0.910.250.86
0.731.75-0.97
--

Giải Hạng Nhì Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08

Jonsereds

Astrio
0.620.25-0.81
0.743.75-0.96
20.50
------
------
--
11:00 16/08

Vanersborgs IF

Grebbestads IF
0.660.00-0.95
0.710.75-0.99
3.00
------
------
--
12:00 16/08

Bollstanas SK

FC Nacka Iliria
0.890.250.84
0.942.500.79
3.13
-0.910.000.64
0.790.500.94
4.12
12:00 16/08

Karlskrona

Solvesborgs GolF
0.91-0.750.81
0.913.500.81
1.18
-0.99-0.250.71
0.761.500.96
1.06
12:00 16/08

Laholms FK

Astorps FF
0.960.000.84
0.923.000.86
6.50
1.000.000.78
0.941.500.76
25.50

Giải hạng hai Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 16/08

Chesterfield

Bristol Rovers
0.85-0.750.97
0.802.250.99
1.04
------
------
--
0.68-0.25-0.80
-0.942.000.80
1.97
-0.74-0.250.62
-0.980.500.84
3.10
11:30 16/08

Oldham Athletic

Swindon Town
-0.91-0.250.73
-0.984.500.78
6.75
------
------
--
-0.92-0.250.79
0.713.75-0.85
15.00
0.830.00-0.95
-0.682.750.54
100.00

Giải Vô địch Quốc gia Áo
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 16/08

Grazer AK

Swarovski Tirol
0.850.00-0.94
-0.992.500.87
2.41
0.860.00-0.98
0.921.000.96
3.04
15:00 16/08

Hartberg

Red Bull Salzburg
0.831.25-0.93
0.832.75-0.95
5.17
0.900.500.98
-0.911.250.79
5.75

Giải Ngoại hạng Belarus
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 16/08

Naftan Novopolock

Vitebsk
-0.920.500.72
0.602.25-0.82
3.70
0.970.250.81
0.761.001.00
4.23

Giải Ngoại hạng Ai Cập
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 16/08

Enppi

Wadi Degla
-0.95-0.250.81
0.871.750.97
2.35
0.680.00-0.84
1.000.750.80
3.22
-0.95-0.250.83
-0.812.000.67
2.38
-0.64-0.250.50
-0.980.750.82
3.27

Giải Khu vực Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 16/08

Jeddeloh

Schoningen
0.95-0.500.89
-0.973.250.77
1.91
-0.96-0.250.79
0.851.250.95
2.33

Cúp Quốc gia Ý
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08

Venezia

Mantova
-0.94-1.000.80
0.802.50-0.96
1.54
-0.88-0.500.72
0.711.00-0.91
2.10
-0.93-1.000.81
-0.952.750.81
1.57
-0.88-0.500.73
0.731.00-0.89
2.14
16:30 16/08

Como

Sudtirol
0.93-1.750.93
0.983.000.86
1.20
0.85-0.750.99
0.951.250.85
1.58
0.94-1.750.94
0.993.000.87
1.22
0.86-0.751.00
0.971.250.87
1.61

Giải Liga Revelacao U23
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08

Torreense U23

Benfica U23
0.910.500.89
0.972.750.81
3.17
0.820.250.96
0.631.00-0.87
4.23

Giải hạng Nhì Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 16/08

Racing Santander

Castellon
-0.98-0.500.88
0.993.000.89
2.00
-0.90-0.250.78
-0.921.250.80
2.46
0.76-0.25-0.84
1.003.000.90
2.03
0.580.00-0.68
-0.921.250.81
2.51

Giải Vô địch Quốc gia Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08

Juventud

Miramar Misiones
0.96-0.500.84
0.772.25-0.99
1.94
-0.95-0.250.76
1.001.000.78
2.41
0.98-0.500.86
0.792.25-0.97
1.98
-0.94-0.250.78
-0.981.000.80
2.47

Giải hạng nhất Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 16/08

Exeter

Mansfield
-0.91-0.250.71
0.962.250.82
7.25
------
------
--
0.890.000.99
0.411.25-0.55
2.66
0.890.000.99
-0.291.000.15
4.03
11:30 16/08

Burton Albion

Port Vale
0.85-0.500.95
-0.931.250.71
1.75
------
------
--
-0.81-0.750.69
-0.622.250.48
1.92
-0.80-0.250.68
-0.291.000.15
3.00

