icon lich thi dau TIP88 Lịch Thi Đấu

icon tooltip TIP88
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
icon tooltip TIP88
Kèo chấp, Tỷ lệ kèo chấp đa dạng
note rate TIP88
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
icon tooltip TIP88
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
note comparison TIP88Kèo Hot là kèo thắng được nhiều tiền hơn với cùng một tỉ lệ cược
Hôm nay
(18/05)
Ngày mai
(19/05)
Thứ 3
(20/05)
Thứ 4
(21/05)
Thứ 5
(22/05)
Thứ 6
(23/05)
Thứ 7
(24/05)

Giải bóng đá Ngoại hạng Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05icon match TIP88
Everton
Southampton
0.96-1.250.98
-0.962.750.88
1.38
0.98-0.500.92
0.731.00-0.85
1.97
0.97-1.250.97
-0.972.750.89
1.41
0.98-0.500.92
0.741.00-0.84
1.98
13:15 18/05icon match TIP88
West Ham
Nottingham Forest
-0.930.000.86
0.982.500.92
2.83
1.000.000.89
0.881.00-0.99
3.38
0.750.25-0.83
0.982.500.92
2.69
-0.990.000.89
0.881.00-0.98
3.40
14:00 18/05icon match TIP88
Leicester City
Ipswich Town
-0.93-0.250.86
0.882.75-0.99
2.29
0.760.00-0.88
-0.901.250.79
2.81
-0.93-0.250.85
0.882.75-0.98
2.36
0.770.00-0.88
0.681.00-0.78
2.83
14:00 18/05icon match TIP88
Brentford
Fulham
-0.95-0.500.88
0.993.000.90
1.99
-0.93-0.250.81
1.001.250.89
2.51
-0.95-0.500.88
1.003.000.90
2.05
-0.93-0.250.82
-0.991.250.89
2.53
15:30 18/05icon match TIP88
Arsenal
Newcastle
-0.97-0.500.90
0.872.75-0.97
1.98
-0.90-0.250.79
-0.881.250.77
2.56
-0.74-0.750.67
0.872.75-0.97
2.03
-0.90-0.250.80
-0.881.250.78
2.58

Giải hạng Nhì Đức

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30 18/05icon match TIP88
Hertha Berlin
Hannover
0.91-0.500.97
0.943.250.94
1.92
0.99-0.250.88
0.871.251.00
2.53
0.93-0.500.99
0.953.250.95
1.93
-0.99-0.250.89
0.881.25-0.98
2.53
13:30 18/05icon match TIP88
Koln
Kaiserslautern
1.00-1.250.88
0.923.500.96
1.47
0.98-0.500.89
-0.951.500.83
2.00
0.79-1.00-0.88
-0.883.750.77
1.47
1.00-0.500.90
-0.941.500.84
2.00
13:30 18/05icon match TIP88
Magdeburg
Fortuna Dusseldorf
-0.95-0.250.84
0.833.25-0.95
2.25
0.780.00-0.92
0.791.25-0.93
2.71
-0.94-0.250.86
0.843.25-0.94
2.25
0.800.00-0.90
-0.801.500.70
2.71
13:30 18/05icon match TIP88
Greuther Furth
Hamburger SV
0.970.000.91
0.963.500.92
2.52
1.000.000.87
-0.941.500.81
3.00
0.760.25-0.84
0.973.500.93
2.51
-0.980.000.88
-0.931.500.83
3.00
13:30 18/05icon match TIP88
SV Darmstadt 98
Jahn Regensburg
0.93-1.250.95
0.933.250.95
1.42
0.94-0.500.94
0.871.251.00
1.95
0.95-1.250.97
0.943.250.96
1.42
0.95-0.500.95
0.881.25-0.98
1.95
13:30 18/05icon match TIP88
Eintracht Braunschweig
Nurnberg
-0.93-1.000.81
0.933.000.95
1.65
0.75-0.25-0.88
0.971.250.90
2.20
0.82-0.75-0.90
0.943.000.96
1.65
0.77-0.25-0.88
0.991.250.91
2.25
13:30 18/05icon match TIP88
Karlsruher SC
Paderborn
0.940.750.94
0.833.25-0.95
4.00
1.000.250.87
0.771.25-0.90
4.12
0.701.00-0.78
0.843.25-0.94
4.05
-0.980.250.88
-0.881.500.78
4.15
13:30 18/05icon match TIP88
Schalke 04
Elversberg
0.901.000.98
-0.973.500.83
5.00
0.780.50-0.92
0.771.25-0.90
4.33
0.921.001.00
0.813.25-0.92
5.00
-0.830.250.72
-0.841.500.74
4.40
13:30 18/05icon match TIP88
Ulm
Munster
0.920.250.96
0.792.75-0.93
2.92
0.670.25-0.81
-0.931.250.80
3.33
0.700.50-0.78
0.812.75-0.92
2.88
0.690.25-0.79
-0.931.250.82
3.35

Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 18/05icon match TIP88
RKC Waalwijk
Go Ahead Eagles
0.890.250.99
0.803.50-0.94
2.85
-0.890.000.76
0.991.500.88
3.08
0.910.25-0.99
0.823.50-0.93
2.85
-0.880.000.78
-0.991.500.89
3.10
12:30 18/05icon match TIP88
Heerenveen
Feyenoord
1.000.250.88
0.913.250.97
3.08
0.710.25-0.85
0.811.25-0.94
3.44
-0.980.250.90
0.723.00-0.83
2.96
-0.780.000.68
0.831.25-0.93
3.45
12:30 18/05icon match TIP88
AZ Alkmaar
Almere City
0.83-1.75-0.94
0.913.500.97
1.25
0.95-0.750.93
0.681.25-0.81
1.69
0.68-1.50-0.76
0.703.25-0.80
1.25
0.96-0.750.94
0.701.25-0.80
1.69
12:30 18/05icon match TIP88
Ajax
Twente
0.95-1.250.93
-0.953.500.83
1.45
0.96-0.500.92
-0.931.500.79
1.97
-0.84-1.500.76
0.813.25-0.92
1.44
0.96-0.500.94
-0.921.500.81
1.96
12:30 18/05icon match TIP88
Heracles
NEC Nijmegen
0.810.00-0.93
0.862.75-0.98
2.41
0.850.00-0.97
-0.891.250.76
2.93
0.820.00-0.90
0.872.75-0.97
2.40
0.860.00-0.96
-0.881.250.78
2.93
12:30 18/05icon match TIP88
NAC Breda
Willem II
0.89-0.500.99
0.982.750.89
1.88
0.98-0.250.89
0.761.00-0.89
2.44
0.91-0.50-0.99
1.002.750.90
1.91
1.00-0.250.90
0.761.00-0.86
2.44
12:30 18/05icon match TIP88
Zwolle
Groningen
0.86-0.25-0.98
-0.983.000.86
2.12
0.670.00-0.81
-0.931.250.79
2.65
-0.85-0.500.77
0.782.75-0.88
2.17
0.690.00-0.79
-0.921.250.81
2.65
12:30 18/05icon match TIP88
Fortuna Sittard
Utrecht
0.890.500.99
1.003.000.87
3.63
0.770.25-0.90
-0.951.250.83
3.70
0.910.50-0.99
0.742.75-0.84
3.55
0.540.50-0.64
-0.941.250.84
3.65
12:30 18/05icon match TIP88
Sparta Rotterdam
PSV Eindhoven
0.961.750.92
0.843.75-0.96
8.75
0.920.750.96
0.801.50-0.93
6.00
0.692.00-0.78
0.913.750.99
8.20
0.900.751.00
-0.831.750.72
5.80

