Lịch Thi Đấu
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
Kèo chấp, Tỷ lệ kèo chấp đa dạng
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
Hôm nay
(18/05)
Ngày mai
(19/05)
Thứ 3
(20/05)
Thứ 4
(21/05)
Thứ 5
(22/05)
Thứ 6
(23/05)
Thứ 7
(24/05)

Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05

Everton

Southampton
0.96-1.250.98
-0.962.750.88
1.38
0.98-0.500.92
0.731.00-0.85
1.97
0.97-1.250.97
-0.972.750.89
1.41
0.98-0.500.92
0.741.00-0.84
1.98
13:15 18/05

West Ham

Nottingham Forest
-0.930.000.86
0.982.500.92
2.83
1.000.000.89
0.881.00-0.99
3.38
0.750.25-0.83
0.982.500.92
2.69
-0.990.000.89
0.881.00-0.98
3.40
14:00 18/05

Leicester City

Ipswich Town
-0.93-0.250.86
0.882.75-0.99
2.29
0.760.00-0.88
-0.901.250.79
2.81
-0.93-0.250.85
0.882.75-0.98
2.36
0.770.00-0.88
0.681.00-0.78
2.83
14:00 18/05

Brentford

Fulham
-0.95-0.500.88
0.993.000.90
1.99
-0.93-0.250.81
1.001.250.89
2.51
-0.95-0.500.88
1.003.000.90
2.05
-0.93-0.250.82
-0.991.250.89
2.53
15:30 18/05

Arsenal

Newcastle
-0.97-0.500.90
0.872.75-0.97
1.98
-0.90-0.250.79
-0.881.250.77
2.56
-0.74-0.750.67
0.872.75-0.97
2.03
-0.90-0.250.80
-0.881.250.78
2.58

Giải hạng Nhì Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30 18/05

Hertha Berlin

Hannover
0.91-0.500.97
0.943.250.94
1.92
0.99-0.250.88
0.871.251.00
2.53
0.93-0.500.99
0.953.250.95
1.93
-0.99-0.250.89
0.881.25-0.98
2.53
13:30 18/05

Koln

Kaiserslautern
1.00-1.250.88
0.923.500.96
1.47
0.98-0.500.89
-0.951.500.83
2.00
0.79-1.00-0.88
-0.883.750.77
1.47
1.00-0.500.90
-0.941.500.84
2.00
13:30 18/05

Magdeburg

Fortuna Dusseldorf
-0.95-0.250.84
0.833.25-0.95
2.25
0.780.00-0.92
0.791.25-0.93
2.71
-0.94-0.250.86
0.843.25-0.94
2.25
0.800.00-0.90
-0.801.500.70
2.71
13:30 18/05

Greuther Furth

Hamburger SV
0.970.000.91
0.963.500.92
2.52
1.000.000.87
-0.941.500.81
3.00
0.760.25-0.84
0.973.500.93
2.51
-0.980.000.88
-0.931.500.83
3.00
13:30 18/05

SV Darmstadt 98

Jahn Regensburg
0.93-1.250.95
0.933.250.95
1.42
0.94-0.500.94
0.871.251.00
1.95
0.95-1.250.97
0.943.250.96
1.42
0.95-0.500.95
0.881.25-0.98
1.95
13:30 18/05

Eintracht Braunschweig

Nurnberg
-0.93-1.000.81
0.933.000.95
1.65
0.75-0.25-0.88
0.971.250.90
2.20
0.82-0.75-0.90
0.943.000.96
1.65
0.77-0.25-0.88
0.991.250.91
2.25
13:30 18/05

Karlsruher SC

Paderborn
0.940.750.94
0.833.25-0.95
4.00
1.000.250.87
0.771.25-0.90
4.12
0.701.00-0.78
0.843.25-0.94
4.05
-0.980.250.88
-0.881.500.78
4.15
13:30 18/05

Schalke 04

Elversberg
0.901.000.98
-0.973.500.83
5.00
0.780.50-0.92
0.771.25-0.90
4.33
0.921.001.00
0.813.25-0.92
5.00
-0.830.250.72
-0.841.500.74
4.40
13:30 18/05

Ulm

Munster
0.920.250.96
0.792.75-0.93
2.92
0.670.25-0.81
-0.931.250.80
3.33
0.700.50-0.78
0.812.75-0.92
2.88
0.690.25-0.79
-0.931.250.82
3.35

Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 18/05

RKC Waalwijk

Go Ahead Eagles
0.890.250.99
0.803.50-0.94
2.85
-0.890.000.76
0.991.500.88
3.08
0.910.25-0.99
0.823.50-0.93
2.85
-0.880.000.78
-0.991.500.89
3.10
12:30 18/05