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08

Nublense

Palestino
0.840.00-0.96
0.812.25-0.97
2.44
0.830.00-0.99
0.971.000.85
2.96
0.850.00-0.95
0.832.25-0.95
2.45
0.850.00-0.97
0.991.000.87
3.05

Giải Erovnuli Liga Georgia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 16/08

Kolkheti Poti

Dinamo Tbilisi
-0.930.500.69
0.752.250.99
3.78
0.890.250.85
0.941.000.78
5.00

Giải Vô địch Primavera 1
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08

Monza U20

Inter Milan U20
0.961.000.70
0.772.750.89
5.35
------
------
--

Hạng Nhất Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08

Lillestrom

Start
-0.97-1.000.85
0.953.000.89
1.53
-0.92-0.500.76
0.951.250.89
2.07
-0.96-1.000.86
-0.813.250.69
1.62
-0.90-0.500.78
0.971.250.91
2.11

Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08

Deportivo Capiata

River Plate Asuncion
0.70-0.250.94
0.742.000.90
1.91
-0.93-0.250.57
0.700.750.94
2.58
13:00 16/08

Guarani de Fram

Sportivo San Lorenzo
0.910.000.73
0.722.250.92
2.42
0.890.000.75
0.911.000.73
3.04

Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:45 16/08

Motor Lublin

Piast Gliwice
0.840.00-0.94
0.842.25-0.98
2.43
0.790.00-0.95
0.991.000.85
2.97
-0.85-0.250.77
-0.942.500.84
--
0.810.00-0.93
0.991.000.89
3.05
15:30 16/08

GKS Katowice

Arka Gdynia
-0.98-0.250.88
0.892.500.98
2.24
0.670.00-0.83
0.811.00-0.97
2.77
-0.97-0.250.89
0.902.501.00
2.29
0.690.00-0.81
0.831.00-0.95
2.85

Giải Vô địch Quốc gia Qatar
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 16/08

Al Duhail

Al Shahaniya
-0.99-1.750.81
-0.973.500.77
1.22
0.93-0.750.87
-0.981.500.74
1.59
-0.97-1.750.83
-0.953.500.79
1.26
0.95-0.750.89
-0.951.500.77
1.64

Giải Hạng Nhất Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08

Eskilsminne IF

Lunds BK
0.610.25-0.81
0.781.751.00
1.34
------
------
--
0.820.25-0.98
-0.902.750.72
1.57
------
------
--
11:00 16/08

Oskarshams AIK

Hassleholms IF
-0.930.000.73
0.934.750.85
--
------
------
--
0.580.25-0.74
-0.812.500.63
8.30
------
------
--
11:00 16/08

Skovde

Norrby IF
0.650.25-0.85
0.784.751.00
--
------
------
--
0.940.250.90
0.714.50-0.89
--
------
------
--
11:00 16/08

Orebro Syrianska

Hammarby Talang
-0.950.250.75
0.881.750.90
50.00
------
------
--
0.830.75-0.99
0.732.25-0.92
35.00
------
------
--
11:00 16/08

FC Stockholm Internazionale

Karlbergs
-0.90-0.250.70
0.724.50-0.94
--
------
------
--
0.80-0.50-0.96
0.693.25-0.88
1.80
------
------
--

Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30 16/08

Keciorengucu

Istanbulspor
0.670.25-0.88
-0.872.750.63
2.62
0.960.000.84
0.991.000.77
3.22
0.690.25-0.85
-0.842.750.66
2.70
0.980.000.86
-0.981.000.80
3.30
16:00 16/08

Sariyer

Boluspor
0.780.00-0.98
-0.972.750.73
2.24
0.800.000.99
0.741.00-0.98
2.78
0.800.00-0.96
-0.942.750.76
2.32
0.820.00-0.98
0.771.00-0.95
2.87
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:05 16/08

Shabab Al Ahli

Al Dhafra
0.82-1.750.98
0.853.000.91
1.14
0.76-0.751.00
0.871.250.87
1.55
14:05 16/08

Dabba Al Fujairah

Al Sharjah
-0.971.000.77
0.902.500.86
5.75
-0.810.250.57
0.801.000.94
6.00
16:30 16/08

Al Ain UAE

Al Bataeh
0.81-1.250.98
0.803.500.96
1.33
0.79-0.500.97
0.911.500.83
1.76
16:30 16/08

Al Ittihad Kalba

Al Nasr Dubai
0.860.250.94
0.933.000.83
2.70
-0.930.000.70
0.981.250.76
3.22

Giải Super League Uzbekistan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08