Giải Ngoại hạng Nga

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 18/05icon match TIP88
Krylya Sovetov
Spartak Moscow
0.950.000.93
0.972.750.91
2.54
0.940.000.94
0.711.00-0.85
3.08
0.700.25-0.78
0.982.750.92
2.55
0.540.25-0.64
0.731.00-0.83
3.10
11:00 18/05icon match TIP88
Akhmat Grozny
Makhachkala
-0.96-0.500.85
-0.932.500.80
2.05
-0.93-0.250.77
-0.941.000.81
2.51
-0.95-0.500.87
0.772.25-0.88
2.05
-0.92-0.250.79
0.670.75-0.78
2.51
13:30 18/05icon match TIP88
Dinamo Moscow
FK Akron
-0.95-1.250.84
-0.963.750.84
1.50
1.00-0.500.87
0.981.500.89
2.02
0.96-1.250.96
-0.963.750.86
1.44
0.91-0.500.99
0.681.25-0.78
1.91
16:00 18/05icon match TIP88
FC Rostov
Zenit St Petersburg
0.871.00-0.99
0.972.750.90
4.85
0.710.50-0.87
-0.881.250.72
5.00
0.931.000.99
-0.753.000.65
5.30
-0.830.250.70
0.711.00-0.83
5.10

Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 18/05
Spartak Varna
Botev Plovdiv
0.920.500.88
0.812.750.91
3.38
0.830.250.93
-0.881.250.60
4.23
16:30 18/05
Arda Kardzhali
Cherno More
0.94-0.500.86
0.752.000.97
1.92
-0.97-0.250.73
0.740.750.98
2.49

Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 18/05icon match TIP88
Suwon FC
Daejeon
0.800.00-0.90
0.922.250.96
2.40
0.830.00-0.95
-0.881.000.76
2.98
-0.81-0.250.73
-0.892.500.79
--
0.830.00-0.93
-0.861.000.76
3.05

Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 18/05icon match TIP88
Gimpo
Seoul E Land
0.930.250.95
0.972.250.89
2.89
0.610.25-0.78
-0.871.000.71
3.86
-0.990.250.89
0.992.250.89
3.10
-0.750.000.63
-0.861.000.72
3.95

Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05icon match TIP88
AIK
Hammarby
1.000.000.90
0.822.00-0.93
2.78
0.970.000.91
0.800.75-0.92
3.44
-0.990.000.91
0.832.00-0.93
2.81
0.980.000.92
0.810.75-0.92
3.50
12:00 18/05icon match TIP88
Hacken
IFK Varnamo
0.90-0.501.00
0.973.000.91
1.89
-0.98-0.250.86
-0.931.250.82
2.34
-0.85-0.750.77
0.782.75-0.88
1.90
-0.97-0.250.87
-0.931.250.82
2.38
14:30 18/05icon match TIP88
Malmo FF
Halmstads
0.89-1.75-0.99
-0.993.250.87
1.24
0.85-0.75-0.97
0.881.251.00
1.59
0.89-1.75-0.97
0.783.00-0.88
1.25
0.86-0.75-0.96
0.891.25-0.99
1.62
14:30 18/05icon match TIP88
Oster
GAIS
0.970.500.93
0.922.500.96
3.94
0.840.25-0.96
0.901.000.98
4.23
0.980.500.94
0.932.500.97
3.95
0.850.25-0.95
0.911.000.99
4.30

Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:15 18/05icon match TIP88
Young Boys
Basel
0.88-0.500.97
0.933.750.92
1.87
-0.99-0.250.82
0.841.50-0.99
2.17
14:30 18/05icon match TIP88
Lausanne Sports
Lugano
0.83-0.50-0.98
0.973.000.88
1.82
0.96-0.250.87
-0.991.250.84
2.36
14:30 18/05icon match TIP88
Luzern
Servette
1.00-0.250.85
-0.993.500.84
2.20
0.730.00-0.90
-0.911.500.76
2.59

Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05icon match TIP88
Nam Dinh
Hoang Anh Gia Lai
0.93-1.500.76
0.752.500.97
1.28
0.70-0.500.96
0.721.000.98
1.70
11:00 18/05icon match TIP88
Binh Dinh
Viettel
0.940.750.75
0.922.250.80
4.70
0.870.250.79
0.660.75-0.96
5.75
12:15 18/05
Ha Noi
TP Ho Chi Minh
0.96-1.750.73
0.942.750.78
1.21
-0.98-0.750.64
0.701.001.00
1.60

Giải hạng nhì các CLB châu Á

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05icon match TIP88
Lion City Sailors
Al Sharjah
0.901.000.90
0.822.750.94
5.50
0.690.50-0.93
1.001.250.73
4.50

Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05icon match TIP88
Viborg
Vejle
0.87-0.75-0.97
0.813.00-0.94
1.68
0.82-0.25-0.96
0.931.250.93
2.31
12:00 18/05icon match TIP88
AaB Aalborg
Silkeborg
0.850.25-0.95
0.853.00-0.97
2.78
-0.910.000.77
0.981.250.88
3.27
14:00 18/05icon match TIP88
Sonderjyske
Lyngby
-0.900.000.80
0.862.50-0.98
2.88
-0.960.000.82
0.761.00-0.90
3.27
16:00 18/05icon match TIP88
Randers
FC Copenhagen
0.860.50-0.96
0.922.500.96
3.56
0.790.25-0.93
0.851.00-0.99
3.94

Giải hạng Nhất Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05icon match TIP88
JJK Jyvaskyla
RoPS
0.93-0.500.95
0.923.000.92
1.94
0.98-0.250.86
0.911.250.93
2.44
0.94-0.500.96
0.943.000.94
1.94
1.00-0.250.88
0.931.250.95
2.47
14:00 18/05icon match TIP88
Inter Turku II
FC Jazz
0.99-0.750.88
0.853.750.99
1.76
0.85-0.250.99
-0.961.750.80
2.16
0.86-0.50-0.96
0.873.75-0.99
1.86
0.87-0.25-0.99
-0.941.750.82
2.21
16:00 18/05icon match TIP88
OLS
PK Keski Uusimaa
-0.97-0.750.83
0.873.500.97
1.82
0.85-0.250.99
0.941.500.90
2.28
0.82-0.50-0.93
0.893.500.99
1.82
0.87-0.25-0.99
0.961.500.92
2.28

Giải Khu vực Đức

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05icon match TIP88
FSV 63 Luckenwalde
Altglienicke
0.93-0.500.79
0.773.000.95
1.95
1.00-0.250.70
0.851.250.85
2.43
11:00 18/05icon match TIP88
Hertha Zehlendorf
Hertha Berlin II
0.99-0.250.72
0.773.750.95
2.12
0.740.000.96
0.771.500.93
2.54
11:00 18/05icon match TIP88
Chemie Leipzig
Carl Zeiss Jena
0.750.250.97
0.763.000.96
2.56
0.980.000.72
0.871.250.83
3.08
11:00 18/05icon match TIP88
Plauen
Eilenburg
0.870.750.85
0.923.250.80
3.63
0.900.250.80
0.791.250.91
3.78
11:00 18/05
SV Drochtersen Assel
Hamburg II
0.81-0.500.91
0.813.250.91
1.83
0.92-0.250.78
0.731.250.97
2.29
11:00 18/05icon match TIP88
ZFC Meuselwitz
Babelsberg
0.90-0.250.82
0.993.250.72
2.10
0.670.00-0.98
0.791.250.91
2.59
11:00 18/05icon match TIP88
Berliner FC Dynamo
Zwickau
0.94-0.750.78
0.773.000.95
1.75
0.86-0.250.84
0.851.250.85
2.24
11:05 18/05icon match TIP88
Rot Weiss Erfurt
Lokomotive Leipzig
0.760.500.96
0.972.750.75
3.13
0.660.25-0.97
0.701.001.00
3.78
11:05 18/05icon match TIP88
Greifswalder SV 04
Hallescher
0.890.500.83
0.883.250.84
3.13
0.770.250.93
0.761.250.94
3.56
12:00 18/05icon match TIP88
TSV Havelse
VfB Oldenburg
0.98-1.000.73
0.923.250.80
1.61
0.73-0.250.97
0.741.250.96
2.08
13:00 18/05icon match TIP88
Bremer SV
St Pauli II
0.93-0.500.79
0.823.500.90
1.95
0.99-0.250.71
0.921.500.78
2.38

