Lịch Thi Đấu
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
Kèo chấp, Tỷ lệ kèo chấp đa dạng
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
Hôm nay
(16/05)
Ngày mai
(17/05)
Chủ nhật
(18/05)
Thứ 2
(19/05)
Thứ 3
(20/05)
Thứ 4
(21/05)
Thứ 5
(22/05)

Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:15 16/05

Chelsea

Manchester United
0.93-1.00-0.99
0.923.001.00
1.49
-0.88-0.500.77
0.961.250.94
2.11
-0.68-1.000.60
-0.313.000.21
1.76
-0.51-0.250.43
-0.290.750.19
4.25

Giải Vô địch Quốc gia Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30 17/05

St Pauli

Bochum
0.85-0.75-0.95
-0.993.000.85
1.66
0.81-0.25-0.94
-0.991.250.83
2.23
0.82-0.75-0.93
0.772.75-0.89
1.64
0.82-0.25-0.94
-0.991.250.85
2.28
13:30 17/05

Heidenheim

Werder Bremen
-0.93-0.250.81
-0.993.250.85
2.35
0.790.00-0.93
0.781.25-0.93
2.67
0.780.00-0.88
0.723.00-0.84
2.33
0.770.00-0.89
0.781.25-0.93
2.64
13:30 17/05

Borussia Dortmund

Holstein Kiel
-0.97-3.000.87
0.954.500.91
1.04
0.87-1.250.99
-0.992.000.83
1.29
0.99-3.000.91
0.864.50-0.98
1.08
0.56-1.00-0.68
0.751.75-0.89
1.30
13:30 17/05

RB Leipzig

VfB Stuttgart
0.89-0.501.00
0.873.500.99
1.81
0.97-0.250.89
0.961.500.88
2.36
0.86-0.50-0.96
0.813.50-0.93
1.86
0.98-0.250.90
-0.781.750.63
2.51
13:30 17/05

Augsburg

Union Berlin
0.82-0.25-0.93
-0.933.000.80
2.04
-0.88-0.250.74
-0.931.250.78
2.45
0.81-0.25-0.92
0.832.75-0.95
2.06
-0.90-0.250.78
-0.931.250.78
2.58
13:30 17/05

Borussia Monchengladbach

Wolfsburg
-0.96-0.250.86
-0.943.750.81
2.16
0.790.00-0.93
0.901.500.94
2.57
-0.98-0.250.88
0.783.50-0.90
2.26
0.810.00-0.93
0.621.25-0.76
2.61
13:30 17/05

Freiburg

Eintracht Frankfurt
0.780.00-0.90
0.843.00-0.98
2.26
0.810.00-0.94
0.941.250.90
2.77
-0.92-0.250.81
0.883.001.00
2.36
0.820.00-0.94
0.971.250.89
2.81
13:30 17/05

Mainz 05

Bayer Leverkusen
0.99-0.250.90
0.963.250.90
2.22
0.760.00-0.89
0.861.250.98
2.66
-0.97-0.250.87
0.713.00-0.83
2.26
0.760.00-0.88
0.871.250.99
2.67
13:30 17/05

Hoffenheim

Bayern Munchen
0.841.25-0.94
0.843.75-0.98
4.57
0.920.500.94
0.831.50-0.99
4.12
-0.921.000.81
-0.784.000.65
5.00
0.680.75-0.80
0.921.500.94
4.40

Giải Vô địch Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:35 17/05

Melbourne Victory

Auckland FC
0.780.00-0.89
0.972.500.90
2.42
0.780.00-0.92
0.891.000.98
2.97
-0.88-0.250.79
-0.812.750.71
2.42
0.820.00-0.93
0.921.000.98
3.00

Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 17/05

Dalian Zhixing

Shanghai Shenhua
0.921.000.80
0.832.750.89
5.17
0.770.500.97
-0.991.250.71
5.35
1.001.000.80
0.862.750.92
5.20
-0.850.250.65
-0.961.250.74
5.40
11:00 17/05

Changchun Yatai

Tianjin Tigers
0.750.500.97
0.822.750.90
3.04
0.650.25-0.91
1.001.250.72
3.86
-0.950.250.75
0.852.750.93
3.05
-0.720.000.52
-0.971.250.75
3.90
11:35 17/05

Chengdu Rongcheng

Qingdao Youth Island
0.77-1.500.95
0.783.000.94
1.22
-0.92-0.750.66
0.851.250.87
1.64
0.59-1.25-0.79
0.823.000.96
1.22
0.64-0.50-0.84
0.881.250.90
1.64
11:35 17/05

Qingdao Manatee

Beijing Guoan
0.821.500.90
0.753.000.97
6.50
0.740.751.00
0.891.250.83
7.00
-0.881.250.68
0.823.000.96
6.60
-0.890.500.69
0.921.250.86
7.00
12:00 17/05

Shanghai Port

Shandong Taishan
0.88-0.750.84
0.863.500.86
1.73
0.79-0.250.95
0.911.500.81
2.17
0.73-0.50-0.93
0.893.500.89
1.73
0.82-0.250.98
0.941.500.84
2.17

Giải Vô địch Quốc gia Colombia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:10 16/05

Junior Barranquilla

Fortaleza
0.96-1.250.82
0.942.500.82
1.41
0.90-0.500.90
0.891.000.87
1.92
0.74-1.00-0.90
0.962.500.86
1.43
0.98-0.500.86
0.971.000.85
1.98
01:15 17/05

Millonarios

Envigado
0.92-1.500.86
0.842.500.92
1.28
0.73-0.50-0.93
0.861.000.90
1.75
0.85-1.500.99
0.832.500.99
1.25
0.76-0.50-0.93
0.861.000.96
1.76

Giải Ngoại hạng Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 17/05

HJK Helsinki

KTP
0.97-2.000.88
0.903.250.93
1.20
0.77-0.75-0.94
0.781.25-0.95
1.56
0.81-1.75-0.93
0.943.250.93
1.21
0.82-0.75-0.95
0.811.25-0.94
1.58
14:00 17/05

