icon lich thi dau TIP88 Lịch Thi Đấu

icon tooltip TIP88
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
icon tooltip TIP88
Kèo chấp, Tỷ lệ kèo chấp đa dạng
note rate TIP88
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
icon tooltip TIP88
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
note comparison TIP88Kèo Hot là kèo thắng được nhiều tiền hơn với cùng một tỉ lệ cược
Hôm nay
(31/03)
Ngày mai
(01/04)
Thứ 4
(02/04)
Thứ 5
(03/04)
Thứ 6
(04/04)
Thứ 7
(05/04)
Chủ nhật
(06/04)

Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/03
RB Bragantino SP
Ceara CE
0.96-0.500.92
0.872.250.99
1.97
-0.88-0.250.75
-0.891.000.76
2.58
0.67-0.25-0.75
0.942.250.96
2.02
-0.92-0.250.81
-0.881.000.78
2.58

Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 01/04icon match TIP88
Henan Songshan Longmen
Qingdao Youth Island
0.91-0.500.81
0.852.750.89
1.95
0.99-0.250.74
-0.961.250.70
2.40
0.73-0.25-0.93
0.882.750.92
1.95
0.520.00-0.72
-0.931.250.73
2.40
11:35 01/04icon match TIP88
Zhejiang Greentown
Shenzhen Peng
0.74-0.750.98
0.933.000.81
1.66
0.71-0.25-0.98
0.911.250.83
2.12
0.78-0.75-0.98
0.722.75-0.93
1.66
0.74-0.25-0.94
0.941.250.86
2.12

Giải Vô địch Quốc gia Colombia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:30 01/04
La Equidad
Junior Barranquilla
-0.99-0.250.77
0.862.000.90
2.19
0.690.00-0.91
0.720.75-0.96
3.00
-0.96-0.250.80
0.972.000.85
2.15
0.670.00-0.83
0.750.75-0.93
2.93

Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 01/04icon match TIP88
Ulsan Hyundai
Daejeon
1.00-0.500.80
0.962.500.82
2.03
-0.96-0.250.74
0.921.000.88
2.45
0.97-0.500.89
0.992.500.85
1.97
-0.93-0.250.77
0.941.000.90
2.45

Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:15 01/04
Spartak Varna
Botev Vratsa
0.77-0.750.93
0.962.500.74
1.60
0.78-0.250.91
0.941.000.75
2.23
0.79-0.750.97
0.992.500.77
1.62
0.80-0.250.96
0.981.000.78
2.21
15:45 01/04
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
0.74-0.750.96
0.792.250.91
1.57
0.76-0.250.93
-0.981.000.67
2.23
0.98-1.500.78
-0.962.750.72
1.30
------
------
--

Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/04
Ipswich U21
Wigan U21
0.84-0.500.96
0.933.750.83
1.82
0.94-0.250.84
0.881.500.88
2.28
12:00 01/04icon match TIP88
Bournemouth U21
Crewe U21
0.98-2.000.81
0.934.000.83
1.21
0.73-0.75-0.95
0.931.750.83
1.56
12:00 01/04
Cardiff City U21
Peterborough U21
0.95-0.750.85
0.933.500.83
1.74
0.88-0.250.90
1.001.500.76
2.23
13:00 01/04icon match TIP88
Charlton U21
Sheffield United U21
0.940.250.86
0.953.500.81
2.78
0.720.25-0.94
-0.991.500.74
3.22
13:00 01/04icon match TIP88
Millwall U21
Barnsley U21
0.96-1.250.84
0.933.500.83
1.42
0.94-0.500.84
1.001.500.76
1.96
13:00 01/04
Bristol City U21
Hull City U21
-0.98-0.500.77
0.903.750.86
2.00
-0.88-0.250.66
0.861.500.90
2.42