Giải Ngoại hạng Iceland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 18/05
IBV Vestmannaeyjar
KA Akureyri
0.88-0.250.99
1.003.250.84
2.13
-0.90-0.250.74
0.801.25-0.98
2.56
0.89-0.25-0.99
-0.983.250.86
2.13
-0.88-0.250.76
0.821.25-0.96
2.56
14:00 18/05icon match TIP88
Fram
Vestri
0.89-0.750.98
0.882.750.96
1.69
0.80-0.25-0.96
-0.941.250.76
2.20
0.90-0.751.00
0.912.750.97
1.69
0.81-0.25-0.93
-0.931.250.78
2.20

Giải Liga 1 Indonesia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05icon match TIP88
Borneo FC
Persebaya Surabaya
0.80-0.250.99
0.812.750.95
2.09
-0.90-0.250.66
-0.931.250.67
2.52
0.80-0.25-0.96
0.842.750.98
2.03
-0.88-0.250.69
-0.901.250.70
2.52

Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 18/05
Unirea Slobozia
ACS Sepsi
0.770.25-0.93
0.892.250.93
2.77
-0.890.000.71
0.981.000.80
3.63
13:00 18/05
Botosani
Hermannstadt
-0.85-0.750.70
0.772.25-0.95
1.83
0.91-0.250.91
0.881.000.90
2.25
13:00 18/05
CSMS Iasi
Petrolul 52
0.620.00-0.88
0.742.001.00
--
0.630.00-0.93
0.720.750.98
--

Giải hạng Nhì Tây Ban Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05icon match TIP88
Ferrol
Cadiz
0.900.251.00
-0.932.250.80
3.00
0.610.25-0.75
0.760.75-0.90
4.12
0.620.50-0.70
0.752.00-0.85
2.85
0.620.25-0.72
0.780.75-0.88
4.05
14:15 18/05icon match TIP88
Real Oviedo
Real Zaragoza
0.87-0.50-0.97
-0.962.250.84
1.88
0.98-0.250.88
0.760.75-0.90
2.53
0.88-0.50-0.96
0.752.00-0.85
1.88
1.00-0.250.90
-0.711.000.61
2.53
14:15 18/05icon match TIP88
Castellon
Eldense
-0.99-1.000.89
0.973.250.90
1.63
0.77-0.25-0.91
0.861.251.00
2.20
0.79-0.75-0.88
-0.783.500.67
1.63
0.79-0.25-0.89
-0.781.500.67
2.20

Giải hạng Nhất A Bỉ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 18/05icon match TIP88
Anderlecht
Club Brugge
-0.980.750.88
0.942.750.92
4.33
-0.970.250.83
0.711.00-0.85
4.57
14:00 18/05icon match TIP88
Mechelen
Charleroi
0.89-0.25-0.99
0.863.001.00
2.13
-0.84-0.250.69
0.921.250.94
2.62
16:30 18/05icon match TIP88
KAA Gent
Genk
-0.970.500.87
0.923.250.94
3.38
0.880.250.97
0.851.25-0.99
3.63

Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:15 18/05
Motor Lublin
Zaglebie Lubin
0.97-0.500.93
0.892.750.97
1.92
-0.90-0.250.75
-0.891.250.75
2.51
0.670.00-0.75
0.932.750.97
2.16
0.660.00-0.78
-0.861.250.76
2.64
12:45 18/05
Cracovia Krakow
Legia Warszawa
-0.940.000.84
0.862.751.00
2.59
0.990.000.83
-0.911.250.77
3.27
-0.930.000.85
0.882.75-0.98
2.67
0.560.25-0.66
-0.891.250.79
3.20
15:30 18/05
GKS Katowice
Lech Poznan
0.861.00-0.96
-0.993.250.85
4.70
0.760.50-0.94
0.741.25-0.92
4.57

