icon lich thi dau TIP88 Lịch Thi Đấu

icon tooltip TIP88
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
icon tooltip TIP88
Kèo chấp, Tỷ lệ kèo chấp đa dạng
note rate TIP88
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
icon tooltip TIP88
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
note comparison TIP88Kèo Hot là kèo thắng được nhiều tiền hơn với cùng một tỉ lệ cược
Hôm nay
(16/08)
Ngày mai
(17/08)
Thứ 2
(18/08)
Thứ 3
(19/08)
Thứ 4
(20/08)
Thứ 5
(21/08)
Thứ 6
(22/08)

Giải bóng đá Ngoại hạng Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 16/08icon match TIP88
Aston Villa
Newcastle
-0.910.000.81
-0.911.500.79
3.17
------
------
--
-0.64-0.250.56
-0.492.750.39
2.96
-0.840.000.76
-0.321.250.22
4.30

Giải Vô địch Quốc gia Pháp

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 16/08icon match TIP88
Lens
Lyon
-0.91-0.250.83
0.892.75-0.99
2.40
0.780.00-0.88
-0.881.250.78
2.85
-0.92-0.250.83
0.892.75-0.99
2.40
0.780.00-0.88
-0.881.250.78
2.85

Giải vô địch Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 16/08icon match TIP88
Portsmouth
Norwich City
0.97-0.250.93
0.833.25-0.96
19.25
------
------
--
-0.78-0.500.70
-0.624.500.52
12.00
-0.61-0.250.51
-0.702.750.60
128.00

Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 16/08
Tondela
Famalicao
-0.990.500.91
0.982.250.92
3.86
0.800.25-0.90
-0.871.000.77
4.70
-0.740.250.66
0.982.250.92
3.90
-0.610.000.51
-0.881.000.77
4.65

Giải hạng Nhất A Bỉ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 16/08icon match TIP88
Zulte Waregem
Club Brugge
0.961.000.96
0.953.000.95
5.00
0.810.50-0.91
0.981.250.92
4.70
0.701.25-0.78
0.953.000.95
4.95
0.810.50-0.92
0.981.250.92
4.70
16:15 16/08icon match TIP88
Mechelen
KAA Gent
-0.97-0.500.89
0.932.750.97
2.05
-0.89-0.250.79
-0.931.250.83
2.58
-0.97-0.500.89
-0.813.000.71
2.03
-0.89-0.250.79
-0.931.250.83
2.58

Giải Ngoại hạng Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 16/08
KUPS
Inter Turku
0.920.250.97
0.912.750.96
2.77
-0.830.000.70
-0.891.250.76
3.63
14:00 16/08
Oulu
FC Ilves
-0.970.750.89
0.863.00-0.96
4.50
0.990.250.91
0.911.250.99
3.86
-0.970.750.89
0.863.00-0.96
4.50
0.990.250.91
0.911.250.99
3.90
16:00 16/08icon match TIP88
IFK Mariehamn
KTP
0.910.00-0.99
0.872.75-0.97
2.51
0.920.000.98
-0.871.250.77
3.04
0.910.00-0.99
0.872.75-0.97
2.51
0.920.000.98
-0.881.250.77
3.05

Cúp Quốc gia Đức

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08
Berliner FC Dynamo
Bochum
0.950.750.89
0.992.250.83
2.26
------
------
--
0.281.50-0.44
0.831.500.99
6.80
------
------
--
11:00 16/08
Pirmasens
Hamburger SV
0.751.00-0.91
0.812.25-0.99
2.52
------
------
--
0.791.25-0.95
-0.931.750.75
12.00
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:45 16/08icon match TIP88
Excelsior
Feyenoord
-0.911.000.83
0.873.00-0.97
5.50
0.900.501.00
0.951.250.95
5.17
-0.921.000.83
0.873.00-0.97
5.60
0.900.501.00
0.951.250.95
5.20

Giải Ngoại hạng Nga

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 16/08icon match TIP88
Baltika
Lokomotiv Moscow
0.890.251.00
0.842.50-0.98
1.58
-0.760.000.63
-0.891.500.67
1.22
0.750.00-0.83
-0.972.250.87
2.42
0.870.00-0.97
-0.791.000.69
3.30

Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08icon match TIP88
Halmstads
Malmo FF
-0.951.000.87
0.892.50-0.99
6.75
0.810.50-0.91
0.821.00-0.92
5.35
0.731.25-0.81
-0.882.750.78
6.60
0.800.50-0.90
0.821.00-0.93
5.20
15:30 16/08icon match TIP88
Norrkoping
Elfsborg IF
-0.920.250.83
0.933.000.97
3.27
0.780.25-0.88
1.001.250.90
3.56
0.840.50-0.93
0.933.000.97
3.30
0.780.25-0.88
-0.991.250.89
3.55

Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08
Spartak Varna
Cherno More
0.991.000.83
-0.972.500.77
5.50
0.770.50-0.97
0.951.000.83
5.75
1.001.000.84
-0.962.500.78
5.50
0.780.50-0.96
0.961.000.84
5.90

Giải hạng Nhất Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08icon match TIP88
KPV Kokkola
EPS
1.00-1.250.86
-0.933.250.77
1.42
0.94-0.500.90
0.781.25-0.96
1.93
15:00 16/08icon match TIP88
JJK Jyvaskyla
PK Keski Uusimaa
0.85-0.25-0.99
1.003.250.84
2.07
-0.91-0.250.75
0.801.25-0.98
2.45
-0.92-0.500.79
-0.993.250.85
2.09
-0.90-0.250.76
-0.881.500.72
2.36
16:00 16/08
OLS
Mikkelin Palloilijat
-0.98-0.250.84
0.933.000.91
2.17
0.760.00-0.92
0.871.250.95
2.60
-0.95-0.250.83
0.973.000.89
2.22
0.750.00-0.89
0.851.250.99
2.59

Giải hạng Nhất Hà Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 16/08icon match TIP88
MVV Maastricht
Dordrecht
0.990.250.90
0.973.500.89
2.66
0.730.25-0.86
-0.911.500.77
3.22
1.000.250.90
0.793.25-0.92
2.69
-0.800.000.68
0.761.25-0.88
3.25

Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08
Vizela
FC Porto II
0.86-0.75-0.96
1.002.750.86
1.65
0.74-0.25-0.88
0.731.00-0.86
2.14
14:30 16/08
Lusitania FC
Chaves
-0.950.000.85
0.952.250.91
2.65
0.940.000.92
-0.891.000.74
3.38
14:30 16/08
Academico Viseu
Pacos Ferreira
-0.92-0.500.80
0.812.00-0.94
2.07
-0.78-0.250.64
0.730.75-0.86
2.74

Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08icon match TIP88
Kocaelispor
Samsunspor
0.860.00-0.94
0.892.251.00
2.46
0.870.00-0.97
-0.931.000.82
3.17

Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08
Nam Dinh
Hai Phong
0.98-0.500.86
-0.882.000.69
5.17
------
------
--
12:15 16/08
Ho Chi Minh City
Ha Noi
0.830.750.93
0.953.250.81
--
0.910.250.86
0.731.75-0.97
--

Giải Hạng Nhì Thụy Điển

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08
Jonsereds
Astrio
0.620.25-0.81
0.743.75-0.96
20.50
------
------
--
11:00 16/08icon match TIP88
Vanersborgs IF
Grebbestads IF
0.660.00-0.95
0.710.75-0.99
3.00
------
------
--
12:00 16/08icon match TIP88
Bollstanas SK
FC Nacka Iliria
0.890.250.84
0.942.500.79
3.13
-0.910.000.64
0.790.500.94
4.12
12:00 16/08icon match TIP88
Karlskrona
Solvesborgs GolF
0.91-0.750.81
0.913.500.81
1.18
-0.99-0.250.71
0.761.500.96
1.06
12:00 16/08icon match TIP88
Laholms FK
Astorps FF
0.960.000.84
0.923.000.86
6.50
1.000.000.78
0.941.500.76
25.50

Giải hạng hai Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 16/08icon match TIP88
Chesterfield
Bristol Rovers
0.85-0.750.97
0.802.250.99
1.04
------
------
--
0.68-0.25-0.80
-0.942.000.80
1.97
-0.74-0.250.62
-0.980.500.84
3.10
11:30 16/08icon match TIP88
Oldham Athletic
Swindon Town
-0.91-0.250.73
-0.984.500.78
6.75
------
------
--
-0.92-0.250.79
0.713.75-0.85
15.00
0.830.00-0.95
-0.682.750.54
100.00

