Lịch Thi Đấu
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
Kèo chấp, Tỷ lệ kèo chấp đa dạng
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
Hôm nay
(31/03)
Ngày mai
(01/04)
Thứ 4
(02/04)
Thứ 5
(03/04)
Thứ 6
(04/04)
Thứ 7
(05/04)
Chủ nhật
(06/04)
.png)
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/03

RB Bragantino SP

Ceara CE
0.96-0.500.92
0.872.250.99
1.97
-0.88-0.250.75
-0.891.000.76
2.58
0.67-0.25-0.75
0.942.250.96
2.02
-0.92-0.250.81
-0.881.000.78
2.58

Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 01/04

Henan Songshan Longmen

Qingdao Youth Island
0.91-0.500.81
0.852.750.89
1.95
0.99-0.250.74
-0.961.250.70
2.40
0.73-0.25-0.93
0.882.750.92
1.95
0.520.00-0.72
-0.931.250.73
2.40
11:35 01/04

Zhejiang Greentown

Shenzhen Peng
0.74-0.750.98
0.933.000.81
1.66
0.71-0.25-0.98
0.911.250.83
2.12
0.78-0.75-0.98
0.722.75-0.93
1.66
0.74-0.25-0.94
0.941.250.86
2.12

Giải Vô địch Quốc gia Colombia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:30 01/04

La Equidad

Junior Barranquilla
-0.99-0.250.77
0.862.000.90
2.19
0.690.00-0.91
0.720.75-0.96
3.00
-0.96-0.250.80
0.972.000.85
2.15
0.670.00-0.83
0.750.75-0.93
2.93
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 01/04

Ulsan Hyundai

Daejeon
1.00-0.500.80
0.962.500.82
2.03
-0.96-0.250.74
0.921.000.88
2.45
0.97-0.500.89
0.992.500.85
1.97
-0.93-0.250.77
0.941.000.90
2.45
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:15 01/04

Spartak Varna

Botev Vratsa
0.77-0.750.93
0.962.500.74
1.60
0.78-0.250.91
0.941.000.75
2.23
0.79-0.750.97
0.992.500.77
1.62
0.80-0.250.96
0.981.000.78
2.21
15:45 01/04

Slavia Sofia

Septemvri Sofia
0.74-0.750.96
0.792.250.91
1.57
0.76-0.250.93
-0.981.000.67
2.23
0.98-1.500.78
-0.962.750.72
1.30
------
------
--

Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/04

Ipswich U21

Wigan U21
0.84-0.500.96
0.933.750.83
1.82
0.94-0.250.84
0.881.500.88
2.28
12:00 01/04

Bournemouth U21

Crewe U21
0.98-2.000.81
0.934.000.83
1.21
0.73-0.75-0.95
0.931.750.83
1.56
12:00 01/04

Cardiff City U21

Peterborough U21
0.95-0.750.85
0.933.500.83
1.74
0.88-0.250.90
1.001.500.76
2.23
13:00 01/04

Charlton U21

Sheffield United U21
0.940.250.86
0.953.500.81
2.78
0.720.25-0.94
-0.991.500.74
3.22
13:00 01/04

Millwall U21

Barnsley U21
0.96-1.250.84
0.933.500.83
1.42
0.94-0.500.84
1.001.500.76
1.96
13:00 01/04

Bristol City U21

Hull City U21
-0.98-0.500.77
0.903.750.86
2.00
-0.88-0.250.66
0.861.500.90
2.42

Giải Liga Revelacao U23
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/04

Farense U23

Santa Clara U23
0.85-0.500.85
0.852.500.85
1.94
-0.93-0.250.71
0.921.000.84
2.56
10:00 01/04

Famalicao U23

Gil Vicente U23
0.85-0.500.85
0.852.750.85
1.84
0.92-0.250.86
-0.931.250.68
2.40
14:00 01/04

Leixoes U23

Sporting Braga U23
0.920.250.77
1.002.750.69
2.95
0.650.25-0.87
0.801.000.96
3.56
14:00 01/04

Academico Viseu U23

CD Mafra U23
0.92-0.750.77
0.782.500.91
1.70
0.88-0.250.90
0.801.000.96
2.29
14:00 01/04

Rio Ave U23

Portimonense U23
0.83-0.250.87
0.852.500.85
2.26
0.760.00-0.98
0.981.000.78
2.96

Giải hạng Nhì Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:10 01/04

CA Atlanta

Quilmes
-0.91-0.250.67
0.841.500.92
2.34
0.670.00-0.91
0.820.500.93
3.56
-0.89-0.250.73
-0.831.750.64
--
0.730.00-0.89
0.870.500.95
3.65

Giải Ngoại hạng Costa Rica
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 01/04

Santos De Guapiles

Municipal Liberia
0.85-0.250.93
0.832.250.93
1.97
-0.83-0.250.59
-0.991.000.74
2.73
0.86-0.250.98
0.952.250.87
2.06
0.620.00-0.78
-0.951.000.77
2.73
02:00 01/04