Giải Liga Revelacao U23

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/04
Farense U23
Santa Clara U23
0.85-0.500.85
0.852.500.85
1.94
-0.93-0.250.71
0.921.000.84
2.56
10:00 01/04
Famalicao U23
Gil Vicente U23
0.85-0.500.85
0.852.750.85
1.84
0.92-0.250.86
-0.931.250.68
2.40
14:00 01/04icon match TIP88
Leixoes U23
Sporting Braga U23
0.920.250.77
1.002.750.69
2.95
0.650.25-0.87
0.801.000.96
3.56
14:00 01/04icon match TIP88
Academico Viseu U23
CD Mafra U23
0.92-0.750.77
0.782.500.91
1.70
0.88-0.250.90
0.801.000.96
2.29
14:00 01/04icon match TIP88
Rio Ave U23
Portimonense U23
0.83-0.250.87
0.852.500.85
2.26
0.760.00-0.98
0.981.000.78
2.96

Giải hạng Nhì Argentina

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:10 01/04
CA Atlanta
Quilmes
-0.91-0.250.67
0.841.500.92
2.34
0.670.00-0.91
0.820.500.93
3.56
-0.89-0.250.73
-0.831.750.64
--
0.730.00-0.89
0.870.500.95
3.65

Giải Ngoại hạng Costa Rica

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 01/04
Santos De Guapiles
Municipal Liberia
0.85-0.250.93
0.832.250.93
1.97
-0.83-0.250.59
-0.991.000.74
2.73
0.86-0.250.98
0.952.250.87
2.06
0.620.00-0.78
-0.951.000.77
2.73
02:00 01/04
Perez Zeledon
Alajuelense
0.990.500.79
0.752.00-0.99
3.70
0.790.250.97
0.730.75-0.98
4.50
-0.930.500.76
-0.932.250.74
4.10
0.880.250.96
0.750.75-0.93
4.90

Giải Vô địch Quốc gia Jamaica

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00 31/03
Chapelton
Waterhouse
0.830.500.91
0.802.250.94
3.33
0.720.250.98
1.001.000.72
4.57
00:45 01/04
Arnett Gardens
Cavalier
0.96-0.750.77
0.882.500.86
1.61
0.78-0.250.92
0.771.000.95
2.17

Giải vô địch U19 châu Âu

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 01/04
Red Bull Salzburg U19
Olympiakos U19
0.55-1.00-0.87
0.662.75-0.98
1.34
0.91-0.500.68
0.941.250.67
1.97
15:00 01/04
Trabzonspor U19
Inter Milan U19
0.871.000.81
0.842.750.84
4.70
0.650.500.94
1.001.250.61
4.85

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/03
Temuco
San Marcos de Arica
0.85-0.250.91
-0.982.250.69
1.90
-0.88-0.250.60
-0.861.000.56
2.61
0.88-0.250.96
-0.962.250.78
2.05
-0.83-0.250.66
-0.801.000.62
2.72
23:30 31/03
Copiapo
Santiago Wanderers
0.93-0.500.83
0.912.500.81
1.82
0.95-0.250.78
0.811.000.89
2.27
0.96-0.500.88
0.952.500.87
1.96
-0.98-0.250.82
0.871.000.95
2.39

Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/03
Sol De America
Fernando De La Mora
-0.98-0.500.68
0.942.250.74
1.91
-0.97-0.250.63
0.650.75-0.99
2.49

Giải Vô địch Quốc gia Uruguay

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00 31/03
Cerro
Wanderers
0.930.000.83
0.751.750.96
2.48
0.870.000.87
0.940.750.76
3.33
0.940.000.90
-0.922.000.73
2.65
0.920.000.92
-0.990.750.81
3.50
00:15 01/04
Defensor Sporting
Miramar Misiones
0.98-0.750.78
0.862.250.86
1.61
0.89-0.250.85
-0.931.000.63
2.37
0.75-0.50-0.92
0.912.250.91
1.75
0.94-0.250.90
-0.881.000.69
2.47