Oulu

IFK Mariehamn
1.00-0.750.85
0.882.500.95
1.75
0.91-0.250.92
0.851.000.98
2.35
-0.98-0.750.87
0.922.500.95
1.79
0.91-0.250.96
0.841.00-0.97
2.35
14:00 17/05

Inter Turku

FC Ilves
0.92-0.250.93
-0.973.000.80
2.26
0.670.00-0.84
-0.981.250.81
2.64
0.91-0.250.98
-0.993.000.86
2.26
0.670.00-0.80
-0.981.250.85
2.59
16:00 17/05

Vaasa VPS

FF Jaro
0.77-0.75-0.93
-0.962.750.79
1.65
0.73-0.25-0.90
-0.831.250.66
2.21
-0.93-1.000.82
-0.962.750.83
1.65
0.76-0.25-0.89
-0.831.250.69
2.19

Giải Ngoại hạng Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05

Orenburg

Krasnodar
0.940.750.91
0.903.000.93
3.78
-0.990.250.79
0.971.250.83
4.33
0.950.750.94
0.963.000.91
4.05
-0.990.250.83
0.981.250.86
4.25
13:30 17/05

Khimki

Rubin Kazan
0.92-0.250.93
0.832.501.00
2.16
0.630.00-0.83
0.771.00-0.97
2.72
0.93-0.250.96
0.832.50-0.96
2.08
0.630.00-0.79
0.751.00-0.92
2.68
16:00 17/05

Nizhny Novgorod

Fakel
0.96-0.750.89
1.002.250.83
1.73
0.89-0.250.91
0.680.75-0.88
2.34
0.97-0.750.92
-0.992.250.86
1.72
0.88-0.250.96
0.660.75-0.83
2.29

Cúp FA Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 17/05

Crystal Palace

Manchester City
0.800.75-0.93
0.932.750.93
3.86
0.960.250.88
-0.871.250.71
4.33

Giải hạng Nhì Pháp
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 17/05

Metz

Dunkerque
0.83-0.50-0.98
0.872.500.98
1.78
0.92-0.250.88
0.781.00-0.96
2.36
.png)
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00 16/05

Chapecoense

Cuiaba
0.880.000.99
-0.942.000.80
2.53
0.860.000.98
0.930.750.93
3.27
-0.890.000.79
-0.932.000.80
2.91
-0.990.000.87
0.920.750.94
3.60

Giải hạng Nhất Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 17/05

Avondale Heights

Oakleigh Cannons
0.89-0.500.85
0.752.750.99
1.88
1.00-0.250.72
0.991.250.75
2.38
05:00 17/05

Cooma Tigers

Yoogali
-0.88-2.000.54
-0.904.250.60
--
------
------
--
-0.84-2.000.58
-0.884.250.62
--
------
------
--
05:00 17/05

Queanbeyan City

Tuggeranong United
0.860.750.80
0.923.250.78
--
------
------
--
0.630.75-0.89
-0.933.250.67
--
------
------
--
05:00 17/05

Croydon Kings

North Eastern MetroStars
0.910.750.79
0.983.500.74
3.78
0.930.250.76
-0.971.500.67
4.00
05:30 17/05

Para Hills Knights

White City Woodville
0.790.000.91
0.793.250.93
2.26
0.840.000.86
-0.961.500.68
2.85
0.630.00-0.88
0.783.250.98
2.07
0.640.00-0.88
0.991.500.75
2.53
06:00 17/05

Sutherland Sharks

Marconi Stallions
0.771.500.97
0.883.000.90
6.75
0.990.500.75
0.981.250.76
6.25
-0.961.250.76
0.742.75-0.94
6.90
-0.980.500.78
1.001.250.78
6.20
06:30 17/05

Weston Workers

Charlestown Azzurri
-0.85-0.750.53
0.973.250.75
--
------
------
--
0.94-0.750.82
0.933.250.83
--
------
------
--
06:30 17/05

Valentine

Maitland FC
0.600.50-0.91
0.813.750.91
--
------
------
--
0.630.50-0.88
0.833.750.93
--
------
------
--
06:30 17/05

Hellenic Athletic

Mindil Aces
0.950.250.71
0.603.25-0.90
--
------
------
--
07:00 17/05

Olympic Kingsway

Balcatta
0.73-1.750.96
0.783.500.94
1.18
0.74-0.750.95
0.841.500.86
1.57
0.76-1.751.00
0.803.500.96
1.21
0.77-0.750.99
0.861.500.88
1.57
07:00 17/05

Floreat Athena

Sorrento
0.770.500.92
0.933.000.79
--
------
------
--
0.800.500.96
0.953.000.81
--
------
------
--
07:00 17/05

Armadale

Perth SC
0.780.250.91
0.763.500.96
2.56
0.980.000.71
0.821.500.88
3.04
0.810.250.95
0.783.500.98
2.62
-0.980.000.74
0.841.500.90
3.05
07:00 17/05

Western Knights

Fremantle City FC
0.600.00-0.91
0.763.250.96
2.03
0.610.00-0.92
0.971.500.73
2.53
0.630.00-0.88
0.783.250.98
2.07
0.640.00-0.88
0.991.500.75
2.53
07:00 17/05

Perth RedStar

Stirling Macedonia
0.890.000.81
-0.963.250.68
2.42
0.880.000.82
0.861.250.84
2.93
0.920.000.84
-0.943.250.70
2.47
0.910.000.85
0.881.250.86
2.93
07:00 17/05

Perth Glory II

Bayswater City
0.760.000.93
0.733.500.99
2.18
0.750.000.91
0.791.500.91
2.68
0.790.000.97
0.753.50-0.99
2.23
0.790.000.95
0.811.500.93
2.68
07:00 17/05

Sunshine Coast Wanderers

St George Willawong
0.96-0.500.73
0.883.000.84
2.04
1.00-0.250.69
0.881.250.82
2.62
-0.99-0.500.75
0.903.000.86
2.01
-0.95-0.250.71
0.901.250.84
2.43
07:30 17/05

NWS Spirit

Mt Druitt Town Rangers
0.76-1.000.98
0.883.500.86
1.44
0.93-0.500.81
0.821.500.92
1.96
0.79-1.00-0.99
-0.933.750.71
1.47
0.60-0.25-0.80
0.841.500.94
1.96
08:15 17/05

