Lịch thi đấu
Hôm nay
03/11
Ngày mai
04/11
Thứ 4
05/11
Thứ 5
06/11
Thứ 6
07/11
Thứ 7
08/11
Chủ nhật
09/11
Giải vô địch các câu lạc bộ AFC
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:45
03/11
Nasaf Qarshi
Al Wahda (UAE)
0.96
0.50
0.88
0.92
2.75
0.90
3.63
0.83
0.25
-0.99
0.71
1.00
-0.89
4.12
0.96
0.50
0.88
0.93
2.75
0.89
3.60
0.84
0.25
1.00
-0.92
1.25
0.71
4.25
16:00
03/11
Al Duhail
Shabab Al Ahli
-0.98
0.00
0.82
-0.99
3.00
0.81
2.67
1.00
0.00
0.84
-0.97
1.25
0.79
3.13
-0.98
0.00
0.82
0.80
2.75
-0.98
2.71
0.95
0.00
0.89
-0.93
1.25
0.74
3.20
16:00
03/11
Tractor
Al Shorta
-0.97
-1.00
0.81
0.91
2.50
0.91
1.50
0.77
-0.25
-0.93
0.88
1.00
0.94
2.04
0.93
-1.00
0.91
-0.86
2.75
0.68
1.52
0.71
-0.25
-0.88
0.83
1.00
0.99
2.09
Giải Ngoại hạng Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
03/11
FC Ilves
Seinajoen JK
1.00
-1.00
0.92
0.87
3.50
-0.98
1.58
-0.92
-0.50
0.81
0.95
1.50
0.94
2.05
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
03/11
Beroe
Lokomotiv Sofia
0.78
0.25
-0.94
0.93
2.25
0.89
2.80
-0.95
0.00
0.79
-0.90
1.00
0.72
3.50
0.79
0.25
-0.95
0.89
2.25
0.93
2.89
-0.89
0.00
0.73
-0.95
1.00
0.77
3.60
16:15
03/11
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
0.86
0.75
0.98
0.88
2.25
0.94
3.86
0.91
0.25
0.93
-0.94
1.00
0.76
4.50
0.83
0.75
-0.99
0.90
2.25
0.92
3.80
0.90
0.25
0.94
-0.93
1.00
0.74
4.50
Giải Liga 1 Indonesia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30
03/11
Persijap Jepara
Malut United
0.69
0.25
-0.88
-0.90
3.50
0.66
100.00
-
-
-
-
-
-
-
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30
03/11
SSC Farul
Csikszereda
-0.95
-0.75
0.83
0.96
2.75
0.90
1.74
0.97
-0.25
0.93
-0.90
1.25
0.76
2.24
0.81
-0.50
-0.93
-0.76
3.00
0.62
1.81
0.94
-0.25
0.94
-0.84
1.25
0.70
2.35
Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
03/11
Crewe U21
Fleetwood Town U21
0.73
0.75
0.93
0.73
3.25
0.93
3.22
0.80
0.25
0.86
0.67
1.25
0.99
3.56
Giải Vô địch Quốc gia Algeria
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30
03/11
Paradou
USM Khenchela
0.69
0.00
0.95
0.75
1.75
0.89
2.25
0.71
0.00
0.93
0.89
0.75
0.75
3.08
16:45
03/11
JS Kabylie
El Bayadh
0.96
-1.00
0.68
0.96
2.25
0.68
1.51
0.62
-0.25
-0.99
0.62
0.75
-0.99
1.92
Giải Erovnuli Liga Georgia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
03/11
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
-0.99
-0.75
0.81
0.99
2.50
0.80
1.74
0.92
-0.25
0.90
0.96
1.00
0.84
2.30
Giải Vô địch Primavera 1
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30
03/11
Monza U20
Genoa U20
0.69
0.50
1.00
0.72
2.50
0.97
2.85
-
-
-
-
-
-
-
15:30
03/11
Torino U20
Verona U20
0.83
0.25
0.81
0.74
2.50
0.90
2.65
-0.96
0.00
0.59
0.71
1.00
0.93
3.13
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
03/11
76 Igdir Belediyespor
Bandirmaspor
-0.97
-0.75
0.81
0.89
2.50
0.93
1.69
0.94
-0.25
0.90
0.90
1.00
0.92
2.30
-0.95
-0.75
0.79
0.91
2.50
0.91
1.78
0.86
-0.25
0.96
0.87
1.00
0.93
2.36
Giải Super League Uzbekistan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30
03/11
Pakhtakor Tashkent
Bunyodkor
0.86
-1.25
0.98
0.94
3.00
0.88
1.28
0.88
-0.50
0.96
-0.96
1.25
0.78
1.70