Navbahor Namangan

Neftchi Fargona
0.990.000.80
0.892.250.87
2.61
0.970.000.79
0.610.75-0.87
3.27
14:00 16/08

Dinamo Samarqand

AGMK
0.660.00-0.86
0.612.25-0.85
2.09
0.730.00-0.97
0.841.000.90
2.79
15:15 16/08

Nasaf Qarshi

Shortan Guzor
0.82-1.500.98
0.722.50-0.96
1.19
0.62-0.50-0.85
0.641.00-0.90
1.68

Giải Hungary NB I
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:15 16/08

Diosgyor

Kazincbarcikai
0.78-0.250.97
0.872.750.85
1.98
-0.92-0.250.64
-0.931.250.63
2.33

Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08

Pitea W

Hammarby W
0.930.500.87
-0.934.000.70
--
------
------
--

Giải Hạng Nhì Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08

Cerrito

La Luz
0.710.00-0.93
-0.942.250.69
2.21
0.720.00-0.97
0.690.75-0.97
2.97
0.740.00-0.90
-0.922.250.73
2.30
0.750.00-0.93
0.730.75-0.93
3.10
13:30 16/08

Albion

Rampla
0.93-0.500.85
0.791.750.96
1.88
0.95-0.250.80
0.930.750.79
2.38
0.96-0.500.88
0.821.751.00
1.96
0.99-0.250.83
0.970.750.83
2.48

Giải hạng Nhất B Bỉ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 16/08

Kortrijk

Lierse Kempenzonen
-0.95-1.250.73
0.892.750.87
1.41
0.89-0.500.87
-0.951.250.67
1.84
-0.93-1.250.76
0.922.750.90
1.47
0.92-0.500.90
-0.921.250.71
1.92

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 16/08

Union San Felipe

San Luis Quillota
0.710.00-0.93
-0.932.250.68
2.09
0.710.00-0.95
0.680.75-0.96
2.83
0.740.00-0.90
-0.902.250.72
2.30
0.740.00-0.93
0.720.75-0.93
3.05

Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08

Ethnikos Achna

AEL Limassol
0.930.000.68
0.812.750.81
2.38
0.900.000.71
1.001.250.61
2.90

Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 16/08

Vysocina Jihlava

SFC Opava
0.97-0.250.81
0.752.251.00
2.08
0.610.00-0.86
0.901.000.82
2.62
16:00 16/08

Hanacka Slavia Kromeriz

Taborsko
-0.910.500.69
-0.982.750.73
3.70
0.910.250.85
-0.851.250.58
4.50
16:00 16/08

Zbrojovka Brno

Prostejov
0.77-1.50-0.99
0.852.750.91
1.16
0.89-0.750.87
0.991.250.73
1.58

Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 16/08

Sigma Olomouc

Fastav Zlin
1.00-0.500.86
-0.972.500.81
1.95
-0.96-0.250.80
0.961.000.88
2.46
15:00 16/08

Mlada Boleslav

Hradec Kralove
0.99-0.250.87
0.932.750.91
2.07
-0.83-0.250.66
-0.911.250.75
2.54
15:00 16/08

Slovacko

Teplice
-0.98-0.250.84
0.882.250.96
2.07
0.690.00-0.85
-0.931.000.77
2.75
15:00 16/08

Dukla Prague

Viktoria Plzen
-0.941.000.80
0.842.500.99
5.75
0.840.500.99
0.851.000.99
5.75

Giải hạng Nhì Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 16/08

VJS

PUIU
1.00-1.750.79
0.874.750.89
1.19
-0.99-0.500.75
0.732.750.94
1.89
12:00 16/08

PEPO Lappeenranta

JPS
0.93-3.500.78
0.836.250.88
--
0.95-1.000.75
0.903.250.80
--
0.69-3.50-0.89
0.694.75-0.89
--
------
------
--
12:00 16/08

JS Hercules

OsPa
0.882.000.83
0.933.750.78
8.25
0.950.500.75
0.971.000.73
9.00
12:00 16/08

VPS II

Narpes Kraft
0.83-1.750.88
0.803.250.90
1.20
0.95-0.500.75
0.680.75-0.98
1.81
0.65-2.25-0.85
0.674.00-0.88
1.10
0.73-1.00-0.93
0.731.75-0.93
1.40
12:00 16/08