Heerenveen

Feyenoord
1.000.250.88
0.913.250.97
3.08
0.710.25-0.85
0.811.25-0.94
3.44
-0.980.250.90
0.723.00-0.83
2.96
-0.780.000.68
0.831.25-0.93
3.45
12:30 18/05

AZ Alkmaar

Almere City
0.83-1.75-0.94
0.913.500.97
1.25
0.95-0.750.93
0.681.25-0.81
1.69
0.68-1.50-0.76
0.703.25-0.80
1.25
0.96-0.750.94
0.701.25-0.80
1.69
12:30 18/05

Ajax

Twente
0.95-1.250.93
-0.953.500.83
1.45
0.96-0.500.92
-0.931.500.79
1.97
-0.84-1.500.76
0.813.25-0.92
1.44
0.96-0.500.94
-0.921.500.81
1.96
12:30 18/05

Heracles

NEC Nijmegen
0.810.00-0.93
0.862.75-0.98
2.41
0.850.00-0.97
-0.891.250.76
2.93
0.820.00-0.90
0.872.75-0.97
2.40
0.860.00-0.96
-0.881.250.78
2.93
12:30 18/05

NAC Breda

Willem II
0.89-0.500.99
0.982.750.89
1.88
0.98-0.250.89
0.761.00-0.89
2.44
0.91-0.50-0.99
1.002.750.90
1.91
1.00-0.250.90
0.761.00-0.86
2.44
12:30 18/05

Zwolle

Groningen
0.86-0.25-0.98
-0.983.000.86
2.12
0.670.00-0.81
-0.931.250.79
2.65
-0.85-0.500.77
0.782.75-0.88
2.17
0.690.00-0.79
-0.921.250.81
2.65
12:30 18/05

Fortuna Sittard

Utrecht
0.890.500.99
1.003.000.87
3.63
0.770.25-0.90
-0.951.250.83
3.70
0.910.50-0.99
0.742.75-0.84
3.55
0.540.50-0.64
-0.941.250.84
3.65
12:30 18/05

Sparta Rotterdam

PSV Eindhoven
0.961.750.92
0.843.75-0.96
8.75
0.920.750.96
0.801.50-0.93
6.00
0.692.00-0.78
0.913.750.99
8.20
0.900.751.00
-0.831.750.72
5.80

Giải Ngoại hạng Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 18/05

Krylya Sovetov

Spartak Moscow
0.950.000.93
0.972.750.91
2.54
0.940.000.94
0.711.00-0.85
3.08
0.700.25-0.78
0.982.750.92
2.55
0.540.25-0.64
0.731.00-0.83
3.10
11:00 18/05

Akhmat Grozny

Makhachkala
-0.96-0.500.85
-0.932.500.80
2.05
-0.93-0.250.77
-0.941.000.81
2.51
-0.95-0.500.87
0.772.25-0.88
2.05
-0.92-0.250.79
0.670.75-0.78
2.51
13:30 18/05

Dinamo Moscow

FK Akron
-0.95-1.250.84
-0.963.750.84
1.50
1.00-0.500.87
0.981.500.89
2.02
0.96-1.250.96
-0.963.750.86
1.44
0.91-0.500.99
0.681.25-0.78
1.91
16:00 18/05

FC Rostov

Zenit St Petersburg
0.871.00-0.99
0.972.750.90
4.85
0.710.50-0.87
-0.881.250.72
5.00
0.931.000.99
-0.753.000.65
5.30
-0.830.250.70
0.711.00-0.83
5.10
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 18/05

Spartak Varna

Botev Plovdiv
0.920.500.88
0.812.750.91
3.38
0.830.250.93
-0.881.250.60
4.23
16:30 18/05

Arda Kardzhali

Cherno More
0.94-0.500.86
0.752.000.97
1.92
-0.97-0.250.73
0.740.750.98
2.49
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 18/05

Suwon FC

Daejeon
0.800.00-0.90
0.922.250.96
2.40
0.830.00-0.95
-0.881.000.76
2.98
-0.81-0.250.73
-0.892.500.79
--
0.830.00-0.93
-0.861.000.76
3.05
.png)
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 18/05

Gimpo

Seoul E Land
0.930.250.95
0.972.250.89
2.89
0.610.25-0.78
-0.871.000.71
3.86
-0.990.250.89
0.992.250.89
3.10
-0.750.000.63
-0.861.000.72
3.95

Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05

AIK

Hammarby
1.000.000.90
0.822.00-0.93
2.78
0.970.000.91
0.800.75-0.92
3.44
-0.990.000.91
0.832.00-0.93
2.81
0.980.000.92
0.810.75-0.92
3.50
12:00 18/05

Hacken

IFK Varnamo
0.90-0.501.00
0.973.000.91
1.89
-0.98-0.250.86
-0.931.250.82
2.34
-0.85-0.750.77
0.782.75-0.88
1.90
-0.97-0.250.87
-0.931.250.82
2.38
14:30 18/05