Giải hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
03/11
Turk Metal 1963
Agri 1970
0.96
0.00
0.84
0.83
2.00
0.95
2.60
0.97
0.00
0.81
0.98
0.75
0.71
3.78
Giải U19 Elite Thổ Nhĩ Kỳ (U19 Elit Ligi)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
03/11
Eyupspor U19
Antalyaspor U19
-0.95
0.00
0.75
0.91
2.50
0.87
2.65
-0.99
0.00
0.77
0.65
0.75
-0.95
3.44
Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
03/11
Al Jabalain
Al Orubah
0.66
-0.25
0.95
0.76
2.25
0.86
1.77
1.00
-0.25
0.60
0.97
1.00
0.64
2.41
14:50
03/11
Al Anwar
Abha
0.92
0.25
0.69
0.73
2.25
0.89
2.83
0.58
0.25
-0.98
0.95
1.00
0.66
3.50
15:15
03/11
Al Ula
Al Faisaly Harmah
0.90
-1.25
0.71
0.74
2.75
0.88
1.32
0.90
-0.50
0.72
0.95
1.25
0.66
1.80
Giải hạng Nhất Serbia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
03/11
OFK Vrsac
Tekstilac Odzaci
1.00
-0.25
0.61
0.71
2.00
0.90
2.17
0.66
0.00
0.95
0.67
0.75
0.94
2.76
12:00
03/11
Dubocica
Borac Cacak
0.80
-0.25
0.82
0.88
2.25
0.74
1.92
0.56
0.00
-0.95
0.61
0.75
1.00
2.56
12:00
03/11
FK FAP
Vozdovac
0.91
0.00
0.70
0.79
2.00
0.83
2.44
0.90
0.00
0.72
0.73
0.75
0.89
3.17
15:00
03/11
Trajal Krusevac
Jedinstvo Ub
0.87
-0.25
0.75
0.90
2.25
0.72
1.97
0.61
0.00
1.00
0.62
0.75
0.99
2.63
Giải Ngoại hạng Serbia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
03/11
OFK Beograd
Radnicki Nis
0.90
-0.75
0.88
0.79
2.75
0.96
1.68
0.89
-0.25
0.89
-0.93
1.25
0.68
2.11
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30
03/11
Domzale
Mura
0.87
0.25
0.91
0.92
2.50
0.83
2.65
-0.89
0.00
0.67
0.89
1.00
0.87
3.27
0.90
0.25
0.94
-0.92
2.75
0.73
2.72
-0.84
0.00
0.66
0.81
1.00
0.99
3.60
Giải Ngoại hạng Armenia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
03/11
Gandzasar Kapan
Alashkert
0.75
1.00
0.82
0.75
2.50
0.85
4.70
0.99
0.25
0.64
0.67
1.00
0.92
5.50
15:00
03/11
Ararat
Urartu
0.65
2.50
0.94
0.75
3.25
0.85
9.50
0.76
1.00
0.84
0.93
1.50
0.66
9.50
Giải Ngoại hạng Azerbaijan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30
03/11
Sabah
Qabala
0.88
-1.00
0.70
0.72
2.25
0.89
1.47
0.64
-0.25
1.00
0.81
1.00
0.76
1.97
Giải Hạng Nhì Bahrain
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
03/11
Manama Club
Al Ittifaq Maqaba
0.76
-1.00
0.81
0.85
2.50
0.75
1.45
0.67
-0.25
0.96
0.74
1.00
0.84
1.88
16:00
03/11
Galali Club
Al Tadamun Buri
0.89
0.00
0.69
0.80
2.75
0.80
2.55
0.88
0.00
0.73
1.00
1.25
0.61
3.04
16:00
03/11
Al Reef
Umm Al Hassam
0.84
0.50
0.74
0.74
2.50
0.87
3.27
0.72
0.25
0.89
0.70
1.00
0.88
3.78
Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
03/11
Ludogorets II
Hebar 1918
0.89
-0.50
0.69
0.77
2.25
0.83
1.90
-0.98
-0.25
0.63
0.94
1.00
0.65
2.45
15:00
03/11
Yantra 1919
CSKA Sofia II
0.88
-0.75
0.70
0.83
2.50
0.77
1.77
0.93
-0.25
0.69
0.78
1.00
0.80
2.31
Giải U21 Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
03/11
Lyngby II
Brondby U21
0.71
0.25
0.87
0.80
3.50
0.80
2.47
0.97
0.00
0.66
0.91
1.50
0.68
2.82
Giải Vòng loại Siêu cúp Ấn Độ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
03/11
Kerala Blasters
Hyderabad
0.72
-1.00
0.85
0.74
2.50
0.87
1.36
0.97
-0.50
0.66
0.75
1.00
0.82
1.90
14:00
03/11
Rajasthan FC
Mumbai City
0.84
1.50
0.73
0.74
3.00
0.87
6.75