Giải Vô địch Quốc gia Áo

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 16/08icon match TIP88
Grazer AK
Swarovski Tirol
0.850.00-0.94
-0.992.500.87
2.41
0.860.00-0.98
0.921.000.96
3.04
15:00 16/08icon match TIP88
Hartberg
Red Bull Salzburg
0.831.25-0.93
0.832.75-0.95
5.17
0.900.500.98
-0.911.250.79
5.75

Giải Ngoại hạng Belarus

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 16/08icon match TIP88
Naftan Novopolock
Vitebsk
-0.920.500.72
0.602.25-0.82
3.70
0.970.250.81
0.761.001.00
4.23

Giải Ngoại hạng Ai Cập

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 16/08
Enppi
Wadi Degla
-0.95-0.250.81
0.871.750.97
2.35
0.680.00-0.84
1.000.750.80
3.22
-0.95-0.250.83
-0.812.000.67
2.38
-0.64-0.250.50
-0.980.750.82
3.27

Giải Khu vực Đức

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 16/08icon match TIP88
Jeddeloh
Schoningen
0.95-0.500.89
-0.973.250.77
1.91
-0.96-0.250.79
0.851.250.95
2.33

Cúp Quốc gia Ý

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08icon match TIP88
Venezia
Mantova
-0.94-1.000.80
0.802.50-0.96
1.54
-0.88-0.500.72
0.711.00-0.91
2.10
-0.93-1.000.81
-0.952.750.81
1.57
-0.88-0.500.73
0.731.00-0.89
2.14
16:30 16/08
Como
Sudtirol
0.93-1.750.93
0.983.000.86
1.20
0.85-0.750.99
0.951.250.85
1.58
0.94-1.750.94
0.993.000.87
1.22
0.86-0.751.00
0.971.250.87
1.61

Giải Liga Revelacao U23

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08
Torreense U23
Benfica U23
0.910.500.89
0.972.750.81
3.17
0.820.250.96
0.631.00-0.87
4.23

Giải hạng Nhì Tây Ban Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 16/08icon match TIP88
Racing Santander
Castellon
-0.98-0.500.88
0.993.000.89
2.00
-0.90-0.250.78
-0.921.250.80
2.46
0.76-0.25-0.84
1.003.000.90
2.03
0.580.00-0.68
-0.921.250.81
2.51

Giải Vô địch Quốc gia Uruguay

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08
Juventud
Miramar Misiones
0.96-0.500.84
0.772.25-0.99
1.94
-0.95-0.250.76
1.001.000.78
2.41
0.98-0.500.86
0.792.25-0.97
1.98
-0.94-0.250.78
-0.981.000.80
2.47

Giải hạng nhất Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 16/08icon match TIP88
Exeter
Mansfield
-0.91-0.250.71
0.962.250.82
7.25
------
------
--
0.890.000.99
0.411.25-0.55
2.66
0.890.000.99
-0.291.000.15
4.03
11:30 16/08icon match TIP88
Burton Albion
Port Vale
0.85-0.500.95
-0.931.250.71
1.75
------
------
--
-0.81-0.750.69
-0.622.250.48
1.92
-0.80-0.250.68
-0.291.000.15
3.00

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08
Nublense
Palestino
0.840.00-0.96
0.812.25-0.97
2.44
0.830.00-0.99
0.971.000.85
2.96
0.850.00-0.95
0.832.25-0.95
2.45
0.850.00-0.97
0.991.000.87
3.05

Giải Erovnuli Liga Georgia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 16/08
Kolkheti Poti
Dinamo Tbilisi
-0.930.500.69
0.752.250.99
3.78
0.890.250.85
0.941.000.78
5.00

Giải Vô địch Primavera 1

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08
Monza U20
Inter Milan U20
0.961.000.70
0.772.750.89
5.35
------
------
--

Hạng Nhất Na Uy

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08icon match TIP88
Lillestrom
Start
-0.97-1.000.85
0.953.000.89
1.53
-0.92-0.500.76
0.951.250.89
2.07
-0.96-1.000.86
-0.813.250.69
1.62
-0.90-0.500.78
0.971.250.91
2.11

Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08
Deportivo Capiata
River Plate Asuncion
0.70-0.250.94
0.742.000.90
1.91
-0.93-0.250.57
0.700.750.94
2.58
13:00 16/08
Guarani de Fram
Sportivo San Lorenzo
0.910.000.73
0.722.250.92
2.42
0.890.000.75
0.911.000.73
3.04

Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:45 16/08icon match TIP88
Motor Lublin
Piast Gliwice
0.840.00-0.94
0.842.25-0.98
2.43
0.790.00-0.95
0.991.000.85
2.97
-0.85-0.250.77
-0.942.500.84
--
0.810.00-0.93
0.991.000.89
3.05
15:30 16/08icon match TIP88
GKS Katowice
Arka Gdynia
-0.98-0.250.88
0.892.500.98
2.24
0.670.00-0.83
0.811.00-0.97
2.77
-0.97-0.250.89
0.902.501.00
2.29
0.690.00-0.81
0.831.00-0.95
2.85

Giải Vô địch Quốc gia Qatar

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 16/08icon match TIP88
Al Duhail
Al Shahaniya
-0.99-1.750.81
-0.973.500.77
1.22
0.93-0.750.87
-0.981.500.74
1.59
-0.97-1.750.83
-0.953.500.79
1.26
0.95-0.750.89
-0.951.500.77
1.64

Giải Hạng Nhất Thụy Điển

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08
Eskilsminne IF
Lunds BK
0.610.25-0.81
0.781.751.00
1.34
------
------
--
0.820.25-0.98
-0.902.750.72
1.57
------
------
--
11:00 16/08
Oskarshams AIK
Hassleholms IF
-0.930.000.73
0.934.750.85
--
------
------
--
0.580.25-0.74
-0.812.500.63
8.30
------
------
--
11:00 16/08
Skovde
Norrby IF
0.650.25-0.85
0.784.751.00
--
------
------
--
0.940.250.90
0.714.50-0.89
--
------
------
--
11:00 16/08
Orebro Syrianska
Hammarby Talang
-0.950.250.75
0.881.750.90
50.00
------
------
--
0.830.75-0.99
0.732.25-0.92
35.00
------
------
--
11:00 16/08
FC Stockholm Internazionale
Karlbergs
-0.90-0.250.70
0.724.50-0.94
--
------
------
--
0.80-0.50-0.96
0.693.25-0.88
1.80
------
------
--

Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30 16/08
Keciorengucu
Istanbulspor
0.670.25-0.88
-0.872.750.63
2.62
0.960.000.84
0.991.000.77
3.22
0.690.25-0.85
-0.842.750.66
2.70
0.980.000.86
-0.981.000.80
3.30
16:00 16/08
Sariyer
Boluspor
0.780.00-0.98
-0.972.750.73
2.24
0.800.000.99
0.741.00-0.98
2.78
0.800.00-0.96
-0.942.750.76
2.32
0.820.00-0.98
0.771.00-0.95
2.87

Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:05 16/08
Shabab Al Ahli
Al Dhafra
0.82-1.750.98
0.853.000.91
1.14
0.76-0.751.00
0.871.250.87
1.55
14:05 16/08
Dabba Al Fujairah
Al Sharjah
-0.971.000.77
0.902.500.86
5.75
-0.810.250.57
0.801.000.94
6.00
16:30 16/08
Al Ain UAE
Al Bataeh
0.81-1.250.98
0.803.500.96
1.33
0.79-0.500.97
0.911.500.83
1.76
16:30 16/08
Al Ittihad Kalba
Al Nasr Dubai
0.860.250.94
0.933.000.83
2.70
-0.930.000.70
0.981.250.76
3.22

Giải Super League Uzbekistan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08
Navbahor Namangan
Neftchi Fargona
0.990.000.80
0.892.250.87
2.61
0.970.000.79
0.610.75-0.87
3.27
14:00 16/08
Dinamo Samarqand
AGMK
0.660.00-0.86
0.612.25-0.85
2.09
0.730.00-0.97
0.841.000.90
2.79
15:15 16/08
Nasaf Qarshi
Shortan Guzor
0.82-1.500.98
0.722.50-0.96
1.19
0.62-0.50-0.85
0.641.00-0.90
1.68

Giải Hungary NB I

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:15 16/08
Diosgyor
Kazincbarcikai
0.78-0.250.97
0.872.750.85
1.98
-0.92-0.250.64
-0.931.250.63
2.33

Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08
Pitea W
Hammarby W
0.930.500.87
-0.934.000.70
--
------
------
--