Malmo FF

Halmstads
0.89-1.75-0.99
-0.993.250.87
1.24
0.85-0.75-0.97
0.881.251.00
1.59
0.89-1.75-0.97
0.783.00-0.88
1.25
0.86-0.75-0.96
0.891.25-0.99
1.62
14:30 18/05

Oster

GAIS
0.970.500.93
0.922.500.96
3.94
0.840.25-0.96
0.901.000.98
4.23
0.980.500.94
0.932.500.97
3.95
0.850.25-0.95
0.911.000.99
4.30
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:15 18/05

Young Boys

Basel
0.88-0.500.97
0.933.750.92
1.87
-0.99-0.250.82
0.841.50-0.99
2.17
14:30 18/05

Lausanne Sports

Lugano
0.83-0.50-0.98
0.973.000.88
1.82
0.96-0.250.87
-0.991.250.84
2.36
14:30 18/05

Luzern

Servette
1.00-0.250.85
-0.993.500.84
2.20
0.730.00-0.90
-0.911.500.76
2.59
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05

Nam Dinh

Hoang Anh Gia Lai
0.93-1.500.76
0.752.500.97
1.28
0.70-0.500.96
0.721.000.98
1.70
11:00 18/05

Binh Dinh

Viettel
0.940.750.75
0.922.250.80
4.70
0.870.250.79
0.660.75-0.96
5.75
12:15 18/05

Ha Noi

TP Ho Chi Minh
0.96-1.750.73
0.942.750.78
1.21
-0.98-0.750.64
0.701.001.00
1.60

Giải hạng nhì các CLB châu Á
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05

Lion City Sailors

Al Sharjah
0.901.000.90
0.822.750.94
5.50
0.690.50-0.93
1.001.250.73
4.50

Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05

Viborg

Vejle
0.87-0.75-0.97
0.813.00-0.94
1.68
0.82-0.25-0.96
0.931.250.93
2.31
12:00 18/05

AaB Aalborg

Silkeborg
0.850.25-0.95
0.853.00-0.97
2.78
-0.910.000.77
0.981.250.88
3.27
14:00 18/05

Sonderjyske

Lyngby
-0.900.000.80
0.862.50-0.98
2.88
-0.960.000.82
0.761.00-0.90
3.27
16:00 18/05

Randers

FC Copenhagen
0.860.50-0.96
0.922.500.96
3.56
0.790.25-0.93
0.851.00-0.99
3.94

Giải hạng Nhất Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05

JJK Jyvaskyla

RoPS
0.93-0.500.95
0.923.000.92
1.94
0.98-0.250.86
0.911.250.93
2.44
0.94-0.500.96
0.943.000.94
1.94
1.00-0.250.88
0.931.250.95
2.47
14:00 18/05

Inter Turku II

FC Jazz
0.99-0.750.88
0.853.750.99
1.76
0.85-0.250.99
-0.961.750.80
2.16
0.86-0.50-0.96
0.873.75-0.99
1.86
0.87-0.25-0.99
-0.941.750.82
2.21
16:00 18/05

OLS

PK Keski Uusimaa
-0.97-0.750.83
0.873.500.97
1.82
0.85-0.250.99
0.941.500.90
2.28
0.82-0.50-0.93
0.893.500.99
1.82
0.87-0.25-0.99
0.961.500.92
2.28

Giải Khu vực Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05

FSV 63 Luckenwalde

Altglienicke
0.93-0.500.79
0.773.000.95
1.95
1.00-0.250.70
0.851.250.85
2.43
11:00 18/05

Hertha Zehlendorf

Hertha Berlin II
0.99-0.250.72
0.773.750.95
2.12
0.740.000.96
0.771.500.93
2.54
11:00 18/05

Chemie Leipzig

Carl Zeiss Jena
0.750.250.97
0.763.000.96
2.56
0.980.000.72
0.871.250.83
3.08
11:00 18/05

Plauen

Eilenburg
0.870.750.85
0.923.250.80
3.63
0.900.250.80
0.791.250.91
3.78
11:00 18/05

SV Drochtersen Assel

Hamburg II
0.81-0.500.91
0.813.250.91
1.83
0.92-0.250.78
0.731.250.97
2.29
11:00 18/05

ZFC Meuselwitz

Babelsberg
0.90-0.250.82
0.993.250.72
2.10
0.670.00-0.98
0.791.250.91
2.59
11:00 18/05

Berliner FC Dynamo

Zwickau
0.94-0.750.78
0.773.000.95
1.75
0.86-0.250.84
0.851.250.85
2.24
11:05 18/05

Rot Weiss Erfurt

Lokomotive Leipzig
0.760.500.96
0.972.750.75
3.13
0.660.25-0.97
0.701.001.00
3.78
11:05 18/05