NJS Nurmijarven

HPS
0.95-0.500.75
0.932.500.78
--
-0.88-0.250.60
0.700.500.99
2.74
12:00 16/08

Jakobstads BK

SJK Akatemia II
0.93-0.750.78
0.853.000.85
1.67
-0.88-0.250.60
0.800.750.90
2.62
0.76-0.50-0.96
-0.964.000.76
1.76
0.83-0.250.97
-0.951.750.75
2.08
12:00 16/08

TP47

GBK Kokkola
0.780.500.93
0.936.750.78
5.35
0.630.25-0.92
0.784.000.93
10.50
12:00 16/08

Pallo Lirot

FC Ilves II
0.830.250.96
0.902.250.86
2.87
-0.900.000.66
0.770.500.91
4.23
12:00 16/08

FC Vaajakoski

Reipas
0.820.750.97
0.814.000.95
1.94
0.670.25-0.91
0.731.750.94
1.35
-0.890.500.69
0.853.750.95
3.60
1.000.250.80
0.791.50-0.99
3.80
12:00 16/08

HJS Akatemia

MuSa
0.82-1.000.97
0.883.750.88
1.09
0.85-0.250.91
0.881.750.80
1.05
0.83-1.250.97
0.933.750.87
1.40
0.81-0.500.99
0.861.500.94
1.81
12:00 16/08

FC Honka Espoo

Grankulla IFK
0.91-1.500.89
0.865.250.90
--
-0.99-0.500.75
0.973.000.70
--
1.00-2.250.80
0.864.250.94
1.18
0.94-1.000.86
0.781.75-0.98
1.50
12:00 16/08

PPJ Helsinki

Kiffen
-0.960.000.76
0.954.500.81
2.63
0.960.000.80
0.732.500.94
3.86
0.850.500.95
-0.963.500.76
3.10
0.780.25-0.98
-0.941.500.74
3.45

Cúp Quốc gia Serie C
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08

Albinoleffe

Pro Vercelli
-0.96-0.500.74
0.832.000.92
1.99
-0.85-0.250.60
0.810.750.91
2.66
16:00 16/08

Arezzo

Bra
0.94-1.250.84
0.732.25-0.98
1.30
0.93-0.500.82
0.961.000.76
1.89
16:00 16/08

Giugliano

Pianese
0.73-0.25-0.95
0.922.250.83
1.85
-0.89-0.250.64
0.670.75-0.95
2.54
16:00 16/08

US Pergolettese

Renate
0.740.00-0.96
0.912.000.85
2.30
0.780.000.97
0.870.750.85
3.22
16:00 16/08

Union Arzignano

Triestina
0.73-0.75-0.95
0.922.250.84
1.48
0.62-0.25-0.88
0.620.75-0.90
1.91
16:00 16/08

Potenza

SS Cavese
0.85-0.250.93
0.942.250.81
1.98
-0.81-0.250.56
0.680.75-0.96
2.70
16:00 16/08

GIANA Erminio

Atalanta II
-0.98-0.250.76
0.932.500.82
2.13
0.660.00-0.92
0.861.000.86
2.69

Giải Ngoại hạng Kazakhstan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08

Kyzylzhar

Zhenys
0.990.000.79
1.002.000.75
2.62
-0.980.000.76
0.840.750.92
3.63
13:00 16/08

Kairat Almaty

Yelimay Semey
0.89-0.500.89
0.732.25-0.98
1.84
0.98-0.250.80
0.520.75-0.78
2.26
15:00 16/08

FC Turan

Kaisar Kyzylorda
0.890.250.89
0.922.250.84
2.97
0.670.25-0.89
0.580.75-0.83
3.86

Giải Toppserien Nữ Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08

Rosenborg W

Honefoss W
0.94-0.750.86
0.871.000.89
1.52
------
------
--

Giải hạng Nhì Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 16/08

Slask Wroclaw II

Zaglebie Sosnowiec
0.930.000.79
0.792.500.93
2.45
0.910.000.79
0.691.001.00
3.04

Giải hạng Ba Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 16/08

Sanjoanense

AD Marco 09
-0.94-0.250.72
0.942.250.81
2.23
0.720.00-0.97
0.640.75-0.92
2.92
15:00 16/08

Varzim

Sao Joao Ver
0.92-0.500.86
0.772.250.98
1.85
0.98-0.250.77
0.941.000.78
2.43

Cúp Liên đoàn Scotland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 16/08

St Mirren

Hearts
0.970.250.81
0.982.500.77
2.94
0.630.25-0.88
0.891.000.83
3.56
14:00 16/08