Giải Hạng Nhì Uruguay

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08
Cerrito
La Luz
0.710.00-0.93
-0.942.250.69
2.21
0.720.00-0.97
0.690.75-0.97
2.97
0.740.00-0.90
-0.922.250.73
2.30
0.750.00-0.93
0.730.75-0.93
3.10
13:30 16/08
Albion
Rampla
0.93-0.500.85
0.791.750.96
1.88
0.95-0.250.80
0.930.750.79
2.38
0.96-0.500.88
0.821.751.00
1.96
0.99-0.250.83
0.970.750.83
2.48

Giải hạng Nhất B Bỉ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 16/08icon match TIP88
Kortrijk
Lierse Kempenzonen
-0.95-1.250.73
0.892.750.87
1.41
0.89-0.500.87
-0.951.250.67
1.84
-0.93-1.250.76
0.922.750.90
1.47
0.92-0.500.90
-0.921.250.71
1.92

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 16/08
Union San Felipe
San Luis Quillota
0.710.00-0.93
-0.932.250.68
2.09
0.710.00-0.95
0.680.75-0.96
2.83
0.740.00-0.90
-0.902.250.72
2.30
0.740.00-0.93
0.720.75-0.93
3.05

Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08
Ethnikos Achna
AEL Limassol
0.930.000.68
0.812.750.81
2.38
0.900.000.71
1.001.250.61
2.90

Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 16/08icon match TIP88
Vysocina Jihlava
SFC Opava
0.97-0.250.81
0.752.251.00
2.08
0.610.00-0.86
0.901.000.82
2.62
16:00 16/08
Hanacka Slavia Kromeriz
Taborsko
-0.910.500.69
-0.982.750.73
3.70
0.910.250.85
-0.851.250.58
4.50
16:00 16/08
Zbrojovka Brno
Prostejov
0.77-1.50-0.99
0.852.750.91
1.16
0.89-0.750.87
0.991.250.73
1.58

Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 16/08icon match TIP88
Sigma Olomouc
Fastav Zlin
1.00-0.500.86
-0.972.500.81
1.95
-0.96-0.250.80
0.961.000.88
2.46
15:00 16/08icon match TIP88
Mlada Boleslav
Hradec Kralove
0.99-0.250.87
0.932.750.91
2.07
-0.83-0.250.66
-0.911.250.75
2.54
15:00 16/08icon match TIP88
Slovacko
Teplice
-0.98-0.250.84
0.882.250.96
2.07
0.690.00-0.85
-0.931.000.77
2.75
15:00 16/08icon match TIP88
Dukla Prague
Viktoria Plzen
-0.941.000.80
0.842.500.99
5.75
0.840.500.99
0.851.000.99
5.75

Giải hạng Nhì Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 16/08
VJS
PUIU
1.00-1.750.79
0.874.750.89
1.19
-0.99-0.500.75
0.732.750.94
1.89
12:00 16/08icon match TIP88
PEPO Lappeenranta
JPS
0.93-3.500.78
0.836.250.88
--
0.95-1.000.75
0.903.250.80
--
0.69-3.50-0.89
0.694.75-0.89
--
------
------
--
12:00 16/08icon match TIP88
JS Hercules
OsPa
0.882.000.83
0.933.750.78
8.25
0.950.500.75
0.971.000.73
9.00
12:00 16/08icon match TIP88
VPS II
Narpes Kraft
0.83-1.750.88
0.803.250.90
1.20
0.95-0.500.75
0.680.75-0.98
1.81
0.65-2.25-0.85
0.674.00-0.88
1.10
0.73-1.00-0.93
0.731.75-0.93
1.40
12:00 16/08icon match TIP88
NJS Nurmijarven
HPS
0.95-0.500.75
0.932.500.78
--
-0.88-0.250.60
0.700.500.99
2.74
12:00 16/08icon match TIP88
Jakobstads BK
SJK Akatemia II
0.93-0.750.78
0.853.000.85
1.67
-0.88-0.250.60
0.800.750.90
2.62
0.76-0.50-0.96
-0.964.000.76
1.76
0.83-0.250.97
-0.951.750.75
2.08
12:00 16/08icon match TIP88
TP47
GBK Kokkola
0.780.500.93
0.936.750.78
5.35
0.630.25-0.92
0.784.000.93
10.50
12:00 16/08
Pallo Lirot
FC Ilves II
0.830.250.96
0.902.250.86
2.87
-0.900.000.66
0.770.500.91
4.23
12:00 16/08icon match TIP88
FC Vaajakoski
Reipas
0.820.750.97
0.814.000.95
1.94
0.670.25-0.91
0.731.750.94
1.35
-0.890.500.69
0.853.750.95
3.60
1.000.250.80
0.791.50-0.99
3.80
12:00 16/08icon match TIP88
HJS Akatemia
MuSa
0.82-1.000.97
0.883.750.88
1.09
0.85-0.250.91
0.881.750.80
1.05
0.83-1.250.97
0.933.750.87
1.40
0.81-0.500.99
0.861.500.94
1.81
12:00 16/08icon match TIP88
FC Honka Espoo
Grankulla IFK
0.91-1.500.89
0.865.250.90
--
-0.99-0.500.75
0.973.000.70
--
1.00-2.250.80
0.864.250.94
1.18
0.94-1.000.86
0.781.75-0.98
1.50
12:00 16/08icon match TIP88
PPJ Helsinki
Kiffen
-0.960.000.76
0.954.500.81
2.63
0.960.000.80
0.732.500.94
3.86
0.850.500.95
-0.963.500.76
3.10
0.780.25-0.98
-0.941.500.74
3.45