Greifswalder SV 04

Hallescher
0.890.500.83
0.883.250.84
3.13
0.770.250.93
0.761.250.94
3.56
12:00 18/05

TSV Havelse

VfB Oldenburg
0.98-1.000.73
0.923.250.80
1.61
0.73-0.250.97
0.741.250.96
2.08
13:00 18/05

Bremer SV

St Pauli II
0.93-0.500.79
0.823.500.90
1.95
0.99-0.250.71
0.921.500.78
2.38

Giải Ngoại hạng Iceland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 18/05

IBV Vestmannaeyjar

KA Akureyri
0.88-0.250.99
1.003.250.84
2.13
-0.90-0.250.74
0.801.25-0.98
2.56
0.89-0.25-0.99
-0.983.250.86
2.13
-0.88-0.250.76
0.821.25-0.96
2.56
14:00 18/05

Fram

Vestri
0.89-0.750.98
0.882.750.96
1.69
0.80-0.25-0.96
-0.941.250.76
2.20
0.90-0.751.00
0.912.750.97
1.69
0.81-0.25-0.93
-0.931.250.78
2.20

Giải Liga 1 Indonesia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05

Borneo FC

Persebaya Surabaya
0.80-0.250.99
0.812.750.95
2.09
-0.90-0.250.66
-0.931.250.67
2.52
0.80-0.25-0.96
0.842.750.98
2.03
-0.88-0.250.69
-0.901.250.70
2.52
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 18/05

Unirea Slobozia

ACS Sepsi
0.770.25-0.93
0.892.250.93
2.77
-0.890.000.71
0.981.000.80
3.63
13:00 18/05

Botosani

Hermannstadt
-0.85-0.750.70
0.772.25-0.95
1.83
0.91-0.250.91
0.881.000.90
2.25
13:00 18/05

CSMS Iasi

Petrolul 52
0.620.00-0.88
0.742.001.00
--
0.630.00-0.93
0.720.750.98
--

Giải hạng Nhì Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05

Ferrol

Cadiz
0.900.251.00
-0.932.250.80
3.00
0.610.25-0.75
0.760.75-0.90
4.12
0.620.50-0.70
0.752.00-0.85
2.85
0.620.25-0.72
0.780.75-0.88
4.05
14:15 18/05

Real Oviedo

Real Zaragoza
0.87-0.50-0.97
-0.962.250.84
1.88
0.98-0.250.88
0.760.75-0.90
2.53
0.88-0.50-0.96
0.752.00-0.85
1.88
1.00-0.250.90
-0.711.000.61
2.53
14:15 18/05

Castellon

Eldense
-0.99-1.000.89
0.973.250.90
1.63
0.77-0.25-0.91
0.861.251.00
2.20
0.79-0.75-0.88
-0.783.500.67
1.63
0.79-0.25-0.89
-0.781.500.67
2.20

Giải hạng Nhất A Bỉ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 18/05

Anderlecht

Club Brugge
-0.980.750.88
0.942.750.92
4.33
-0.970.250.83
0.711.00-0.85
4.57
14:00 18/05

Mechelen

Charleroi
0.89-0.25-0.99
0.863.001.00
2.13
-0.84-0.250.69
0.921.250.94
2.62
16:30 18/05

KAA Gent

Genk
-0.970.500.87
0.923.250.94
3.38
0.880.250.97
0.851.25-0.99
3.63

Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:15 18/05

Motor Lublin

Zaglebie Lubin
0.97-0.500.93
0.892.750.97
1.92
-0.90-0.250.75
-0.891.250.75
2.51
0.670.00-0.75
0.932.750.97
2.16
0.660.00-0.78
-0.861.250.76
2.64
12:45 18/05

Cracovia Krakow

Legia Warszawa
-0.940.000.84
0.862.751.00
2.59
0.990.000.83
-0.911.250.77
3.27
-0.930.000.85
0.882.75-0.98
2.67
0.560.25-0.66
-0.891.250.79
3.20
15:30 18/05

GKS Katowice

Lech Poznan
0.861.00-0.96
-0.993.250.85
4.70
0.760.50-0.94
0.741.25-0.92
4.57

Giải Ngoại hạng Scotland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 18/05

Kilmarnock

Hearts
1.000.000.90
0.862.501.00
2.53
0.990.000.86
0.831.00-0.97
3.27
14:00 18/05

Ross County

Motherwell
0.86-0.25-0.96
0.892.500.97
2.14
-0.83-0.250.67
0.851.00-0.99
--
14:00 18/05

St Johnstone

Dundee FC
-0.980.250.88
0.912.500.95
3.00
-0.780.000.62
0.871.000.99
3.86

Giải Ngoại hạng Nam Phi
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 18/05