0.70
0.75
0.92
0.75
1.25
0.82
5.75
Giải hạng Ba Israel
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
03/11
Maccabi Dimona
FC Jerusalem
0.69
-0.25
0.90
0.78
2.50
0.82
1.92
-0.97
-0.25
0.62
0.73
1.00
0.85
2.42
Giải hạng Nhất Jordan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
03/11
Doqarah
Kfarsoum
0.69
-1.25
0.89
0.75
2.75
0.85
1.27
0.78
-0.50
0.82
0.97
1.25
0.64
1.76
12:30
03/11
Al Sareeh
Al Yarmouk Amman
0.80
-0.75
0.78
0.84
2.50
0.76
1.66
0.75
-0.25
0.85
0.84
1.00
0.74
2.17
12:30
03/11
Maan
Amman
0.67
0.00
0.92
0.78
2.50
0.82
2.15
0.71
0.00
0.90
0.68
1.00
0.91
2.68
Giải Hạng Nhất Kuwait
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30
03/11
Sporty FC
Burgan SC
0.81
1.25
0.76
0.92
2.25
0.70
8.00
0.85
0.50
0.75
0.61
0.75
1.00
8.00
14:30
03/11
Al Shamiya
Khaitan
0.86
0.75
0.72
0.68
2.50
0.94
4.00
0.86
0.25
0.75
0.71
1.00
0.87
4.33
Giải hạng Nhất Bắc Macedonia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
03/11
Arsimi
KF Bashkimi Kumanovo
0.89
-0.25
0.69
0.67
2.25
0.96
1.97
0.66
0.00
0.97
0.81
1.00
0.76
2.43
Giải Olympic Qatar
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
03/11
Umm Salal U23
Al Shamal U23
0.90
-0.25
0.69
0.72
2.75
0.89
2.00
0.62
0.00
-0.97
0.95
1.25
0.65
2.35
15:00
03/11
Al Wakrah U23
Qatar SC U23
0.89
-1.00
0.70
0.73
2.25
0.88
1.44
0.67
-0.25
0.96
0.90
1.00
0.69
1.86
Giải hạng Nhất Quốc gia Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
03/11
Ufa
Yenisey
0.91
-0.25
0.67
0.80
2.00
0.80
2.19
0.66
0.00
0.97
0.77
0.75
0.80
2.98
13:00
03/11
Rotor Volgograd
Arsenal Tula
0.89
-0.25
0.69
0.96
2.00
0.66
2.01
0.57
0.00
-0.89
0.82
0.75
0.75
2.80
14:00
03/11
Chayka Peschanokopskoe
KamAZ
0.78
0.75
0.79
0.86
2.25
0.75
4.12
0.88
0.25
0.73
-0.96
1.00
0.59
4.57
15:30
03/11
Neftekhimik Nizhnekamsk
SKA Khabarovsk
0.91
-0.25
0.67
0.78
2.00
0.82
2.13
0.65
0.00
0.98
0.71
0.75
0.87
2.89
15:30
03/11
Fakel
Torpedo Moscow
0.79
-0.50
0.78
0.85
2.00
0.76
1.93
0.98
-0.25
0.65
0.74
0.75
0.83
2.38
Giải Vô địch Quốc gia Tunisia Hạng 2
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30
03/11
Sfax Railways
El Makarem Mahdia
0.88
-0.75
0.70
0.71
2.00
0.90
1.59
0.79
-0.25
0.81
0.68
0.75
0.91
2.17
Giải Ngoại hạng Ukraine
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30
03/11
LNZ Cherkasy
Karpaty Lviv
0.76
-0.25
0.81
0.99
2.00
0.65
2.15
-0.84
-0.25
0.53
0.77
0.75
0.80
2.73
-0.79
-0.50
0.67
-0.96
2.00
0.82
2.26
-0.75
-0.25
0.61
0.89
0.75
0.95
2.92
16:00
03/11
Polissya Zhytomyr
Metalist 1925
0.70
-0.50
0.88
0.69
2.00
0.93
1.74
0.89
-0.25
0.72
0.66
0.75
0.94
2.26
0.85
-0.50
-0.97
-0.88
2.25
0.74
1.85
0.96
-0.25
0.90
0.80
0.75
-0.96
2.44
Giải hạng Nhất Albania
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
03/11
Pogradeci
Apolonia
0.74
-0.75
0.84
0.93
2.25
0.66
1.50
0.70
-0.25
0.81
0.62
0.75
0.92
2.11
Giải Vô địch Quốc gia Albania
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
03/11
SK Tirana
KS Bylis
0.89
-1.00
0.69
0.73
2.25
0.85
1.36
0.94
-0.50
0.60
0.91
1.00
0.62
1.96
16:00
03/11
Dinamo City
Teuta
0.74
-0.50
0.84
0.73
2.25
0.85
1.80
0.83
-0.25
0.68
0.91
1.00
0.62
2.36
Giải Erovnuli Liga 2 Georgia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