Altona Magic

Melbourne Victory II
0.80-0.500.94
0.763.000.98
1.79
0.96-0.250.76
0.871.250.87
2.36
09:00 17/05

Eastern Suburbs Brisbane

Gold Coast Knights
0.900.750.80
0.743.250.98
3.63
0.950.250.74
0.971.500.75
4.12
0.940.750.82
0.753.25-0.99
3.70
-0.940.250.70
0.991.500.77
4.40
09:00 17/05

Moreton City Excelsior

WDSC Wolves
0.68-1.50-0.99
0.814.000.91
1.30
0.80-0.750.90
0.901.750.82
1.77
0.71-1.50-0.95
0.844.000.92
1.27
0.87-0.750.89
0.921.750.84
1.63
09:00 17/05

Wollongong Wolves

Blacktown City
-0.980.500.72
0.803.000.94
3.63
0.830.250.91
0.781.250.96
3.63
-0.800.250.60
-0.923.250.69
3.45
0.860.250.94
0.801.250.98
3.60
10:30 17/05

Uni Azzurri

Garuda
0.85-0.500.81
0.733.750.97
2.00
0.91-0.250.73
0.961.750.72
2.40
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 17/05

CSKA Sofia

Beroe
0.71-1.500.98
0.772.750.95
1.20
0.97-0.750.72
-0.961.250.66
1.70
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30 17/05

Jeonbuk

Anyang FC
0.83-0.750.99
-0.972.500.79
1.60
0.83-0.250.97
-0.931.000.74
2.40
0.77-0.75-0.92
0.742.25-0.90
1.58
0.79-0.25-0.95
-0.931.000.77
2.40
10:00 17/05

Gimcheon Sangmu

Jeju United
0.81-0.50-0.99
-0.982.500.80
1.79
0.95-0.250.85
0.941.000.88
2.42
0.82-0.50-0.96
0.742.25-0.90
--
0.95-0.250.89
0.961.000.88
2.42
10:00 17/05

Gangwon

Ulsan Hyundai
0.890.500.93
0.882.250.94
3.17
0.760.25-0.96
-0.931.000.75
4.33
0.910.500.95
0.892.250.95
3.25
0.790.25-0.95
-0.941.000.78
4.35
.png)
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30 17/05

Gyeongnam

Chungnam Asan
0.810.250.89
0.872.500.85
2.86
-0.970.000.66
0.871.000.85
3.50
0.850.250.91
0.882.500.88
2.92
-0.930.000.69
0.891.000.87
3.50
07:30 17/05

Bucheon FC 1995

Hwaseong
0.80-0.500.90
0.892.500.83
1.79
0.99-0.250.70
0.961.000.76
2.53
0.83-0.500.93
0.672.25-0.92
1.83
-0.97-0.250.73
0.981.000.78
2.53
10:00 17/05

Busan IPark

Suwon BlueWings
0.770.250.92
0.782.250.94
2.87
0.990.000.70
-0.971.000.69
3.50
0.800.250.96
0.802.250.96
2.93
-0.970.000.73
-0.951.000.71
3.50
10:00 17/05

Cheonan City

Seongnam FC
0.980.000.71
0.902.500.82
2.65
0.870.000.83
0.951.000.77
3.22
-0.980.000.74
0.922.500.84
2.71
0.900.000.86
0.971.000.79
3.20
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 17/05

St Gallen

FC Zurich
0.92-0.250.93
0.783.00-0.93
2.17
-0.86-0.250.69
0.871.250.98
2.58
16:00 17/05

Winterthur

Yverdon Sport
0.870.000.98
0.922.750.93
2.40
0.890.000.94
-0.891.250.74
3.04
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05

Da Nang

Quang Nam
0.93-0.250.87
0.842.250.96
2.14
0.680.00-0.88
-0.981.000.77
2.84
11:00 17/05

Hong Linh Ha Tinh

Song Lam Nghe An
-0.98-0.750.77
0.882.000.92
1.74
0.97-0.250.83
0.810.750.99
2.44

Cúp Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:30 17/05

Riverside Olympic

South Hobart
0.572.50-0.88
0.954.250.74
--
------
------
--
0.612.50-0.85
0.994.250.77
--
------
------
--

Giải hạng Nhất Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 17/05

Kolding IF

Odense BK
0.980.000.84
0.812.500.98
2.49
0.930.000.85
0.751.00-0.97
3.08
12:00 17/05

Horsens

Fredericia
0.950.000.87
0.782.75-0.98
2.40
0.920.000.86
-0.961.250.74
3.00

Giải hạng Nhất Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 17/05

KPV Kokkola

Atlantis
0.84-0.750.86
0.883.250.82
1.81
0.93-0.250.77
0.791.250.91
2.32
0.93-0.750.83
0.923.250.84
--
------
------
--
13:00 17/05

Mikkelin Palloilijat

KuPS A
-0.93-0.250.62
0.793.250.91
2.20
0.800.000.90
0.741.250.96
2.74
-0.89-0.250.65
0.823.250.94
--
------
------
--

Giải Liga 1 Indonesia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 17/05

Barito Putera

PSM Makassar
0.70-0.500.99
0.892.750.81
1.69
0.94-0.250.74
0.671.00-0.99
2.37
0.73-0.50-0.97
0.922.750.84
1.73
0.98-0.250.78
0.711.00-0.95
2.37
08:30 17/05

Bali United

Madura United
0.77-0.250.92
0.772.750.92
1.92
-0.96-0.250.64
0.951.250.73
2.47
0.80-0.250.96
0.802.750.96
1.96
-0.93-0.250.68
0.991.250.77
2.47
12:00 17/05

Persis Solo

Dewa United
-0.980.000.67
0.752.750.94
2.61
0.920.000.76
-0.971.250.65
3.08
-0.940.000.70
0.782.750.98
2.67
0.960.000.80
-0.931.250.69
3.10
12:00 17/05