Giải Ngoại hạng Scotland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 18/05
Kilmarnock
Hearts
1.000.000.90
0.862.501.00
2.53
0.990.000.86
0.831.00-0.97
3.27
14:00 18/05icon match TIP88
Ross County
Motherwell
0.86-0.25-0.96
0.892.500.97
2.14
-0.83-0.250.67
0.851.00-0.99
--
14:00 18/05icon match TIP88
St Johnstone
Dundee FC
-0.980.250.88
0.912.500.95
3.00
-0.780.000.62
0.871.000.99
3.86

Giải Ngoại hạng Nam Phi

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 18/05
Mamelodi Sundowns
Magesi
0.90-1.750.88
0.842.750.92
1.15
0.85-0.750.89
-0.971.250.69
1.65

Giải Vô địch Quốc gia Áo

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 18/05
Rapid Vienna
Sturm Graz
0.920.250.96
0.822.75-0.98
2.74
-0.880.000.68
-0.931.250.73
3.44
15:00 18/05
Blau Weiss Linz
Red Bull Salzburg
0.961.000.92
0.782.75-0.94
5.35
0.770.50-0.97
-0.931.250.73
5.17
15:00 18/05
Wolfsberger AC
Austria Vienna
0.790.00-0.91
-0.992.500.83
2.27
0.770.00-0.97
0.891.000.91
2.89

Giải Ngoại hạng Belarus

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 18/05
Arsenal Dzerzhinsk
Vitebsk
0.780.250.98
-0.942.250.66
2.70
-0.930.000.62
0.640.75-0.98
3.63

Giải Hungary NB I

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:45 18/05
Debreceni VSC
Paksi
0.84-0.750.92
0.733.250.98
1.55
0.80-0.250.90
0.981.500.68
2.04

Giải Vô địch Quốc gia Lithuania

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 18/05icon match TIP88
FA Siauliai
Banga Gargzdai
0.89-0.250.87
0.812.250.91
1.93
0.610.00-0.91
0.991.000.67
2.73

Cúp Emir Qatar

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 18/05
Al Ahli
Al Rayyan
0.760.750.92
0.823.500.84
2.99
0.810.250.83
0.891.500.74
3.38

Giải Ngoại hạng Serbia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 18/05
Tekstilac Odzaci
Cukaricki
-0.951.250.65
0.682.751.00
6.25
0.890.500.75
0.481.00-0.85
6.00
15:00 18/05
Jedinstvo Ub
IMT Novi Beograd
0.781.000.92
-0.902.500.58
5.17
0.640.500.99
-0.991.000.62
6.00
15:00 18/05
Zeleznicar Pancevo
Spartak Subotica
0.98-0.250.72
-0.702.250.39
2.13
0.610.00-0.98
0.850.750.79
3.08
15:00 18/05
Napredak
Radnicki Nis
-0.79-0.500.49
0.842.250.84
2.16
-0.81-0.250.44
0.911.000.72
2.78

Giải Hạng Nhì Thụy Điển

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05
Astorps FF
Laholms FK
0.76-0.500.84
0.863.000.71
1.64
0.85-0.250.69
0.871.250.67
2.18

Giải Vô địch Quốc gia Algeria

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 18/05
ES Mostaganem
El Bayadh
0.67-0.75-0.91
0.791.750.93
1.40
0.66-0.25-0.96
0.920.750.75
2.03

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 18/05
Antofagasta
Copiapo
0.680.50-0.92
0.792.500.93
2.69
0.610.25-0.91
0.741.000.93
3.56
0.720.50-0.88
0.842.500.98
2.91
0.670.25-0.85
0.801.001.00
3.70
16:30 18/05
Univ De Concepcion
Santiago Morning
0.82-0.250.94
-0.952.250.67
1.89
-0.87-0.250.57
0.720.750.95
2.65
0.86-0.250.98
-0.902.250.72
2.04
-0.81-0.250.63
0.780.75-0.98
2.77