Mamelodi Sundowns

Magesi
0.90-1.750.88
0.842.750.92
1.15
0.85-0.750.89
-0.971.250.69
1.65

Giải Vô địch Quốc gia Áo
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 18/05

Rapid Vienna

Sturm Graz
0.920.250.96
0.822.75-0.98
2.74
-0.880.000.68
-0.931.250.73
3.44
15:00 18/05

Blau Weiss Linz

Red Bull Salzburg
0.961.000.92
0.782.75-0.94
5.35
0.770.50-0.97
-0.931.250.73
5.17
15:00 18/05

Wolfsberger AC

Austria Vienna
0.790.00-0.91
-0.992.500.83
2.27
0.770.00-0.97
0.891.000.91
2.89

Giải Ngoại hạng Belarus
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 18/05

Arsenal Dzerzhinsk

Vitebsk
0.780.250.98
-0.942.250.66
2.70
-0.930.000.62
0.640.75-0.98
3.63

Giải Hungary NB I
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:45 18/05

Debreceni VSC

Paksi
0.84-0.750.92
0.733.250.98
1.55
0.80-0.250.90
0.981.500.68
2.04

Giải Vô địch Quốc gia Lithuania
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 18/05

FA Siauliai

Banga Gargzdai
0.89-0.250.87
0.812.250.91
1.93
0.610.00-0.91
0.991.000.67
2.73

Cúp Emir Qatar
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 18/05

Al Ahli

Al Rayyan
0.760.750.92
0.823.500.84
2.99
0.810.250.83
0.891.500.74
3.38

Giải Ngoại hạng Serbia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 18/05

Tekstilac Odzaci

Cukaricki
-0.951.250.65
0.682.751.00
6.25
0.890.500.75
0.481.00-0.85
6.00
15:00 18/05

Jedinstvo Ub

IMT Novi Beograd
0.781.000.92
-0.902.500.58
5.17
0.640.500.99
-0.991.000.62
6.00
15:00 18/05

Zeleznicar Pancevo

Spartak Subotica
0.98-0.250.72
-0.702.250.39
2.13
0.610.00-0.98
0.850.750.79
3.08
15:00 18/05

Napredak

Radnicki Nis
-0.79-0.500.49
0.842.250.84
2.16
-0.81-0.250.44
0.911.000.72
2.78

Giải Hạng Nhì Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05

Astorps FF

Laholms FK
0.76-0.500.84
0.863.000.71
1.64
0.85-0.250.69
0.871.250.67
2.18

Giải Vô địch Quốc gia Algeria
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 18/05

ES Mostaganem

El Bayadh
0.67-0.75-0.91
0.791.750.93
1.40
0.66-0.25-0.96
0.920.750.75
2.03

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 18/05

Antofagasta

Copiapo
0.680.50-0.92
0.792.500.93
2.69
0.610.25-0.91
0.741.000.93
3.56
0.720.50-0.88
0.842.500.98
2.91
0.670.25-0.85
0.801.001.00
3.70
16:30 18/05

Univ De Concepcion

Santiago Morning
0.82-0.250.94
-0.952.250.67
1.89
-0.87-0.250.57
0.720.750.95
2.65
0.86-0.250.98
-0.902.250.72
2.04
-0.81-0.250.63
0.780.75-0.98
2.77

Giải hạng Nhì Trung Quốc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 18/05

Jiangxi Dark Horse

Chengdu Rongcheng II
-0.980.000.62
0.812.000.81
2.48
0.940.000.62
0.770.750.81
3.38

Giải Vô địch Quốc gia Croatia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 18/05

Slaven Belupo

HNK Gorica
0.77-0.500.99
0.892.500.83
1.67
0.94-0.250.79
0.821.000.88
2.25
16:45 18/05

Hajduk Split

Rijeka
0.760.501.00
0.892.250.83
2.90
0.690.25-0.96
0.590.75-0.89
4.23

Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 18/05

Bohemians 1905

Hradec Kralove
0.67-0.25-0.83
-0.972.500.77
1.71
-0.97-0.250.77
0.911.000.85
2.34
15:00 18/05

Banik Ostrava

Sparta Prague
0.970.000.89
0.902.750.92
2.34
0.930.000.87
0.591.00-0.83
2.92
15:00 18/05

Jablonec

Slavia Prague
0.47-0.25-0.62
0.912.500.91
1.51
0.81-0.250.99
0.841.000.92
2.05
15:00 18/05

Sigma Olomouc

Viktoria Plzen
-0.961.500.82
0.742.75-0.93
10.25
0.850.750.95
0.981.250.78
8.25

Giải hạng Nhì Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05

Thisted

Helsingor
0.98-0.250.78
0.852.500.87
2.02
0.690.001.00
0.801.000.87
2.75
11:00 18/05

Naestved

Aarhus Fremad
0.640.75-0.88
0.942.500.78
3.17
0.760.250.94
0.851.000.83
4.23
12:00 18/05