PSS Sleman

Persija Jakarta
0.61-0.25-0.92
0.872.750.83
1.77
0.530.00-0.85
0.641.00-0.96
2.54
0.64-0.25-0.88
0.902.750.86
1.81
0.570.00-0.81
0.681.00-0.93
2.54
.png)
Giải hạng Nhì Ý (Serie B)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:15 17/05

Catanzaro

Cesena
-0.98-0.250.83
0.962.250.87
2.30
0.620.00-0.83
-0.931.000.72
2.85

Giải hạng Nhất Hà Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 17/05

ADO Den Haag

Telstar
0.78-0.50-0.96
0.883.000.92
1.80
0.95-0.250.83
0.901.250.88
2.42

Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:30 16/05

Maritimo

Vizela
0.970.750.91
0.912.750.93
4.33
-0.970.250.81
-0.931.250.77
--
19:30 16/05

Alverca

Portimonense
0.68-1.50-0.81
0.783.00-0.93
1.20
0.84-0.751.00
0.871.250.97
1.61
19:30 16/05

Uniao Leiria

Tondela
-0.850.500.71
0.872.500.97
4.00
0.870.250.97
0.711.00-0.89
4.33
10:00 17/05

FC Porto II

Benfica II
0.790.00-0.99
0.782.500.98
2.26
0.790.000.99
0.661.00-0.90
2.88
13:00 17/05

Academico Viseu

Pacos Ferreira
-0.970.000.77
0.822.250.94
2.64
1.000.000.78
0.981.000.78
3.38
13:00 17/05

Felgueiras 1932

Oliveirense
0.91-0.500.89
0.762.751.00
1.86
-0.99-0.250.77
0.991.250.77
2.39
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05

UTA Arad

SCM Gloria Buzau
0.87-2.250.93
0.663.00-0.90
1.08
0.87-1.000.91
0.691.25-0.93
1.40

Giải hạng Nhì Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:15 17/05

Deportivo La Coruna

Granada
0.800.25-0.94
0.952.500.88
2.80
-0.900.000.68
0.861.000.92
3.63
-0.880.000.77
0.972.500.90
2.84
-0.880.000.71
0.861.000.98
3.60
14:15 17/05

Eibar

Burgos
0.97-0.500.88
0.952.000.88
1.96
-0.99-0.250.77
0.850.750.93
2.65
0.99-0.500.90
0.972.000.90
1.99
-0.96-0.250.80
0.850.750.99
2.65
16:30 17/05

FC Cartagena

Tenerife
0.790.50-0.93
0.812.25-0.98
3.22
0.700.25-0.92
1.001.000.78
4.23
0.810.50-0.93
0.832.25-0.96
3.25
0.730.25-0.89
-0.971.000.81
4.20
16:30 17/05

Huesca

Elche
0.850.251.00
0.792.00-0.96
3.17
-0.830.000.61
0.760.75-0.98
4.12
0.870.25-0.98
0.812.00-0.94
3.20
0.530.25-0.69
0.790.75-0.95
4.10

Giải vô địch USL Hoa Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 16/05

North Carolina

Oakland Roots
-0.99-0.750.79
-0.982.500.74
1.80
0.83-0.250.93
0.931.000.81
2.21
0.99-0.750.85
-0.972.500.79
1.77
0.86-0.250.96
0.961.000.84
2.20
01:00 17/05

El Paso Locomotive

Indy Eleven
0.95-0.250.85
0.752.50-0.99
2.12
0.640.00-0.88
0.691.00-0.95
2.66
0.97-0.250.87
0.782.50-0.96
2.12
0.670.00-0.85
0.721.00-0.93
2.66

Giải hạng hai Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00 16/05

Walsall

Chesterfield
0.870.000.99
-0.992.500.83
2.36
0.830.000.99
0.861.000.94
3.08
11:30 17/05

AFC Wimbledon

Notts County
0.91-0.250.83
0.962.250.77
2.05
0.560.00-0.85
0.620.75-0.90
2.79

Giải hạng Nhì Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:10 16/05

Nueva Chicago

Defensores Unidos
0.90-0.750.88
0.912.000.85
1.60
0.83-0.250.91
0.820.750.90
2.36
0.67-0.50-0.83
0.962.000.86
1.67
0.87-0.250.95
0.860.750.94
2.36
23:05 16/05

Ferro Carril Oeste

Almagro
0.97-0.500.81
0.741.75-0.98
1.92
-0.97-0.250.70
0.930.750.79
2.61
1.00-0.500.84
-0.942.000.76
2.00
-0.93-0.250.74
0.970.750.83
2.61
16:35 17/05

Defensores De Belgrano

Almirante Brown
0.95-0.750.78
0.811.750.89
1.65
0.87-0.250.83
0.990.750.70
2.40
0.99-0.750.81
0.851.750.93
1.72
0.93-0.250.87
-0.930.750.71
2.47

Giải hạng Nhì Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 17/05

North Sunshine Eagles

Northcote City
0.660.250.99
0.813.250.85
2.40
0.860.000.82
0.811.250.89
2.88
05:30 17/05

Adelaide Cobras

Salisbury United
0.74-0.250.91
0.823.250.84
1.85
------
------
--
0.78-0.250.96
0.863.250.88
1.93
------
------
--
05:30 17/05

Fulham United

South Adelaide
0.95-0.750.70
0.823.250.84
1.73
------
------
--
1.00-0.750.74
0.863.250.88
1.80
------
------
--
05:30 17/05

Pontian Eagles

The Cove
0.750.500.91
0.903.500.76
2.76
------
------
--
0.790.500.95
0.943.500.80
2.88
------
------
--
06:00 17/05

Vipers FC Adelaide

Cumberland United
0.710.750.94
0.963.250.69
3.27
------
------
--
0.78-0.250.96
0.863.250.88
1.93
------
------
--
06:15 17/05

Northern Tigers

UNSW
0.87-0.250.79
0.813.000.85
2.00
0.750.000.93
0.931.250.77
2.77
07:00 17/05

Bankstown City Lions

Rydalmere Lions
0.560.25-0.91
0.833.250.83
2.21
0.840.000.84
0.781.250.92
2.83
07:00 17/05

Macarthur Rams

Hakoah Sydney City
0.790.250.87
0.963.250.69
2.68
-0.990.000.65
0.831.250.87
3.22
07:00 17/05