Giải hạng Nhì Trung Quốc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 18/05
Jiangxi Dark Horse
Chengdu Rongcheng II
-0.980.000.62
0.812.000.81
2.48
0.940.000.62
0.770.750.81
3.38

Giải Vô địch Quốc gia Croatia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 18/05
Slaven Belupo
HNK Gorica
0.77-0.500.99
0.892.500.83
1.67
0.94-0.250.79
0.821.000.88
2.25
16:45 18/05
Hajduk Split
Rijeka
0.760.501.00
0.892.250.83
2.90
0.690.25-0.96
0.590.75-0.89
4.23

Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 18/05
Bohemians 1905
Hradec Kralove
0.67-0.25-0.83
-0.972.500.77
1.71
-0.97-0.250.77
0.911.000.85
2.34
15:00 18/05icon match TIP88
Banik Ostrava
Sparta Prague
0.970.000.89
0.902.750.92
2.34
0.930.000.87
0.591.00-0.83
2.92
15:00 18/05icon match TIP88
Jablonec
Slavia Prague
0.47-0.25-0.62
0.912.500.91
1.51
0.81-0.250.99
0.841.000.92
2.05
15:00 18/05icon match TIP88
Sigma Olomouc
Viktoria Plzen
-0.961.500.82
0.742.75-0.93
10.25
0.850.750.95
0.981.250.78
8.25

Giải hạng Nhì Đan Mạch

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05icon match TIP88
Thisted
Helsingor
0.98-0.250.78
0.852.500.87
2.02
0.690.001.00
0.801.000.87
2.75
11:00 18/05icon match TIP88
Naestved
Aarhus Fremad
0.640.75-0.88
0.942.500.78
3.17
0.760.250.94
0.851.000.83
4.23
12:00 18/05icon match TIP88
Fremad Amager
Middelfart
-0.96-0.250.72
0.802.250.92
2.10
0.700.000.99
0.951.000.72
2.85
12:00 18/05
Skive
AB Gladsaxe
0.830.250.93
0.812.500.91
2.73
-0.930.000.62
0.701.000.97
3.33

Giải Ngoại hạng Hồng Kông

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 18/05icon match TIP88
HK Rangers
Eastern SC HK
0.731.500.92
0.793.500.84
5.17
0.580.75-0.99
0.841.500.73
4.70

Giải vô địch U20 CAF

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 18/05
Nigeria U20
Egypt U20
0.86-0.500.79
0.962.000.65
1.77
------
------
--

Giải Ngoại hạng Kazakhstan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05
Ulytau
Astana
0.831.500.93
0.812.750.91
6.00
-0.980.500.71
-0.961.250.66
6.50
13:00 18/05
Kaisar Kyzylorda
FC Turan
0.940.250.82
0.722.000.99
2.98
0.560.25-0.83
0.700.750.99
4.00
13:00 18/05
Tobol Kostanay
Ordabasy
0.92-0.500.84
0.952.250.76
1.80
-0.98-0.250.71
0.660.75-0.96
2.43
13:00 18/05
Zhenys
Kyzylzhar
0.98-0.250.78
-0.772.250.48
2.06
0.600.00-0.88
0.860.750.84
2.97
15:00 18/05
Yelimay Semey
Kairat Almaty
0.930.250.83
0.772.250.95
3.08
0.610.25-0.88
0.951.000.74
3.78

Giải Vô địch Bóng đá Nữ Scotland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05
Rangers W
Hibernian W
0.76-1.001.00
0.742.750.97
1.32
0.98-0.500.75
0.971.250.72
1.95
11:00 18/05
Glasgow City W
Hearts W
0.99-2.000.77
0.913.000.81
1.07
0.79-0.750.94
0.861.250.84
1.48

