Lịch thi đấu
Hôm nay
24/11
Ngày mai
25/11
Thứ 4
26/11
Thứ 5
27/11
Thứ 6
28/11
Thứ 7
29/11
Chủ nhật
30/11
Giải vô địch các câu lạc bộ AFC
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:45
24/11
Nasaf Qarshi
Tractor
0.90
0.25
0.94
0.84
2.50
0.98
2.96
-0.87
0.00
0.71
0.82
1.00
0.98
3.56
0.90
0.25
0.94
0.84
2.50
0.98
3.00
-0.88
0.00
0.71
0.82
1.00
0.98
3.60
16:00
24/11
Al Duhail
Al Ittihad Saudi
-0.97
0.25
0.81
0.94
3.25
0.88
2.95
0.70
0.25
-0.86
0.89
1.25
0.91
3.38
-0.97
0.25
0.81
0.68
3.00
-0.86
2.88
0.70
0.25
-0.86
0.89
1.25
0.91
3.45
16:00
24/11
Shabab Al Ahli
Al Gharafa
0.97
-1.50
0.87
0.80
3.00
-0.98
1.33
0.80
-0.50
-0.96
0.94
1.25
0.86
1.77
0.77
-1.25
-0.93
0.80
3.00
-0.98
1.35
0.80
-0.50
-0.96
0.94
1.25
0.86
1.80
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30
24/11
Botev Vratsa
Slavia Sofia
0.89
-0.25
0.93
0.76
2.00
-0.96
1.98
-0.79
-0.25
0.60
0.73
0.75
-0.93
2.78
0.52
0.00
-0.68
-0.93
2.25
0.74
2.04
0.60
0.00
-0.76
-0.84
1.00
0.66
2.87
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30
24/11
Metaloglobus
Hermannstadt
-0.96
0.25
0.83
0.91
2.25
0.93
2.83
0.66
0.25
-0.81
-0.85
1.00
0.68
3.86
-0.96
0.25
0.84
0.92
2.25
0.94
2.92
0.67
0.25
-0.81
-0.85
1.00
0.69
4.00
Giải vô địch bóng đá U17 thế giới quốc tế
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30
24/11
Austria U17
Italy U17
0.83
0.25
0.89
-0.95
2.75
0.67
2.66
0.97
0.00
0.72
0.79
1.00
0.90
3.22
16:00
24/11
Portugal U17
Brazil U17
0.75
0.00
0.97
0.77
2.50
0.95
1.92
0.67
0.00
-0.98
0.74
1.00
0.95
2.58
Giải Vô địch Primavera 1
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
24/11
Lazio U20
Verona U20
0.96
-0.50
0.80
0.85
2.50
0.91
1.89
-0.90
-0.25
0.66
0.85
1.00
0.89
2.45
13:00
24/11
Monza U20
Cremonese U20
0.78
-0.50
-0.98
0.74
2.50
-0.98
1.71
0.85
-0.25
0.91
0.70
1.00
-0.96
2.09
Giải U19 Elite Thổ Nhĩ Kỳ (U19 Elit Ligi)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
24/11
Istanbul Basaksehir U19
Trabzonspor U19
0.95
0.00
0.66
0.77
2.75
0.85
2.32
0.89
0.00
0.73
0.62
1.00
0.99
2.83
Giải Dự bị Hạng Nhất Paraguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30
24/11
Luqueno II
Olimpia Asuncion II
0.88
0.50
0.92
0.95
3.25
0.81
3.22
0.73
0.25
-0.97
0.91
1.25
0.77
3.56
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30
24/11
ASK Bravo
Radomlje
-0.99
-1.00
0.77
0.85
2.75
0.91
1.48
0.69
-0.25
-0.94
0.98
1.25
0.74
2.00
-0.96
-1.00
0.80
0.88
2.75
0.94
1.57
0.73
-0.25
-0.92
-0.98
1.25
0.78
2.13
Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
24/11
Spartak Pleven
Ludogorets II
0.72
0.25
0.85
0.73
2.00
0.88
2.80
-0.97
0.00
0.62
0.68
0.75
0.91
3.50
Giải hạng Nhất Jordan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
24/11
Al Yarmouk Amman
Maan
0.72
0.50
0.85
0.91
2.25
0.70
3.27
0.63
0.25
-0.98
0.63
0.75
0.97
3.94
12:30
24/11
Al Sareeh
Kfarsoum
0.83
-1.25
0.74
0.80
2.75
0.80
1.32
0.87
-0.50
0.74
1.00
1.25
0.61
1.82
Giải Ngoại hạng Kenya
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
24/11
Sofapaka
Ulinzi Stars
0.80
-0.25
0.77
0.78
1.50
0.82
2.07
0.49
0.00
-0.79