Perez Zeledon

Alajuelense
0.990.500.79
0.752.00-0.99
3.70
0.790.250.97
0.730.75-0.98
4.50
-0.930.500.76
-0.932.250.74
4.10
0.880.250.96
0.750.75-0.93
4.90

Giải Vô địch Quốc gia Jamaica
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00 31/03

Chapelton

Waterhouse
0.830.500.91
0.802.250.94
3.33
0.720.250.98
1.001.000.72
4.57
00:45 01/04

Arnett Gardens

Cavalier
0.96-0.750.77
0.882.500.86
1.61
0.78-0.250.92
0.771.000.95
2.17

Giải vô địch U19 châu Âu
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 01/04

Red Bull Salzburg U19

Olympiakos U19
0.55-1.00-0.87
0.662.75-0.98
1.34
0.91-0.500.68
0.941.250.67
1.97
15:00 01/04

Trabzonspor U19

Inter Milan U19
0.871.000.81
0.842.750.84
4.70
0.650.500.94
1.001.250.61
4.85

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/03

Temuco

San Marcos de Arica
0.85-0.250.91
-0.982.250.69
1.90
-0.88-0.250.60
-0.861.000.56
2.61
0.88-0.250.96
-0.962.250.78
2.05
-0.83-0.250.66
-0.801.000.62
2.72
23:30 31/03

Copiapo

Santiago Wanderers
0.93-0.500.83
0.912.500.81
1.82
0.95-0.250.78
0.811.000.89
2.27
0.96-0.500.88
0.952.500.87
1.96
-0.98-0.250.82
0.871.000.95
2.39

Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/03

Sol De America

Fernando De La Mora
-0.98-0.500.68
0.942.250.74
1.91
-0.97-0.250.63
0.650.75-0.99
2.49

Giải Vô địch Quốc gia Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00 31/03

Cerro

Wanderers
0.930.000.83
0.751.750.96
2.48
0.870.000.87
0.940.750.76
3.33
0.940.000.90
-0.922.000.73
2.65
0.920.000.92
-0.990.750.81
3.50
00:15 01/04

Defensor Sporting

Miramar Misiones
0.98-0.750.78
0.862.250.86
1.61
0.89-0.250.85
-0.931.000.63
2.37
0.75-0.50-0.92
0.912.250.91
1.75
0.94-0.250.90
-0.881.000.69
2.47

Giải hạng Ba Mexico - Serie A
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:05 01/04

Lobos ULMX

Jaguares De Chiapas II
0.950.750.65
0.852.750.76
4.33
0.970.250.66
0.571.00-0.93
4.70
.png)
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch quu1ed1c gia Brazil (Serie A)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/03

RB Bragantino SP

Ceara CE
0.96-0.500.92
0.872.250.99
1.97
-0.88-0.250.75
-0.891.000.76
2.58
0.67-0.25-0.75
0.942.250.96
2.02
-0.92-0.250.81
-0.881.000.78
2.58

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 01/04

Henan Songshan Longmen

Qingdao Youth Island
0.91-0.500.81
0.852.750.89
1.95
0.99-0.250.74
-0.961.250.70
2.40
0.73-0.25-0.93
0.882.750.92
1.95
0.520.00-0.72
-0.931.250.73
2.40
11:35 01/04

Zhejiang Greentown

Shenzhen Peng
0.74-0.750.98
0.933.000.81
1.66
0.71-0.25-0.98
0.911.250.83
2.12
0.78-0.75-0.98
0.722.75-0.93
1.66
0.74-0.25-0.94
0.941.250.86
2.12

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Colombia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:30 01/04

La Equidad

Junior Barranquilla
-0.99-0.250.77
0.862.000.90
2.19
0.690.00-0.91
0.720.75-0.96
3.00
-0.96-0.250.80
0.972.000.85
2.15
0.670.00-0.83
0.750.75-0.93
2.93
.png)
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0n Quu1ed1c (K League 1)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 01/04

Ulsan Hyundai

Daejeon
1.00-0.500.80
0.962.500.82
2.03
-0.96-0.250.74
0.921.000.88
2.45
0.97-0.500.89
0.992.500.85
1.97
-0.93-0.250.77
0.941.000.90
2.45
.png)
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bulgaria (Parva Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:15 01/04

Spartak Varna

Botev Vratsa
0.77-0.750.93
0.962.500.74
1.60
0.78-0.250.91
0.941.000.75
2.23
0.79-0.750.97
0.992.500.77
1.62
0.80-0.250.96
0.981.000.78
2.21
15:45 01/04

Slavia Sofia

Septemvri Sofia
0.74-0.750.96
0.792.250.91
1.57
0.76-0.250.93
-0.981.000.67
2.23
0.98-1.500.78
-0.962.750.72
1.30
------
------
--

Giu1ea3i Phu00e1t triu1ec3n Chuyu00ean nghiu1ec7p Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/04

Ipswich U21

Wigan U21
0.84-0.500.96
0.933.750.83
1.82
0.94-0.250.84
0.881.500.88
2.28
12:00 01/04