Cúp Quốc gia Serie C

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08
Albinoleffe
Pro Vercelli
-0.96-0.500.74
0.832.000.92
1.99
-0.85-0.250.60
0.810.750.91
2.66
16:00 16/08
Arezzo
Bra
0.94-1.250.84
0.732.25-0.98
1.30
0.93-0.500.82
0.961.000.76
1.89
16:00 16/08
Giugliano
Pianese
0.73-0.25-0.95
0.922.250.83
1.85
-0.89-0.250.64
0.670.75-0.95
2.54
16:00 16/08
US Pergolettese
Renate
0.740.00-0.96
0.912.000.85
2.30
0.780.000.97
0.870.750.85
3.22
16:00 16/08
Union Arzignano
Triestina
0.73-0.75-0.95
0.922.250.84
1.48
0.62-0.25-0.88
0.620.75-0.90
1.91
16:00 16/08
Potenza
SS Cavese
0.85-0.250.93
0.942.250.81
1.98
-0.81-0.250.56
0.680.75-0.96
2.70
16:00 16/08
GIANA Erminio
Atalanta II
-0.98-0.250.76
0.932.500.82
2.13
0.660.00-0.92
0.861.000.86
2.69

Giải Ngoại hạng Kazakhstan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08
Kyzylzhar
Zhenys
0.990.000.79
1.002.000.75
2.62
-0.980.000.76
0.840.750.92
3.63
13:00 16/08icon match TIP88
Kairat Almaty
Yelimay Semey
0.89-0.500.89
0.732.25-0.98
1.84
0.98-0.250.80
0.520.75-0.78
2.26
15:00 16/08
FC Turan
Kaisar Kyzylorda
0.890.250.89
0.922.250.84
2.97
0.670.25-0.89
0.580.75-0.83
3.86

Giải Toppserien Nữ Na Uy

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08
Rosenborg W
Honefoss W
0.94-0.750.86
0.871.000.89
1.52
------
------
--

Giải hạng Nhì Ba Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 16/08
Slask Wroclaw II
Zaglebie Sosnowiec
0.930.000.79
0.792.500.93
2.45
0.910.000.79
0.691.001.00
3.04

Giải hạng Ba Bồ Đào Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 16/08
Sanjoanense
AD Marco 09
-0.94-0.250.72
0.942.250.81
2.23
0.720.00-0.97
0.640.75-0.92
2.92
15:00 16/08
Varzim
Sao Joao Ver
0.92-0.500.86
0.772.250.98
1.85
0.98-0.250.77
0.941.000.78
2.43

Cúp Liên đoàn Scotland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 16/08
St Mirren
Hearts
0.970.250.81
0.982.500.77
2.94
0.630.25-0.88
0.891.000.83
3.56
14:00 16/08
Partick Thistle
Ayr
0.890.000.89
0.952.500.80
2.42
0.880.000.88
0.851.000.87
3.04
14:00 16/08
St Johnstone
Motherwell
0.940.000.84
0.832.500.92
2.49
0.940.000.81
0.821.000.90
3.13
14:00 16/08
Greenock Morton
Aberdeen
0.771.25-0.99
0.922.750.83
5.50
0.810.500.94
-0.931.250.65
5.00
16:45 16/08
Rangers
Alloa
0.81-3.000.97
0.944.250.81
--
0.97-1.500.78
0.721.751.00
1.20