03/11
Lokomotivi
Samtredia
0.79
0.00
0.79
0.89
2.50
0.69
2.37
0.75
0.00
0.75
0.81
1.00
0.70
2.97
Giải Vô địch Quốc gia Hy Lạp
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
03/11
Asteras Tripolis
OFI Crete
0.82
-0.25
0.75
0.87
2.50
0.71
2.06
0.58
0.00
0.96
0.75
1.00
0.76
2.58
Giải U19 Slovenia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
03/11
NK Celje U19
Olimpija Ljubljana U19
-0.96
0.00
0.59
0.76
3.50
0.81
2.43
0.93
0.00
0.61
0.82
1.50
0.69
2.79
13:00
03/11
Radomlje U19
Brinje Grosuplje U19
0.67
0.00
0.92
0.67
3.25
0.92
2.05
0.67
0.00
0.84
0.62
1.25
0.92
2.50
16:00
03/11
Aluminij U19
Ilirija Ljubljana U19
0.81
-0.25
0.76
0.84
4.00
0.74
1.93
0.63
0.00
0.90
0.66
1.50
0.86
2.30
Giải hạng Nhất Ukraine
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
03/11
Ahrobiznes Volochysk
Prykarpattya
0.81
-0.50
0.77
0.79
2.25
0.79
1.90
0.97
-0.25
0.58
0.58
0.75
0.98
2.39
Giải Dự bị Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
03/11
Defensor Sporting II
Nacional Montevideo II
0.72
0.00
0.86
0.81
2.50
0.76
2.27
-
-
-
-
-
-
-
Giải Ngoại hạng Ethiopia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
03/11
Hadiya Hossana
Ethiopian Medhin
0.95
0.25
0.85
0.87
1.75
0.89
3.56
-0.82
0.00
0.58
0.86
0.50
0.82
4.70
-0.97
0.25
0.77
0.80
1.75
1.00
4.00
0.64
0.25
-0.86
0.93
0.75
0.85
4.90
Giải hạng Hai Belarus
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
03/11
FC Torpedo Belaz 2
Vitebsk II
0.79
-0.25
0.85
0.87
4.00
0.74
1.31
0.57
0.00
-0.90
0.78
2.00
0.80
1.15
Giải hạng Nhất Ethiopia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
03/11
Nekemte Ketema
Bench Maji Bunna
0.90
0.00
0.75
0.70
3.75
0.91
1.46
0.88
0.00
0.73
0.87
2.00
0.70
1.22
Kosovo Division 2
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
03/11
Top Football
Vllaznia Kosovo
0.92
0.50
0.73
0.87
3.00
0.74
3.56
0.69
0.25
0.93
0.68
1.00
0.91
3.78
Giải Vô địch Quốc gia Myanmar
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00
03/11
Ayeyawady United
Mahar United
0.93
0.25
0.72
0.88
2.00
0.73
1.51
-
-
-
-
-
-
-
0.79
0.50
0.91
0.64
2.25
-0.94
1.79
0.01
0.25
-0.31
-0.32
1.50
0.02
-
09:30
03/11
ISPE (N)
Rakhine United
0.89
-1.00
0.75
0.88
5.50
0.73
-
-
-
-
-
-
-
-
0.80
-1.25
0.90
0.77
4.00
0.93
1.41
0.91
-0.50
0.79
0.78
1.50
0.92
1.91
Giải Pro League Uzbekistan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
03/11
Olympic Tashkent
PFK Aral
0.76
0.25
0.88
0.89
2.25
0.72
2.90
-0.89
0.00
0.57
0.96
0.75
0.64
4.00
Giải hạng Ba Malaysia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:45
03/11
Perak
Kedah
0.69
-0.75
0.89
0.92
6.25
0.67
-
-
-
-
-
-
-
-
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:07
03/11
Thailand (S)
Brunei (S)
0.85
-0.50
0.85
0.84
2.00
0.90
1.02
-
-
-
-
-
-
-
10:17
03/11
Indonesia (S)
China (S)
0.82
0.50
0.88
0.72
1.25
-0.95
5.35
0.62
0.25
-0.86
0.94
0.50
0.80
7.25
Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:12
03/11
Czech Republic (S)
Belgium (S)
0.84
0.75
0.87
0.90
2.25
0.84
4.85
0.51
0.25
-0.72
-0.86
0.50
0.65
7.25
10:17
03/11
Denmark (S)
France (S)
0.84
0.50
0.86
0.84
4.50
0.90
-
0.72
0.25
-0.99
0.81
3.00
0.93
-