Partick Thistle

Ayr
0.890.000.89
0.952.500.80
2.42
0.880.000.88
0.851.000.87
3.04
14:00 16/08

St Johnstone

Motherwell
0.940.000.84
0.832.500.92
2.49
0.940.000.81
0.821.000.90
3.13
14:00 16/08

Greenock Morton

Aberdeen
0.771.25-0.99
0.922.750.83
5.50
0.810.500.94
-0.931.250.65
5.00
16:45 16/08

Rangers

Alloa
0.81-3.000.97
0.944.250.81
--
0.97-1.500.78
0.721.751.00
1.20

Giải Vô địch Quốc gia Slovakia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08

Slovan Bratislava

Skalica
0.98-2.000.80
0.923.750.84
1.18
-0.93-1.000.71
0.711.50-0.98
1.48
16:00 16/08

Ruzomberok

Zemplin Michalovce
0.81-0.250.97
0.812.500.94
1.98
-0.89-0.250.67
0.741.00-0.99
2.54
16:00 16/08

Podbrezova

KFC Komarno
0.95-1.000.83
0.933.000.82
1.44
-0.97-0.500.75
0.941.250.81
1.97

Giải Vô địch Quốc gia Slovenia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 16/08

Mura

Domzale
0.88-0.250.90
0.892.750.87
1.95
-0.86-0.250.61
-0.951.250.67
2.57
0.91-0.250.93
0.732.50-0.92
2.03
0.640.00-0.83
0.641.00-0.84
2.58

Cúp 8 đội Nam Phi
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08

Orlando Pirates

Mamelodi Sundowns
0.710.250.96
0.892.250.78
2.97
0.960.000.71
0.630.751.00
3.38
16:00 16/08

Stellenbosch

Sekhukhune United
0.69-0.250.98
0.752.000.92
1.90
-0.97-0.250.61
0.720.750.95
2.57

Giải Ngoại hạng Armenia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08

Alashkert

Ararat Armenia
0.65-0.500.95
0.792.750.81
1.67
0.73-0.250.88
0.581.00-0.94
1.99
15:30 16/08

BKMA Yerevan

Shirak
0.710.000.86
0.762.250.85
2.29
0.720.000.89
0.911.000.68
2.86

Giải Ngoại hạng Azerbaijan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08

Mil Mugan Imisli

Turan Tovuz
-0.940.500.58
0.902.250.71
4.33
0.880.250.73
0.620.750.99
5.75
16:00 16/08

Neftchi Baku

Shamakhi
0.80-0.500.77
0.822.250.78
1.82
0.86-0.250.75
0.941.000.65
2.36

Giải hạng Nhì Pháp
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 16/08

Reims

Guingamp
0.940.000.96
0.802.75-0.93
1.44
0.940.000.92
-0.941.500.72
1.18
-0.83-0.500.74
-0.942.500.84
2.21
-0.78-0.250.67
0.991.000.91
2.85

Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 16/08

Tianjin Tigers

Dalian Zhixing
0.920.000.94
-0.412.500.24
--
------
------
--
-0.65-0.250.53
-0.523.500.38
1.04
------
------
--
11:00 16/08

Changchun Yatai

Meizhou Hakka
0.940.000.96
0.932.000.93
1.32
------
------
--
-0.68-0.250.56
-0.363.250.22
1.42
------
------
--
11:00 16/08

Qingdao Youth Island

Beijing Guoan
-0.81-0.250.70
0.732.00-0.86
8.50
------
------
--
-0.71-0.250.59
0.221.75-0.36
7.60
------
------
--
11:35 16/08

Shenzhen Peng

Shandong Taishan
0.940.000.96
0.943.500.92
25.50
------
------
--
0.720.25-0.84
0.593.00-0.74
5.90
-0.950.000.83
-0.462.250.32
17.00
11:35 16/08

Zhejiang Greentown

Shanghai Shenhua
0.940.500.96
0.902.000.96
4.23
------
------
--
-0.970.750.85
-0.683.500.54
4.35
0.920.250.96
-0.451.500.31
4.70
12:00 16/08

Chengdu Rongcheng

Qingdao Manatee
0.84-0.25-0.94
0.852.00-0.99
2.07
0.650.00-0.79
0.940.500.84
3.50
-0.76-1.000.64
-0.833.000.69
1.65
-0.66-0.500.54
-0.861.250.72
2.51