Southside Eagles

SWQ Thunder
0.970.250.68
-0.993.750.64
2.91
------
------
--
1.000.250.74
-0.833.750.57
3.05
------
------
--
07:00 17/05

Capalaba

Redlands United
0.850.500.81
0.733.500.92
3.08
------
------
--
0.890.500.85
0.773.500.97
3.20
------
------
--
07:30 17/05

Sturt Lions

Adelaide Blue Eagles
0.640.00-0.99
0.753.000.91
2.08
------
------
--
0.570.00-0.83
0.783.000.96
2.03
------
------
--
08:00 17/05

Caroline Springs George Cross

Langwarrin
0.76-1.250.90
0.823.500.84
1.29
0.77-0.500.91
0.941.500.76
1.81
08:00 17/05

Eastern Lions

Brunswick City
0.880.500.78
0.863.500.80
2.80
0.680.250.99
0.751.250.95
3.27
08:00 17/05

Logan Lightning

Rochedale Rovers
0.880.500.78
0.893.500.77
3.22
------
------
--
0.930.500.81
-0.963.500.70
3.45
------
------
--
08:00 17/05

Caboolture

Magic United
0.750.500.91
0.714.000.94
2.72
------
------
--
0.790.500.95
0.754.000.99
2.84
------
------
--
08:30 17/05

Adelaide Olympic

West Adelaide
-0.850.000.51
0.723.000.93
2.81
------
------
--
-0.810.000.55
0.763.000.98
2.93
------
------
--
08:30 17/05

FC Melbourne Srbija

Kingston City
0.87-0.750.79
0.783.500.88
1.83
0.95-0.250.72
0.711.250.98
2.36
09:00 17/05

Newcastle Jets II

Bankstown Berries
0.46-0.25-0.81
0.783.250.88
1.60
0.87-0.250.81
0.741.250.95
2.25
09:00 17/05

Bonnyrigg White Eagles

Inter Lions
0.900.500.76
0.803.250.86
3.08
------
------
--
09:00 17/05

SD Raiders

Dulwich Hill
0.71-1.000.94
0.863.250.80
1.36
0.91-0.500.77
0.751.250.95
1.95
09:00 17/05

Mounties Wanderers

Bulls Academy
0.860.500.80
0.903.000.76
3.22
0.770.250.91
0.951.250.74
3.78

Giải hạng Nhất A Bỉ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:15 17/05

Standard Liege

FC Dender
-0.99-0.250.84
0.902.750.93
2.15
0.670.00-0.91
-0.931.250.71
2.75

Giải Hạng Nhất Bolivia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00 16/05

ABB

Guabira
0.79-1.250.99
0.862.750.90
1.30
0.85-0.500.89
-0.921.250.64
1.89
22:00 16/05

Nacional Potosi

Club Aurora
0.93-0.750.85
-0.913.000.67
1.65
0.76-0.251.00
-0.951.250.71
2.09
00:30 17/05

Real Tomayapo

Independiente Petrolero
0.87-0.500.91
0.962.750.80
1.82
0.96-0.250.80
0.681.00-0.93
2.42
.png)
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:30 17/05

Ventforet Kofu

Imabari
0.840.25-0.99
-0.992.000.82
3.13
-0.870.000.68
0.920.750.90
4.12
0.860.25-0.97
-0.972.000.84
3.20
-0.840.000.71
0.950.750.92
4.15
05:00 17/05

Consadole Sapporo

Kataller Toyama
0.89-0.500.96
0.992.500.84
1.85
0.98-0.250.83
0.911.000.92
2.53
0.91-0.500.98
0.992.500.88
1.91
-0.99-0.250.86
0.931.000.94
2.53
05:00 17/05

Mito Hollyhock

Roasso Kumamoto
0.760.00-0.91
0.882.250.95
2.29
0.760.00-0.95
-0.981.000.79
3.04
-0.86-0.250.75
0.902.250.97
2.36
0.790.00-0.93
-0.951.000.82
3.05
05:00 17/05

Fujieda MYFC

Omiya Ardija
0.840.50-0.99
0.992.750.84
3.08
0.740.25-0.93
0.721.00-0.91
4.00
0.860.50-0.97
0.812.50-0.94
3.20
0.770.25-0.90
0.781.00-0.92
4.05
05:00 17/05

Jubilo Iwata

Bandits Iwaki
0.93-0.250.92
0.992.500.84
2.19
0.620.00-0.81
0.921.000.91
2.76
0.95-0.250.94
0.752.25-0.88
2.26
0.650.00-0.78
0.941.000.93
2.76
05:00 17/05

Blaublitz Akita

Sagan Tosu
0.730.25-0.88
0.862.000.97
2.96
-0.930.000.74
0.860.750.96
3.94
-0.840.000.73
0.882.000.99
3.05
-0.900.000.77
0.850.75-0.98
3.90
05:00 17/05

JEF United

Vegalta Sendai
0.95-0.250.90
0.882.250.95
2.23
0.630.00-0.82
-0.971.000.78
2.84
0.99-0.250.90
0.902.250.97
2.33
0.640.00-0.78
-0.941.000.81
2.81

Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00 16/05

Deportivo Recoleta

Atletico Tembetary
0.97-0.250.81
0.872.250.89
2.09
0.670.00-0.91
-0.991.000.74
2.91
0.98-0.250.86
0.902.250.92
2.18
0.740.00-0.90
0.600.75-0.78
2.91
22:30 16/05

Cerro Porteno

General Caballero JLM
-0.96-1.250.74
0.962.500.80
1.36
1.00-0.500.76
0.941.000.81
2.04
0.77-1.00-0.93
0.782.25-0.96
1.42
0.63-0.25-0.79
0.981.000.84
2.04

Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:45 17/05

Pogon Szczecin

Lechia Gdansk
-0.99-1.000.84
0.823.00-0.99
1.48
0.71-0.25-0.95
0.921.250.86
2.16
0.77-0.75-0.88
0.853.00-0.98
1.58
0.70-0.25-0.86
0.901.250.94
2.08
15:30 17/05