Fremad Amager

Middelfart
-0.96-0.250.72
0.802.250.92
2.10
0.700.000.99
0.951.000.72
2.85
12:00 18/05

Skive

AB Gladsaxe
0.830.250.93
0.812.500.91
2.73
-0.930.000.62
0.701.000.97
3.33

Giải Ngoại hạng Hồng Kông
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 18/05

HK Rangers

Eastern SC HK
0.731.500.92
0.793.500.84
5.17
0.580.75-0.99
0.841.500.73
4.70

Giải vô địch U20 CAF
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 18/05

Nigeria U20

Egypt U20
0.86-0.500.79
0.962.000.65
1.77
------
------
--

Giải Ngoại hạng Kazakhstan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05

Ulytau

Astana
0.831.500.93
0.812.750.91
6.00
-0.980.500.71
-0.961.250.66
6.50
13:00 18/05

Kaisar Kyzylorda

FC Turan
0.940.250.82
0.722.000.99
2.98
0.560.25-0.83
0.700.750.99
4.00
13:00 18/05

Tobol Kostanay

Ordabasy
0.92-0.500.84
0.952.250.76
1.80
-0.98-0.250.71
0.660.75-0.96
2.43
13:00 18/05

Zhenys

Kyzylzhar
0.98-0.250.78
-0.772.250.48
2.06
0.600.00-0.88
0.860.750.84
2.97
15:00 18/05

Yelimay Semey

Kairat Almaty
0.930.250.83
0.772.250.95
3.08
0.610.25-0.88
0.951.000.74
3.78

Giải Vô địch Bóng đá Nữ Scotland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05

Rangers W

Hibernian W
0.76-1.001.00
0.742.750.97
1.32
0.98-0.500.75
0.971.250.72
1.95
11:00 18/05

Glasgow City W

Hearts W
0.99-2.000.77
0.913.000.81
1.07
0.79-0.750.94
0.861.250.84
1.48

Giải Vô địch Quốc gia Slovenia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 18/05

Domzale

ASK Bravo
0.920.250.84
0.862.500.86
2.87
0.560.25-0.86
0.761.000.91
3.38
0.960.250.88
0.912.500.91
3.10
0.620.25-0.80
0.821.000.98
3.55
15:30 18/05

Nafta Lendava

NK Celje
-0.990.750.75
0.863.250.86
3.33
0.940.250.76
-0.951.500.61
3.78

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 18/05

Atletico Madrid W

Levante Las Planas W
0.94-1.500.82
1.003.250.71
1.22
0.99-0.750.70
0.851.250.82
1.71
10:00 18/05

Granada W

Levante W
-0.89-0.750.65
-0.993.000.70
1.73
0.97-0.250.72
-0.991.250.65
2.30
10:00 18/05

Espanyol W

Real Betis W
0.87-0.750.89
0.912.500.81
1.48
0.80-0.250.90
0.821.000.85
2.16
10:00 18/05

UDG Tenerife Sur W

Real Sociedad W
-0.84-0.250.60
0.882.500.84
2.28
0.860.000.84
0.751.000.92
2.97
10:00 18/05

Valencia W

Real Madrid W
0.972.000.79
0.523.00-0.81
10.00
0.761.000.94
0.671.250.99
9.00
10:00 18/05

Madrid CFF W

Deportivo La Coruna W
0.89-0.750.87
0.832.750.89
1.58
0.74-0.250.95
-0.971.250.63
2.02
10:00 18/05

Barcelona W

Athletic Bilbao W
0.56-3.25-0.79
0.764.250.95
--
------
------
--
10:00 18/05

Sevilla W

SD Eibar W
0.98-0.500.78
-0.922.750.63
1.84
0.96-0.250.73
0.771.000.90
2.36

Giải hạng Tư Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 18/05

Barbastro

Escobedo
0.89-0.250.70
0.792.000.78
1.91
0.520.001.00
0.700.750.84
2.73
10:00 18/05

Cacereno

Real Avila
0.51-0.50-0.87
0.912.250.72
1.40
0.64-0.250.92
0.560.751.00
2.10
10:00 18/05

Talavera

Utebo
0.60-0.50-0.96
0.852.250.78
1.53
0.71-0.250.86
0.530.75-0.96
2.16
10:00 18/05

Eibar II

Sabadell
0.660.250.98
0.872.000.76
2.76
1.000.000.56
0.750.750.83
3.86
10:00 18/05

Atletico Baleares

Teruel
0.73-0.500.92
0.902.000.73
1.64
0.84-0.250.74
0.600.750.96
2.27
15:00 18/05

Sant Andreu

Rayo Majadahonda
0.93-0.500.72
0.952.000.66
1.72
0.95-0.250.57
0.780.750.76
2.49
16:00 18/05