0.71
0.50
0.86
2.99
Giải hạng Nhất Bắc Macedonia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
24/11
Rabotnicki Skopje
FC Struga
0.81
0.50
0.76
0.74
2.25
0.87
3.56
0.75
0.25
0.86
0.97
1.00
0.63
4.12
Giải hạng Nhất Quốc gia Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
24/11
Rotor Volgograd
Chelyabinsk
0.81
-0.25
0.76
0.79
1.75
0.81
2.11
0.55
0.00
-0.86
0.81
0.75
0.76
2.89
Giải Ngoại hạng Ukraine
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
24/11
Zorya Lugansk
Oleksandria
0.65
-0.50
0.95
0.86
2.25
0.75
1.72
0.86
-0.25
0.75
0.91
1.00
0.68
2.34
0.78
-0.50
-0.90
0.99
2.25
0.87
1.78
1.00
-0.25
0.88
-0.95
1.00
0.81
2.36
Giải hạng Nhì Ai Cập
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
24/11
Misr El Makasa
Telephonaat Beni Suef
0.68
-0.50
0.90
0.78
2.00
0.80
1.67
0.81
-0.25
0.70
0.65
0.75
0.87
2.25
12:30
24/11
Edfu Center
Shoban
0.85
0.25
0.72
0.89
2.00
0.69
3.04
0.50
0.25
-0.90
0.75
0.75
0.76
3.86
12:30
24/11
Tamya
Team FC
0.76
0.50
0.81
0.81
2.25
0.76
3.22
0.62
0.25
0.91
0.90
1.00
0.63
3.86
12:30
24/11
Golden Gate
Beni Mazar
0.76
-1.00
0.81
0.85
2.25
0.72
1.36
0.94
-0.50
0.60
0.93
1.00
0.61
1.94
12:30
24/11
Fayoum
El Alameen
0.85
0.25
0.72
0.81
2.00
0.76
3.04
0.51
0.25
-0.92
0.70
0.75
0.81
3.86
Giải Vô địch Quốc gia Hy Lạp
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
24/11
Volos NFC
Levadiakos
0.77
0.25
0.80
0.74
2.25
0.83
2.64
-0.99
0.00
0.56
0.88
1.00
0.64
3.27
Giải Liga 2 Indonesia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
24/11
Bekasi City
Persekat Kabupaten Tegal
0.74
-0.75
0.83
0.88
2.50
0.70
1.50
0.71
-0.25
0.80
0.85
1.00
0.67
2.05
Giải U19 Slovenia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
24/11
Mura U19
NK Koper U19
0.86
-0.75
0.71
0.75
3.00
0.82
1.63
0.77
-0.25
0.74
0.83
1.25
0.68
2.09
14:15
24/11
Aluminij U19
Maribor U19
0.80
1.25
0.77
0.82
4.00
0.75
4.70
0.85
0.50
0.67
0.83
1.75
0.68
4.33
Giải Dự bị Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
24/11
Progreso II
Juventud II
0.80
0.50
0.77
0.72
2.75
0.85
3.17
-
-
-
-
-
-
-
12:00
24/11
Albion II
Danubio II
0.78
-0.25
0.80
0.78
2.75
0.80
1.97
-
-
-
-
-
-
-
Giải Ngoại hạng Bangladesh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:45
24/11
Brothers Union
Fakirapool Young Mens Club
-0.47
-0.25
0.28
-0.43
2.50
0.23
-
-
-
-
-
-
-
-
08:45
24/11
Fortis FC Limited
Bangladesh Police Club
0.57
0.00
-0.86
-0.32
0.50
0.15
7.25
-
-
-
-
-
-
-
08:45
24/11
Mohammedan Dhaka
Abahani Dhaka
-0.65
0.00
0.42
-0.68
5.50
0.42
1.14
-
-
-
-
-
-
-
Giải Ngoại hạng Nữ Ethiopia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
24/11
Sidama Bunna W
Ethio Electric W
0.84
0.50
0.80
0.76
2.50
0.85
16.75
0.35
0.25
-0.59
-0.60
1.50
0.34
-
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:38
24/11
Japan (S)
Korea Republic (S)
0.85
0.00
0.86
0.86
1.75
0.88
2.64
0.85
0.00
0.86
0.82
0.75
0.93
3.50
Bóng đá điện tử Volta 6 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:24
24/11
FC Porto (trush99)
Fenerbahce (vladl3n)
0.73
0.25
0.99
0.89
10.00
0.79
3.08
-
-
-
-
-
-
-