Piast Gliwice

Gornik Zabrze
0.93-0.250.92
0.872.250.96
2.02
0.600.00-0.84
-0.981.000.76
2.66
0.93-0.250.96
0.902.250.97
2.14
0.630.00-0.79
0.620.75-0.78
2.84

Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:55 17/05

Al Ettifaq

Damac
0.96-0.250.86
0.792.500.99
2.05
-0.84-0.250.60
0.791.000.99
2.64
-0.99-0.250.85
0.832.50-0.99
2.31
-0.75-0.250.59
0.751.00-0.92
2.82
16:15 17/05

Al Fayha

Al Akhdoud
0.84-0.250.97
0.942.250.84
2.01
-0.89-0.250.65
-0.871.000.65
2.78

Giải Ngoại hạng Scotland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 17/05

Celtic

St Mirren
0.81-1.75-0.96
0.763.50-0.93
1.18
0.72-0.75-0.96
0.871.500.91
1.55
11:30 17/05

Dundee Utd

Aberdeen
0.820.25-0.97
0.922.750.91
2.73
-0.940.000.70
-0.921.250.70
3.38
11:30 17/05

Hibernian

Rangers
-0.980.250.83
0.833.001.00
2.92
0.740.25-0.98
0.831.250.95
3.63

Giải Ngoại hạng Nam Phi
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 17/05

Marumo Gallants FC

Chippa United
0.65-0.25-0.97
0.842.000.84
2.00
-0.89-0.250.65
0.800.750.95
2.72
13:00 17/05

Polokwane City

Cape Town City
0.97-0.250.70
0.691.750.99
2.20
0.730.00-0.98
0.920.750.84
3.27
13:00 17/05

Orlando Pirates

TS Galaxy
0.81-1.000.87
0.892.250.79
1.41
0.68-0.25-0.93
0.690.75-0.95
2.20
13:00 17/05

Stellenbosch

SuperSport United
0.88-0.500.80
0.802.000.88
1.84
-0.92-0.250.67
0.790.750.96
2.68
13:00 17/05

Richards Bay

Golden Arrows
0.80-0.250.88
0.681.751.00
1.99
0.590.00-0.83
0.920.750.84
2.98
13:00 17/05

Sekhukhune United

Kaizer Chiefs
0.810.250.87
0.602.00-0.93
2.98
-0.920.000.67
0.690.75-0.95
3.63

Giải Vô địch Quốc gia Peru
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:30 16/05

Alianza Atletico

Deportivo Garcilaso
0.72-0.50-0.96
0.952.250.76
1.62
0.92-0.250.81
0.570.75-0.91
2.26
0.70-0.50-0.86
1.002.250.82
1.70
0.93-0.250.91
0.610.75-0.81
2.29

Giải NWSL nữ Hoa Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 16/05

Gotham W

San Diego Wave W
0.69-0.50-0.93
0.882.250.84
1.58
0.87-0.250.87
-0.961.000.66
2.25
23:30 16/05

Racing Louisville W

OL Reign W
0.920.000.84
0.962.250.75
2.26
0.910.000.83
0.700.750.99
3.08
00:00 17/05

Orlando Pride W

Kansas City Current W
0.880.000.88
0.862.500.86
2.25
0.870.000.87
0.751.000.95
2.98
00:00 17/05

Houston Dash W

Portland Thorns W
0.990.000.77
0.862.250.86
2.33
0.960.000.77
-0.991.000.67
3.13

Giải Dự bị Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:45 17/05

Croydon Kings II

North Eastern MetroStars II
0.840.500.75
0.783.750.79
2.64
0.720.250.82
0.741.500.80
3.08
03:15 17/05

Campbelltown City II

Adelaide Raiders II
0.80-1.000.80
0.644.000.92
1.38
0.88-0.500.65
0.781.750.76
1.87

Giải Vô địch Quốc gia Canada
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 17/05

Valour

York United
0.690.25-0.99
0.832.500.86
2.40
0.950.000.68
0.711.000.92
3.13

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 17/05

Union La Calera

Coquimbo Unido
0.830.25-0.97
-0.982.000.78
3.17
-0.860.000.66
0.880.750.88
4.00
-0.720.000.62
-0.962.000.84
3.35
-0.830.000.70
0.930.750.93
4.05

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Pháp
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00 16/05

Lyon W

Paris Saint Germain W
0.74-1.250.91
0.652.750.96
1.26
------
------
--

Giải WE League Nữ Nhật Bản
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 17/05

Nojima Stella W

INAC Leonessa W
0.911.250.71
0.702.500.89
--
------
------
--

Các Giải đấu Khu vực New Zealand
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
01:30 17/05

Petone

Napier
0.771.000.91
0.713.750.94
3.56
0.670.500.96
0.731.500.90
3.70
03:00 17/05

Nelson Suburbs

Wanaka
0.80-1.250.80
0.693.250.88
1.25
0.77-0.500.77
0.621.250.91
1.76
03:00 17/05

Eastern Suburbs

Birkenhead
0.940.000.82
0.813.250.91
2.30
0.920.000.81
0.741.250.95
2.77
03:00 17/05

Auckland United

Western Springs
0.92-0.250.84
0.783.250.94
2.00
0.730.001.00
0.691.251.00
2.50
03:00 17/05

Manurewa

West Coast Rangers
0.89-0.250.87
0.723.250.99
1.97
0.700.00-0.99
0.981.500.71
2.47
03:00 17/05

Fencibles United

Tauranga City United
0.860.500.90
0.883.500.84
2.79
0.760.250.97
0.951.500.75
3.22
03:45 17/05

Wellington Olympic

Island Bay United
-0.94-4.250.61
0.845.250.82
--
------
------
--

Giải Vô địch Liên bang hạng A Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 17/05

San Martin Mendoza

Sportivo Atenas
0.69-0.750.89
0.952.250.68
1.49
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia Ecuador
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 17/05

Deportivo Cuenca

Tecnico Universitario
0.80-0.250.77
0.802.000.80
2.03
-0.82-0.250.52
0.720.750.85
2.72

Giải hạng Nhất Nữ Iceland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:15 16/05