Giải Vô địch Quốc gia Slovakia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/08icon match TIP88
Slovan Bratislava
Skalica
0.98-2.000.80
0.923.750.84
1.18
-0.93-1.000.71
0.711.50-0.98
1.48
16:00 16/08icon match TIP88
Ruzomberok
Zemplin Michalovce
0.81-0.250.97
0.812.500.94
1.98
-0.89-0.250.67
0.741.00-0.99
2.54
16:00 16/08icon match TIP88
Podbrezova
KFC Komarno
0.95-1.000.83
0.933.000.82
1.44
-0.97-0.500.75
0.941.250.81
1.97

Giải Vô địch Quốc gia Slovenia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 16/08icon match TIP88
Mura
Domzale
0.88-0.250.90
0.892.750.87
1.95
-0.86-0.250.61
-0.951.250.67
2.57
0.91-0.250.93
0.732.50-0.92
2.03
0.640.00-0.83
0.641.00-0.84
2.58

Cúp 8 đội Nam Phi

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08
Orlando Pirates
Mamelodi Sundowns
0.710.250.96
0.892.250.78
2.97
0.960.000.71
0.630.751.00
3.38
16:00 16/08
Stellenbosch
Sekhukhune United
0.69-0.250.98
0.752.000.92
1.90
-0.97-0.250.61
0.720.750.95
2.57

Giải Ngoại hạng Armenia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08
Alashkert
Ararat Armenia
0.65-0.500.95
0.792.750.81
1.67
0.73-0.250.88
0.581.00-0.94
1.99
15:30 16/08
BKMA Yerevan
Shirak
0.710.000.86
0.762.250.85
2.29
0.720.000.89
0.911.000.68
2.86

Giải Ngoại hạng Azerbaijan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/08
Mil Mugan Imisli
Turan Tovuz
-0.940.500.58
0.902.250.71
4.33
0.880.250.73
0.620.750.99
5.75
16:00 16/08
Neftchi Baku
Shamakhi
0.80-0.500.77
0.822.250.78
1.82
0.86-0.250.75
0.941.000.65
2.36

Giải hạng Nhì Pháp

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 16/08icon match TIP88
Reims
Guingamp
0.940.000.96
0.802.75-0.93
1.44
0.940.000.92
-0.941.500.72
1.18
-0.83-0.500.74
-0.942.500.84
2.21
-0.78-0.250.67
0.991.000.91
2.85

Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 16/08icon match TIP88
Tianjin Tigers
Dalian Zhixing
0.920.000.94
-0.412.500.24
--
------
------
--
-0.65-0.250.53
-0.523.500.38
1.04
------
------
--
11:00 16/08icon match TIP88
Changchun Yatai
Meizhou Hakka
0.940.000.96
0.932.000.93
1.32
------
------
--
-0.68-0.250.56
-0.363.250.22
1.42
------
------
--
11:00 16/08icon match TIP88
Qingdao Youth Island
Beijing Guoan
-0.81-0.250.70
0.732.00-0.86
8.50
------
------
--
-0.71-0.250.59
0.221.75-0.36
7.60
------
------
--
11:35 16/08icon match TIP88
Shenzhen Peng
Shandong Taishan
0.940.000.96
0.943.500.92
25.50
------
------
--
0.720.25-0.84
0.593.00-0.74
5.90
-0.950.000.83
-0.462.250.32
17.00
11:35 16/08icon match TIP88
Zhejiang Greentown
Shanghai Shenhua
0.940.500.96
0.902.000.96
4.23
------
------
--
-0.970.750.85
-0.683.500.54
4.35
0.920.250.96
-0.451.500.31
4.70
12:00 16/08icon match TIP88
Chengdu Rongcheng
Qingdao Manatee
0.84-0.25-0.94
0.852.00-0.99
2.07
0.650.00-0.79
0.940.500.84
3.50
-0.76-1.000.64
-0.833.000.69
1.65
-0.66-0.500.54
-0.861.250.72
2.51

Giải hạng Nhất Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 16/08
Mindil Aces
Uni Azzurri
-0.790.000.58
-0.482.500.33
7.00
------
------
--