Real Madrid III

Villanovense
0.68-0.250.91
0.802.000.77
1.81
1.00-0.250.52
0.710.750.83
2.58
16:00 18/05

Numancia

Getafe II
0.75-0.750.90
0.552.25-0.93
1.51
0.67-0.250.87
0.661.000.87
2.01
16:00 18/05

SD Logrones

Estepona
0.57-0.50-0.93
0.662.000.95
1.45
0.72-0.250.82
0.620.750.91
2.12

Giải Hạng Nhất Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05

Vasalund

Team Thorengruppen
0.79-1.500.91
0.742.750.94
1.17
0.60-0.50-0.97
0.931.250.70
1.60
0.84-1.500.96
0.802.751.00
1.27
0.67-0.50-0.89
-0.991.250.77
1.67
14:00 18/05

Hammarby Talang

Orebro Syrianska
0.67-1.25-0.97
0.893.000.80
1.22
0.79-0.500.85
0.901.250.73
1.72
0.75-1.25-0.95
0.953.000.85
1.33
0.86-0.500.92
0.981.250.80
1.86
14:00 18/05

Assyriska

AFC Eskilstuna
0.720.000.98
0.872.750.82
2.10
0.680.000.95
0.631.001.00
2.72
0.770.00-0.97
0.932.750.87
2.28
0.750.00-0.97
0.701.00-0.93
2.84
14:00 18/05

Oskarshams AIK

Skovde
0.620.25-0.92
0.982.750.70
2.32
0.900.000.73
0.681.000.95
3.13
0.670.25-0.88
-0.962.750.76
2.53
0.980.000.80
0.751.00-0.97
3.25

Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 18/05

Kasimpasa

Istanbul Basaksehir
0.87-0.25-0.99
0.863.000.98
2.01
-0.88-0.250.70
0.951.250.89
2.45
16:00 18/05

Fenerbahce

Eyupspor
-0.95-2.000.83
0.993.750.85
1.16
0.84-0.750.99
0.911.500.93
1.52
16:00 18/05

Antalyaspor

Gaziantep FK
0.89-0.250.99
-0.943.000.78
2.08
-0.85-0.250.68
-0.941.250.78
2.53
16:00 18/05

Samsunspor

Sivasspor
-0.95-0.750.83
-0.982.750.82
1.71
0.95-0.250.89
0.801.00-0.96
2.32
16:00 18/05

Caykur Rizespor

Goztepe
0.94-0.250.94
-0.952.750.79
2.08
0.630.00-0.80
0.761.00-0.93
2.61
16:00 18/05

Galatasaray

Kayserispor
0.96-2.250.92
0.833.75-0.99
1.10
-0.98-1.000.82
0.821.50-0.98
1.43
16:00 18/05

Bodrumspor

Trabzonspor
0.94-0.500.94
0.952.500.89
1.85
-0.93-0.250.76
0.911.000.93
2.51
16:00 18/05

Alanyaspor

Besiktas
0.990.250.89
0.882.750.96
2.75
0.680.25-0.85
-0.901.250.73
3.44

Giải Super League Uzbekistan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 18/05

Bunyodkor

Navbahor Namangan
0.85-0.250.91
0.812.250.91
1.88
-0.87-0.250.59
0.951.000.74
2.62
16:00 18/05

Qyzylqum Zarashfan

Pakhtakor Tashkent
0.980.500.78
0.942.250.78
3.63
0.800.250.93
0.640.75-0.95
4.50

Giải hạng Ba Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 18/05

Deportivo Armenio

Ferrocarril Midland
0.680.000.91
0.781.750.82
2.36
------
------
--

Giải Ngoại hạng Armenia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05

Ararat Armenia

BKMA Yerevan
0.70-1.750.88
0.703.250.91
1.17
0.69-0.750.93
0.951.500.65
1.48
13:00 18/05

Urartu

Noah
0.670.250.92
0.762.500.84
2.60
0.960.000.67
0.681.000.91
3.17

Giải Ngoại hạng Azerbaijan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 18/05

Neftchi Baku

Sabail
0.71-0.500.86
0.722.250.89
1.73
0.91-0.250.70
0.851.000.72
2.28

Giải hạng Nhì Croatia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:50 18/05

Croatia Zmijavci

Dugopolje
0.91-0.500.68
0.802.250.80
1.92
-0.96-0.250.61
0.971.000.64
2.48

Giu1ea3i Liga 1 Indonesia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 18/05

Semen Padang

Persik Kediri
-0.97-0.250.77
0.742.75-0.96
2.52
------
------
--
0.66-0.25-0.83
0.382.00-0.56
4.00
------
------
--
.png)
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nhu1eadt Bu1ea3n (J2 League)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05