Afturelding W

Keflavik W
-0.931.250.57
0.583.25-0.92
5.75
0.950.500.67
0.791.500.79
5.00

Giải hạng Nhất Iceland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:15 16/05

Leiknir Reykjavik

HK Kopavogur
0.590.25-0.97
0.743.250.87
2.47
0.880.000.73
0.991.500.62
2.85
0.860.000.98
0.802.00-0.98
2.53
0.910.000.93
-0.500.500.32
5.90
19:15 16/05

Njardvik

IR Reykjavik
0.79-0.750.79
0.873.000.74
1.67
0.73-0.250.88
0.851.250.72
2.05

Giải hạng Ba Iceland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:15 16/05

Augnablik

KV Vesturbaer
0.83-0.500.75
0.653.750.98
1.79
0.95-0.250.68
0.941.750.65
2.19
19:15 16/05

Reynir Sandgeroi

IH Hafnarfjordur
0.62-1.500.99
0.484.25-0.76
--
0.57-0.50-0.89
0.702.000.88
1.47

Cúp FAI Ireland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00 16/05

Mjondalen II

Lucan United
0.620.000.99
0.953.000.68
2.08
0.680.000.95
0.901.250.69
2.50

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Nhật Bản
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:00 17/05

Ehime W

IGA Kunoichi W
0.820.500.75
0.692.250.93
3.33
0.700.250.92
0.851.000.72
3.94
04:00 17/05

NGU Nagoya W

Harima W
0.99-1.000.62
0.862.500.75
1.47
0.69-0.250.93
0.761.000.81
2.04

Giải hạng Nhất Quốc gia Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 17/05

SKA Khabarovsk

Rodina
0.90-0.250.69
------
2.09
------
------
--

Giải USL League One Hoa Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 16/05

Charlotte Independence

One Knoxville
0.610.251.00
0.902.500.71
2.41
0.850.000.75
0.821.000.75
2.97

Giải Vô địch Quốc gia Venezuela
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00 16/05

UCV FC

Deportivo La Guaira
0.700.000.89
0.862.250.75
2.37
0.680.000.94
0.620.750.99
2.90
00:30 17/05

Portuguesa

Academia Anzoategui
0.480.00-0.80
0.642.250.99
1.93
0.560.00-0.88
0.841.000.73
2.54

Giải hạng Tư Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00 16/05

Club Mercedes

Central Cordoba Rosario
0.840.500.74
0.732.000.85
3.63
0.650.250.88
0.660.750.85
4.33

Giải Bóng đá Nhật Bản
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:00 17/05

Urayasu

Porvenir Asuka
0.74-0.250.83
-0.932.250.56
1.99
-0.90-0.250.50
0.690.750.82
2.66
0.82-0.250.92
-0.882.250.61
2.04
------
------
--
04:00 17/05

Suzuka Unlimited

Honda FC
0.830.500.74
0.712.250.87
3.38
0.660.250.86
0.861.000.66
4.00
0.920.500.82
0.792.250.95
3.70
------
------
--
04:00 17/05

Tokyo Musashino

Yokohama SCC
-0.820.000.50
0.812.250.77
2.90
0.540.25-0.97
0.951.000.59
3.63
-0.790.000.53
0.892.250.85
3.15
------
------
--
04:00 17/05

Reilac Shiga FC

Verspah Oita
0.84-0.250.73
0.742.250.83
2.01
0.590.000.96
0.891.000.63
2.66
0.93-0.250.81
0.822.250.92
2.15
------
------
--
05:00 17/05

Vissel Kobe

Gamba Osaka
0.91-0.500.94
0.912.250.92
1.93
-0.95-0.250.78
-0.911.000.74
2.56
05:00 17/05

Yokohama F Marinos

Kyoto Sanga
0.820.00-0.97
0.892.500.94
2.44
0.800.00-0.97
0.811.00-0.98
2.98
05:00 17/05

Sanfrecce Hiroshima

Tokyo Verdy
0.99-0.750.86
0.912.000.92
1.79
0.93-0.250.90
0.810.75-0.98
2.40
05:00 17/05

Machida Zelvia

Kashiwa Reysol
-0.93-0.250.77
0.972.000.86
2.42
0.710.00-0.88
0.870.750.96
3.22
05:30 17/05

Avispa Fukuoka

Nagoya Grampus
-0.90-0.250.75
0.891.750.94
2.44
0.730.00-0.90
0.970.750.86
3.27
06:00 17/05

Kashima Antlers

Shimizu S Pulse
0.82-0.25-0.97
0.972.250.86
2.09
-0.86-0.250.69
0.690.75-0.86
2.70
06:00 17/05

Shonan Bellmare

Yokohama FC
0.800.00-0.95
-0.972.000.80
2.57
0.790.00-0.96
0.900.750.93
3.38
07:00 17/05

Urawa Red Diamonds

FC Tokyo
0.85-0.501.00
0.942.250.89
1.87
-0.96-0.250.79
-0.871.000.70
2.56

Giu1ea3i bu00f3ng u0111u00e1 Ngou1ea1i hu1ea1ng Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05

Aston Villa

Tottenham
-0.96-0.250.86
0.892.500.99
--
------
------
--
-0.32-1.250.24
-0.552.500.45
1.09
------
------
--
19:15 16/05

Chelsea

Manchester United
-0.92-0.750.80
-0.951.750.83
1.68
-0.39-0.250.23
------
--
-0.68-1.000.60
-0.313.000.21
1.76
-0.51-0.250.43
-0.290.750.19
4.25

Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ireland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:45 16/05

Waterford

Shamrock Rovers
0.770.25-0.90
0.942.750.90
5.17
------
------
--
0.360.75-0.46
0.562.75-0.68
4.50
------
------
--
18:45 16/05

St Patricks Athletic

Cork City
0.75-0.25-0.88
-0.973.000.81
2.06
------
------
--
-0.83-0.750.72
-0.632.750.51
1.12
------
------
--
18:45 16/05

Galway United

Sligo Rovers
-0.99-0.250.86
-0.871.000.71
2.40
------
------
--
-0.62-0.750.52
0.901.250.98
2.16
------
------
--
18:45 16/05