Giải hạng Nhất Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 16/08

Mindil Aces

Uni Azzurri
-0.790.000.58
-0.482.500.33
7.00
------
------
--

Giải hạng Nhất Trung Quốc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08

Shanghai Jiading Huilong

Suzhou Dongwu
-0.910.000.79
0.850.50-0.99
4.33
------
------
--
0.610.25-0.78
0.380.50-0.56
3.60
------
------
--
11:00 16/08

Liaoning Tieren

Qingdao Red Lions
1.00-0.250.88
0.742.75-0.88
--
------
------
--
0.65-0.25-0.81
0.412.00-0.59
1.16
------
------
--
11:30 16/08

Nantong Zhiyun

Dalian Huayi
0.81-0.50-0.93
0.863.251.00
--
------
------
--
0.71-0.75-0.88
0.582.50-0.76
1.10
-0.93-0.250.76
-0.322.000.14
1.19
11:30 16/08

Guangxi Pingguo Haliao

Heilongjiang Ice City
0.91-0.500.97
0.763.00-0.90
--
------
------
--
11:30 16/08

Foshan Nanshi

Guangdong GZ Power FC
0.880.251.00
-0.993.250.85
4.00
------
------
--
0.890.250.95
0.852.750.97
8.60
-0.810.000.65
-0.302.000.12
33.00

Giải Liga 1 Indonesia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 16/08

Persis Solo

Persija Jakarta
0.960.250.88
0.751.75-0.94
3.50
-0.780.000.58
0.970.500.77
5.00
0.660.50-0.83
0.882.500.94
2.77
-0.890.000.71
0.871.000.93
3.50
.png)
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 16/08

Roasso Kumamoto

Fujieda MYFC
-0.950.000.83
0.982.750.88
1.47
-0.990.000.85
-0.661.500.42
1.12
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08

Suwon FC

Ulsan Hyundai
-0.910.250.79
0.944.000.92
1.63
------
------
--
0.570.75-0.65
-0.454.500.35
3.90
------
------
--
.png)
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08

Incheon United

Seongnam FC
0.99-0.750.89
0.894.000.97
4.00
------
------
--
0.44-0.25-0.54
0.342.75-0.46
9.20
------
------
--

Giải hạng Nhất Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08

Kolding IF

Lyngby
-0.96-0.250.70
0.992.500.75
1.31
0.750.000.99
-0.311.500.19
1.05
0.90-0.251.00
-0.982.250.86
2.20
0.600.00-0.70
-0.681.000.56
2.92
12:00 16/08

Hillerod GI (N)

Hobro
0.80-0.500.94
0.772.000.97
1.80
-0.86-0.250.62
0.940.500.80
2.94
-0.83-0.750.72
0.922.750.96
1.98
-0.96-0.250.84
-0.891.250.77
2.47
12:00 16/08

Middelfart

HB Koge
0.92-0.250.82
0.771.750.97
--
0.600.00-0.83
-0.960.500.70
--
-0.97-0.250.87
0.942.500.94
2.35
0.680.00-0.80
0.931.000.95
2.81

Giải hạng Nhất Belarus
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 16/08

Dnepr Mogilev

Uni Minsk
0.87-1.000.93
0.833.000.93
1.05
0.97-0.250.79
0.901.500.78
1.02

Hạng 2 Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08

Asker

Tromsdalen
0.840.250.95
-0.985.000.74
4.57
------
------
--
11:00 16/08

Stjordals Blink

Eidsvold TF
-0.880.000.60
-0.984.000.68
1.34
------
------
--
11:00 16/08

Levanger

Rana FK
0.88-0.250.92
0.750.75-0.99
2.27
------
------
--
12:00 16/08

Ullensaker Kisa

Follo
0.80-0.750.90
0.834.750.88
1.61
-0.96-0.250.65
0.952.750.75
2.62
12:00 16/08

Kjelsas

Strindheim
0.94-1.250.86
0.954.750.81
--
0.74-0.25-0.98
0.872.750.81
--
-16-phút.png)
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:16 16/08

Singapore (S)

Japan (S)
0.880.750.82
0.874.000.86
--
------
------
--
12:21 16/08

Vietnam (S)

Cambodia (S)
-0.94-0.500.69
0.701.00-0.93
2.02
-0.51-0.250.35
-0.480.500.34
4.50
-16-phút.png)
Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:21 16/08

Croatia (HRV) (S)

England (S)
0.920.000.79
0.772.750.98
1.42
0.900.000.80
-0.851.500.64
1.12