Ehime FC

Tokushima Vortis
0.680.25-0.83
0.702.00-0.88
13.00
------
------
--
0.910.50-0.99
-0.562.250.46
4.15
0.600.25-0.70
-0.550.750.45
6.00
.png)
Giu1ea3i U19 Elite Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 (U19 Elit Ligi)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05

Trabzonspor U19

Antalyaspor U19
0.98-1.000.69
0.843.750.84
--
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Andorra
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05

Ordino

La Massana
0.90-0.500.75
0.915.250.70
1.19
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nu1eef u00c1o
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 18/05

Wiener SK W

Rot Weiss Rankweil W
0.79-0.500.84
0.832.500.78
1.73
-0.91-0.250.58
0.940.750.65
--
.png)
Giu1ea3i Landesliga 2 (giu1ea3i u0111u1ea5u cu1ea5p bang hu1ea1ng hai)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 18/05

Annabichler Austria II

Eberstein
-0.99-0.250.66
0.782.250.82
6.25
------
------
--
09:00 18/05

USV Fliesen Klampfer Gabersdorf

Rebenland
0.84-0.500.80
0.832.500.77
3.94
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05

FC Praha W

Viktoria Plzen W
0.720.750.93
0.792.750.81
16.50
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:15 18/05

Zbrojovka Brno II

Slovan Rosice
-0.75-0.250.49
0.990.500.64
3.13
------
------
--
08:15 18/05

Hradec Kralove II

Kladno
-0.700.000.45
-0.743.500.46
60.00
------
------
--
08:15 18/05

Jablonec II

Sokol Brozany
0.950.000.71
0.933.500.69
18.25
------
------
--
08:15 18/05

Chlumec Nad Cidlinou

Jiskra Usti Nad Orlici
0.400.00-0.63
-0.583.500.35
--
------
------
--
08:30 18/05

Viktoria Plzen II

Slovan Velvary
0.71-0.250.94
-0.994.250.63
5.75
------
------
--

Giu1ea3i Meistriliiga Nu1eef Estonia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 18/05

Tabasalu W

Tammeka Tartuu W
0.75-1.000.89
0.805.250.80
1.42
0.71-0.250.90
0.933.000.66
2.03
09:30 18/05

Viimsi W

Tallinna Kalev W
0.85-0.750.79
0.812.500.79
1.59
-0.89-0.250.57
0.700.500.89
2.67

Giu1ea3i U20 Phu1ea7n Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05

TPS Turku U20

NoPs U20
0.830.750.81
0.734.000.88
4.50
------
------
--

Giu1ea3i U19 Nu1eef Phu00e1p
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05

Girondins De Bordeaux U19 W

Saint Etienne U19 W
0.75-0.500.90
0.835.000.77
--
------
------
--

Giu1ea3i Hungary NB III
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05

Vasas Budapest II

BKV Elore
0.94-0.750.71
0.923.750.70
1.62
------
------
--
09:00 18/05

ETO Akademia

Dorogi FC
0.85-0.250.79
0.802.750.80
1.22
------
------
--
09:00 18/05

MTK Budapest II

Fonix
0.88-0.750.76
0.875.250.74
1.11
------
------
--
09:00 18/05

Puskas FC II

Erdi VSE
0.93-0.250.72
0.742.500.87
1.23
------
------
--
09:00 18/05

Diosgyor II

Nyiregyhaza II
0.73-0.250.92
0.784.750.83
1.21
------
------
--
09:00 18/05

Kisvarda II

FC Tiszaujvaros
0.84-0.250.80
0.881.500.73
2.12
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Primavera 1
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05

Lecce U20

Lazio U20
0.720.000.93
0.893.500.72
2.50
------
------
--

Myanmar U21 League
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 18/05

Shan United U21

Yarmanya United U21
0.75-1.000.89
0.672.750.96
2.35
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05

Cracovia Krakow II

Pcimianka Pcim
0.77-1.250.87
0.902.000.71
1.25
------
------
--
.png)
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Romania (Liga II)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05

Csikszereda

FC Arges
0.79-0.250.85
0.994.250.64
--
------
------
--
09:00 18/05

CSA Steaua Bucuresti

CSM Resita
0.78-0.500.86
0.972.500.66
4.00
------
------
--
09:00 18/05

Voluntari

Metaloglobus
0.82-0.250.82
0.852.250.76
1.14
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 18/05

Villaverde Boetticher

Torrejon
0.920.000.73
0.791.750.81
2.68
0.840.000.76
0.900.500.69
4.00

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Thu00e1i Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05

Chonburi Sports School W

Kasem Bundit Uni W
0.920.750.73
0.764.250.85
4.70
------
------
--
.png)
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:45 18/05

Laos (E)

Australia (E)
0.220.25-0.35
-0.331.500.11
--
------
------
--
.png)
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:41 18/05

Czech Republic (S)

Germany (S)
-0.700.000.50
-0.492.500.35
8.25
------
------
--