Giải hạng Nhất Trung Quốc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08icon match TIP88
Shanghai Jiading Huilong
Suzhou Dongwu
-0.910.000.79
0.850.50-0.99
4.33
------
------
--
0.610.25-0.78
0.380.50-0.56
3.60
------
------
--
11:00 16/08icon match TIP88
Liaoning Tieren
Qingdao Red Lions
1.00-0.250.88
0.742.75-0.88
--
------
------
--
0.65-0.25-0.81
0.412.00-0.59
1.16
------
------
--
11:30 16/08icon match TIP88
Nantong Zhiyun
Dalian Huayi
0.81-0.50-0.93
0.863.251.00
--
------
------
--
0.71-0.75-0.88
0.582.50-0.76
1.10
-0.93-0.250.76
-0.322.000.14
1.19
11:30 16/08
Guangxi Pingguo Haliao
Heilongjiang Ice City
0.91-0.500.97
0.763.00-0.90
--
------
------
--
11:30 16/08icon match TIP88
Foshan Nanshi
Guangdong GZ Power FC
0.880.251.00
-0.993.250.85
4.00
------
------
--
0.890.250.95
0.852.750.97
8.60
-0.810.000.65
-0.302.000.12
33.00

Giải Liga 1 Indonesia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 16/08icon match TIP88
Persis Solo
Persija Jakarta
0.960.250.88
0.751.75-0.94
3.50
-0.780.000.58
0.970.500.77
5.00
0.660.50-0.83
0.882.500.94
2.77
-0.890.000.71
0.871.000.93
3.50

Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 16/08icon match TIP88
Roasso Kumamoto
Fujieda MYFC
-0.950.000.83
0.982.750.88
1.47
-0.990.000.85
-0.661.500.42
1.12

Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08
Suwon FC
Ulsan Hyundai
-0.910.250.79
0.944.000.92
1.63
------
------
--
0.570.75-0.65
-0.454.500.35
3.90
------
------
--

Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08
Incheon United
Seongnam FC
0.99-0.750.89
0.894.000.97
4.00
------
------
--
0.44-0.25-0.54
0.342.75-0.46
9.20
------
------
--

Giải hạng Nhất Đan Mạch

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08icon match TIP88
Kolding IF
Lyngby
-0.96-0.250.70
0.992.500.75
1.31
0.750.000.99
-0.311.500.19
1.05
0.90-0.251.00
-0.982.250.86
2.20
0.600.00-0.70
-0.681.000.56
2.92
12:00 16/08icon match TIP88
Hillerod GI (N)
Hobro
0.80-0.500.94
0.772.000.97
1.80
-0.86-0.250.62
0.940.500.80
2.94
-0.83-0.750.72
0.922.750.96
1.98
-0.96-0.250.84
-0.891.250.77
2.47
12:00 16/08icon match TIP88
Middelfart
HB Koge
0.92-0.250.82
0.771.750.97
--
0.600.00-0.83
-0.960.500.70
--
-0.97-0.250.87
0.942.500.94
2.35
0.680.00-0.80
0.931.000.95
2.81

Giải hạng Nhất Belarus

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 16/08
Dnepr Mogilev
Uni Minsk
0.87-1.000.93
0.833.000.93
1.05
0.97-0.250.79
0.901.500.78
1.02

Hạng 2 Na Uy

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/08icon match TIP88
Asker
Tromsdalen
0.840.250.95
-0.985.000.74
4.57
------
------
--
11:00 16/08icon match TIP88
Stjordals Blink
Eidsvold TF
-0.880.000.60
-0.984.000.68
1.34
------
------
--
11:00 16/08icon match TIP88
Levanger
Rana FK
0.88-0.250.92
0.750.75-0.99
2.27
------
------
--
12:00 16/08icon match TIP88
Ullensaker Kisa
Follo
0.80-0.750.90
0.834.750.88
1.61
-0.96-0.250.65
0.952.750.75
2.62
12:00 16/08icon match TIP88
Kjelsas
Strindheim
0.94-1.250.86
0.954.750.81
--
0.74-0.25-0.98
0.872.750.81
--

Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:16 16/08
Singapore (S)
Japan (S)
0.880.750.82
0.874.000.86
--
------
------
--
12:21 16/08
Vietnam (S)
Cambodia (S)
-0.94-0.500.69
0.701.00-0.93
2.02
-0.51-0.250.35
-0.480.500.34
4.50

Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:21 16/08
Croatia (HRV) (S)
England (S)
0.920.000.79
0.772.750.98
1.42
0.900.000.80
-0.851.500.64
1.12