Bohemians

Shelbourne
0.86-0.25-0.99
0.821.75-0.98
1.07
------
------
--
-0.68-0.750.58
0.752.00-0.88
1.12
------
------
--
18:45 16/05

Drogheda United

Derry City
0.710.25-0.85
-0.931.750.77
1.35
------
------
--
0.900.251.00
0.611.75-0.74
1.57
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bu1ed3 u0110u00e0o Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:30 16/05

Uniao Leiria

Tondela
-0.980.500.78
1.001.750.78
5.35
0.400.25-0.63
-0.660.500.35
9.25
19:30 16/05

Maritimo

Vizela
0.950.500.85
0.923.000.86
1.89
-0.640.000.41
-0.771.500.46
1.20
19:30 16/05

Alverca

Portimonense
0.80-2.001.00
0.923.750.86
--
0.67-0.25-0.89
0.971.500.72
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Tu00e2y Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05

Levante

Albacete Balompie
-0.90-0.500.70
0.911.750.87
1.04
------
------
--
0.480.00-0.56
0.531.75-0.63
1.21
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00 16/05

Walsall

Chesterfield
0.940.000.86
0.741.25-0.98
2.85
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t A Bu1ec9
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:45 16/05

OH Leuven

Westerlo
0.800.00-0.94
-0.902.250.72
9.25
------
------
--

Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Bolivia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00 16/05

ABB

Guabira
0.99-1.000.80
0.932.750.83
2.69
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Chuyu00ean nghiu1ec7p Paraguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00 16/05

Deportivo Recoleta

Atletico Tembetary
0.94-0.250.86
0.972.250.79
2.15
0.630.00-0.87
0.680.75-0.99
2.83
0.98-0.250.86
0.902.250.92
2.18
0.740.00-0.90
0.600.75-0.78
2.91

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05

Slask Wroclaw

Jagiellonia Bialystok
0.570.25-0.78
0.792.500.97
5.17
------
------
--
0.380.75-0.46
-0.592.500.49
1.59
------
------
--

Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Scotland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:45 16/05

Livingston

Partick Thistle
-0.83-0.250.62
0.701.75-0.94
1.17
------
------
--

Giu1ea3i Hungary NB I
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05

Ujpesti

Nyiregyhaza
-0.71-0.250.50
-0.884.500.64
3.33
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00c1o
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05

Bregenz

SV Ried
0.690.25-0.91
0.854.500.90
--
------
------
--
0.710.50-0.81
0.714.75-0.83
150.00
------
------
--
18:30 16/05

Liefering

Admira
0.660.25-0.88
0.761.500.98
1.34
------
------
--
-0.880.250.78
0.812.00-0.93
1.72
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Phu00e1p
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00 16/05

Lyon W

Paris Saint Germain W
0.80-0.500.89
0.982.500.69
1.10
------
------
--

Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Scotland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05

Annan Athletic

East Fife
-0.990.000.77
0.822.500.93
4.00
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Hai Thu1ee5y Su0129
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:15 16/05

Vaduz

Schaffhausen
0.360.00-0.61
-0.381.500.08
--
------
------
--
-0.84-0.250.72
0.881.500.98
1.11
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Bu1ec9
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05

Gent W

Genk W
0.610.25-0.93
0.691.750.93
1.33
------
------
--
18:30 16/05

Westerlo W

Zulte Waregem W
-0.80-0.250.53
0.874.500.74
2.95
------
------
--

Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05

Araucaria U20

Hope Internacional U20
0.750.250.89
0.694.500.93
--
------
------
--
19:00 16/05

Atletico Gloriense U20

Rosario Central Sergipe U20
0.92-0.500.73
0.975.500.66
--
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Nu1eef Iceland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:15 16/05

Afturelding W

Keflavik W
0.730.750.92
0.691.750.93
4.70
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Iceland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05

Fjolnir

Fylkir
0.590.25-0.89
0.892.500.72
6.50
------
------
--
0.470.75-0.63
-0.962.000.78
1.73
------
------
--
19:15 16/05

Leiknir Reykjavik

HK Kopavogur
0.840.000.79
0.781.750.83
2.59
------
------
--
0.860.000.98
0.802.00-0.98
2.53
0.910.000.93
-0.500.500.32
5.90

Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Iceland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:15 16/05

Augnablik

KV Reykjavik
0.92-0.250.73
0.853.500.76
1.35
------
------
--
19:15 16/05

Reynir Sandgeroi

IH Hafnarfjordur
0.84-1.500.79
0.785.500.83
1.78
------
------
--
.png)
Giu1ea3i Leinster Senior League (giu1ea3i u0111u1ea5u khu vu1ef1c Leinster)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:45 16/05

Glebe North

St Francis
-0.960.000.64
0.781.000.82
3.44
------
------
--

Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nu1eef Bu1eafc Ireland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:45 16/05

Larne Ladies W

Lisburn W
0.870.000.77
0.630.75-0.99
3.22
------
------
--
18:45 16/05

Linfield W

Crusaders Strikers W
0.75-0.750.90
0.743.500.87
--
------
------
--
18:45 16/05

Derry City W

Cliftonville W
0.732.250.92
0.705.250.91
--
------
------
--
18:45 16/05

Glentoran Belfast United W

Lisburn Rangers W
0.90-1.750.75
0.794.000.81
--
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Peru
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00 16/05

Sporting Cristal W

Real Ancash FC W
0.86-4.750.78
0.865.500.75
--
0.86-2.000.75
0.802.250.77
1.02

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05

Wisla Krakow

Stal Stalowa Wola
0.83-0.500.81
0.823.750.78
--
------
------
--
-0.94-1.000.84
0.943.250.94
--
------
------
--
.png)
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:06 16/05

Vietnam (S)

Korea Republic (S)
0.931.000.78
0.731.75-0.97
9.25
0.650.50-0.91
0.870.750.87
9.75
.png)
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:01 16/05

Italy (S)

Czech Republic (S)
0.87-0.500.83
0.762.250.99
1.84
-0.85-0.250.61
0.860.750.88
2.82
20:06 16/05

France (S)

Germany (S)
0.84-0.750.86
0.893.000.85
1.63
0.78-0.250.93
0.841.250.90
2.12