Giải hạng Ba Mexico - Serie A

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:05 01/04
Lobos ULMX
Jaguares De Chiapas II
0.950.750.65
0.852.750.76
4.33
0.970.250.66
0.571.00-0.93
4.70

Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch quu1ed1c gia Brazil (Serie A)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 31/03
RB Bragantino SP
Ceara CE
0.96-0.500.92
0.872.250.99
1.97
-0.88-0.250.75
-0.891.000.76
2.58
0.67-0.25-0.75
0.942.250.96
2.02
-0.92-0.250.81
-0.881.000.78
2.58

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 01/04icon match TIP88
Henan Songshan Longmen
Qingdao Youth Island
0.91-0.500.81
0.852.750.89
1.95
0.99-0.250.74
-0.961.250.70
2.40
0.73-0.25-0.93
0.882.750.92
1.95
0.520.00-0.72
-0.931.250.73
2.40
11:35 01/04icon match TIP88
Zhejiang Greentown
Shenzhen Peng
0.74-0.750.98
0.933.000.81
1.66
0.71-0.25-0.98
0.911.250.83
2.12
0.78-0.75-0.98
0.722.75-0.93
1.66
0.74-0.25-0.94
0.941.250.86
2.12

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Colombia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:30 01/04
La Equidad
Junior Barranquilla
-0.99-0.250.77
0.862.000.90
2.19
0.690.00-0.91
0.720.75-0.96
3.00
-0.96-0.250.80
0.972.000.85
2.15
0.670.00-0.83
0.750.75-0.93
2.93

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0n Quu1ed1c (K League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 01/04icon match TIP88
Ulsan Hyundai
Daejeon
1.00-0.500.80
0.962.500.82
2.03
-0.96-0.250.74
0.921.000.88
2.45
0.97-0.500.89
0.992.500.85
1.97
-0.93-0.250.77
0.941.000.90
2.45

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bulgaria (Parva Liga)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:15 01/04
Spartak Varna
Botev Vratsa
0.77-0.750.93
0.962.500.74
1.60
0.78-0.250.91
0.941.000.75
2.23
0.79-0.750.97
0.992.500.77
1.62
0.80-0.250.96
0.981.000.78
2.21
15:45 01/04
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
0.74-0.750.96
0.792.250.91
1.57
0.76-0.250.93
-0.981.000.67
2.23
0.98-1.500.78
-0.962.750.72
1.30
------
------
--

Giu1ea3i Phu00e1t triu1ec3n Chuyu00ean nghiu1ec7p Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/04
Ipswich U21
Wigan U21
0.84-0.500.96
0.933.750.83
1.82
0.94-0.250.84
0.881.500.88
2.28
12:00 01/04icon match TIP88
Bournemouth U21
Crewe U21
0.98-2.000.81
0.934.000.83
1.21
0.73-0.75-0.95
0.931.750.83
1.56
12:00 01/04
Cardiff City U21
Peterborough U21
0.95-0.750.85
0.933.500.83
1.74
0.88-0.250.90
1.001.500.76
2.23
13:00 01/04icon match TIP88
Charlton U21
Sheffield United U21
0.940.250.86
0.953.500.81
2.78
0.720.25-0.94
-0.991.500.74
3.22
13:00 01/04icon match TIP88
Millwall U21
Barnsley U21
0.96-1.250.84
0.933.500.83
1.42
0.94-0.500.84
1.001.500.76
1.96
13:00 01/04
Bristol City U21
Hull City U21
-0.98-0.500.77
0.903.750.86
2.00
-0.88-0.250.66
0.861.500.90
2.42