Bournemouth U21

Crewe U21
0.98-2.000.81
0.934.000.83
1.21
0.73-0.75-0.95
0.931.750.83
1.56
12:00 01/04

Cardiff City U21

Peterborough U21
0.95-0.750.85
0.933.500.83
1.74
0.88-0.250.90
1.001.500.76
2.23
13:00 01/04

Charlton U21

Sheffield United U21
0.940.250.86
0.953.500.81
2.78
0.720.25-0.94
-0.991.500.74
3.22
13:00 01/04

Millwall U21

Barnsley U21
0.96-1.250.84
0.933.500.83
1.42
0.94-0.500.84
1.001.500.76
1.96
13:00 01/04

Bristol City U21

Hull City U21
-0.98-0.500.77
0.903.750.86
2.00
-0.88-0.250.66
0.861.500.90
2.42

Giu1ea3i Liga Revelacao U23
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/04

Farense U23

Santa Clara U23
0.85-0.500.85
0.852.500.85
1.94
-0.93-0.250.71
0.921.000.84
2.56
10:00 01/04

Famalicao U23

Gil Vicente U23
0.85-0.500.85
0.852.750.85
1.84
0.92-0.250.86
-0.931.250.68
2.40
14:00 01/04

Leixoes U23

Sporting Braga U23
0.920.250.77
1.002.750.69
2.95
0.650.25-0.87
0.801.000.96
3.56
14:00 01/04

Academico Viseu U23

CD Mafra U23
0.92-0.750.77
0.782.500.91
1.70
0.88-0.250.90
0.801.000.96
2.29
14:00 01/04

Rio Ave U23

Portimonense U23
0.83-0.250.87
0.852.500.85
2.26
0.760.00-0.98
0.981.000.78
2.96

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:10 01/04

CA Atlanta

Quilmes
-0.91-0.250.67
0.841.500.92
2.34
0.670.00-0.91
0.820.500.93
3.56
-0.89-0.250.73
-0.831.750.64
--
0.730.00-0.89
0.870.500.95
3.65

Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Costa Rica
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 01/04

Santos De Guapiles

Municipal Liberia
0.85-0.250.93
0.832.250.93
1.97
-0.83-0.250.59
-0.991.000.74
2.73
0.86-0.250.98
0.952.250.87
2.06
0.620.00-0.78
-0.951.000.77
2.73
02:00 01/04

Perez Zeledon

Alajuelense
0.990.500.79
0.752.00-0.99
3.70
0.790.250.97
0.730.75-0.98
4.50
-0.930.500.76
-0.932.250.74
4.10
0.880.250.96
0.750.75-0.93
4.90

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Jamaica
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00 31/03

Chapelton

Waterhouse
0.830.500.91
0.802.250.94
3.33
0.720.250.98
1.001.000.72
4.57
00:45 01/04

Arnett Gardens

Cavalier
0.96-0.750.77
0.882.500.86
1.61
0.78-0.250.92
0.771.000.95
2.17

Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U19 chu00e2u u00c2u
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 01/04

Red Bull Salzburg U19

Olympiakos U19
0.55-1.00-0.87
0.662.75-0.98
1.34
0.91-0.500.68
0.941.250.67
1.97
15:00 01/04

Trabzonspor U19

Inter Milan U19
0.871.000.81
0.842.750.84
4.70
0.650.500.94
1.001.250.61
4.85

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Chile Hu1ea1ng Nhu1ea5t B
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/03

Temuco

San Marcos de Arica
0.85-0.250.91
-0.982.250.69
1.90
-0.88-0.250.60
-0.861.000.56
2.61
0.88-0.250.96
-0.962.250.78
2.05
-0.83-0.250.66
-0.801.000.62
2.72
23:30 31/03

Copiapo

Santiago Wanderers
0.93-0.500.83
0.912.500.81
1.82
0.95-0.250.78
0.811.000.89
2.27
0.96-0.500.88
0.952.500.87
1.96
-0.98-0.250.82
0.871.000.95
2.39

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Paraguay Hu1ea1ng Trung
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/03

Sol De America

Fernando De La Mora
-0.98-0.500.68
0.942.250.74
1.91
-0.97-0.250.63
0.650.75-0.99
2.49

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00 31/03

Cerro

Wanderers
0.930.000.83
0.751.750.96
2.48
0.870.000.87
0.940.750.76
3.33
0.940.000.90
-0.922.000.73
2.65
0.920.000.92
-0.990.750.81
3.50
00:15 01/04

Defensor Sporting

Miramar Misiones
0.98-0.750.78
0.862.250.86
1.61
0.89-0.250.85
-0.931.000.63
2.37
0.75-0.50-0.92
0.912.250.91
1.75
0.94-0.250.90
-0.881.000.69
2.47

Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Mexico - Serie A
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:05 01/04

Lobos ULMX

Jaguares De Chiapas II
0.950.750.65
0.852.750.76
4.33
0.970.250.66
0.571.00-0.93
4.70