Giu1ea3i Liga Revelacao U23

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/04
Farense U23
Santa Clara U23
0.85-0.500.85
0.852.500.85
1.94
-0.93-0.250.71
0.921.000.84
2.56
10:00 01/04
Famalicao U23
Gil Vicente U23
0.85-0.500.85
0.852.750.85
1.84
0.92-0.250.86
-0.931.250.68
2.40
14:00 01/04icon match TIP88
Leixoes U23
Sporting Braga U23
0.920.250.77
1.002.750.69
2.95
0.650.25-0.87
0.801.000.96
3.56
14:00 01/04icon match TIP88
Academico Viseu U23
CD Mafra U23
0.92-0.750.77
0.782.500.91
1.70
0.88-0.250.90
0.801.000.96
2.29
14:00 01/04icon match TIP88
Rio Ave U23
Portimonense U23
0.83-0.250.87
0.852.500.85
2.26
0.760.00-0.98
0.981.000.78
2.96

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Argentina

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:10 01/04
CA Atlanta
Quilmes
-0.91-0.250.67
0.841.500.92
2.34
0.670.00-0.91
0.820.500.93
3.56
-0.89-0.250.73
-0.831.750.64
--
0.730.00-0.89
0.870.500.95
3.65

Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Costa Rica

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 01/04
Santos De Guapiles
Municipal Liberia
0.85-0.250.93
0.832.250.93
1.97
-0.83-0.250.59
-0.991.000.74
2.73
0.86-0.250.98
0.952.250.87
2.06
0.620.00-0.78
-0.951.000.77
2.73
02:00 01/04
Perez Zeledon
Alajuelense
0.990.500.79
0.752.00-0.99
3.70
0.790.250.97
0.730.75-0.98
4.50
-0.930.500.76
-0.932.250.74
4.10
0.880.250.96
0.750.75-0.93
4.90

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Jamaica

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00 31/03
Chapelton
Waterhouse
0.830.500.91
0.802.250.94
3.33
0.720.250.98
1.001.000.72
4.57
00:45 01/04
Arnett Gardens
Cavalier
0.96-0.750.77
0.882.500.86
1.61
0.78-0.250.92
0.771.000.95
2.17

Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U19 chu00e2u u00c2u

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 01/04
Red Bull Salzburg U19
Olympiakos U19
0.55-1.00-0.87
0.662.75-0.98
1.34
0.91-0.500.68
0.941.250.67
1.97
15:00 01/04
Trabzonspor U19
Inter Milan U19
0.871.000.81
0.842.750.84
4.70
0.650.500.94
1.001.250.61
4.85

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Chile Hu1ea1ng Nhu1ea5t B

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/03
Temuco
San Marcos de Arica
0.85-0.250.91
-0.982.250.69
1.90
-0.88-0.250.60
-0.861.000.56
2.61
0.88-0.250.96
-0.962.250.78
2.05
-0.83-0.250.66
-0.801.000.62
2.72
23:30 31/03
Copiapo
Santiago Wanderers
0.93-0.500.83
0.912.500.81
1.82
0.95-0.250.78
0.811.000.89
2.27
0.96-0.500.88
0.952.500.87
1.96
-0.98-0.250.82
0.871.000.95
2.39

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Paraguay Hu1ea1ng Trung

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 31/03
Sol De America
Fernando De La Mora
-0.98-0.500.68
0.942.250.74
1.91
-0.97-0.250.63
0.650.75-0.99
2.49

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Uruguay

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00 31/03
Cerro
Wanderers
0.930.000.83
0.751.750.96
2.48
0.870.000.87
0.940.750.76
3.33
0.940.000.90
-0.922.000.73
2.65
0.920.000.92
-0.990.750.81
3.50
00:15 01/04
Defensor Sporting
Miramar Misiones
0.98-0.750.78
0.862.250.86
1.61
0.89-0.250.85
-0.931.000.63
2.37
0.75-0.50-0.92
0.912.250.91
1.75
0.94-0.250.90
-0.881.000.69
2.47

Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Mexico - Serie A

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:05 01/04
Lobos ULMX
Jaguares De Chiapas II
0.950.750.65
0.852.750.76
4.33
0.970.250.66
0.571.00-0.93
4.70