Giải Vô địch Quốc gia Slovenia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 18/05
Domzale
ASK Bravo
0.920.250.84
0.862.500.86
2.87
0.560.25-0.86
0.761.000.91
3.38
0.960.250.88
0.912.500.91
3.10
0.620.25-0.80
0.821.000.98
3.55
15:30 18/05
Nafta Lendava
NK Celje
-0.990.750.75
0.863.250.86
3.33
0.940.250.76
-0.951.500.61
3.78

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 18/05
Atletico Madrid W
Levante Las Planas W
0.94-1.500.82
1.003.250.71
1.22
0.99-0.750.70
0.851.250.82
1.71
10:00 18/05
Granada W
Levante W
-0.89-0.750.65
-0.993.000.70
1.73
0.97-0.250.72
-0.991.250.65
2.30
10:00 18/05
Espanyol W
Real Betis W
0.87-0.750.89
0.912.500.81
1.48
0.80-0.250.90
0.821.000.85
2.16
10:00 18/05
UDG Tenerife Sur W
Real Sociedad W
-0.84-0.250.60
0.882.500.84
2.28
0.860.000.84
0.751.000.92
2.97
10:00 18/05
Valencia W
Real Madrid W
0.972.000.79
0.523.00-0.81
10.00
0.761.000.94
0.671.250.99
9.00
10:00 18/05
Madrid CFF W
Deportivo La Coruna W
0.89-0.750.87
0.832.750.89
1.58
0.74-0.250.95
-0.971.250.63
2.02
10:00 18/05
Barcelona W
Athletic Bilbao W
0.56-3.25-0.79
0.764.250.95
--
------
------
--
10:00 18/05
Sevilla W
SD Eibar W
0.98-0.500.78
-0.922.750.63
1.84
0.96-0.250.73
0.771.000.90
2.36

Giải hạng Tư Tây Ban Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 18/05
Barbastro
Escobedo
0.89-0.250.70
0.792.000.78
1.91
0.520.001.00
0.700.750.84
2.73
10:00 18/05
Cacereno
Real Avila
0.51-0.50-0.87
0.912.250.72
1.40
0.64-0.250.92
0.560.751.00
2.10
10:00 18/05
Talavera
Utebo
0.60-0.50-0.96
0.852.250.78
1.53
0.71-0.250.86
0.530.75-0.96
2.16
10:00 18/05
Eibar II
Sabadell
0.660.250.98
0.872.000.76
2.76
1.000.000.56
0.750.750.83
3.86
10:00 18/05
Atletico Baleares
Teruel
0.73-0.500.92
0.902.000.73
1.64
0.84-0.250.74
0.600.750.96
2.27
15:00 18/05
Sant Andreu
Rayo Majadahonda
0.93-0.500.72
0.952.000.66
1.72
0.95-0.250.57
0.780.750.76
2.49
16:00 18/05
Real Madrid III
Villanovense
0.68-0.250.91
0.802.000.77
1.81
1.00-0.250.52
0.710.750.83
2.58
16:00 18/05
Numancia
Getafe II
0.75-0.750.90
0.552.25-0.93
1.51
0.67-0.250.87
0.661.000.87
2.01
16:00 18/05
SD Logrones
Estepona
0.57-0.50-0.93
0.662.000.95
1.45
0.72-0.250.82
0.620.750.91
2.12

Giải Hạng Nhất Thụy Điển

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05
Vasalund
Team Thorengruppen
0.79-1.500.91
0.742.750.94
1.17
0.60-0.50-0.97
0.931.250.70
1.60
0.84-1.500.96
0.802.751.00
1.27
0.67-0.50-0.89
-0.991.250.77
1.67
14:00 18/05icon match TIP88
Hammarby Talang
Orebro Syrianska
0.67-1.25-0.97
0.893.000.80
1.22
0.79-0.500.85
0.901.250.73
1.72
0.75-1.25-0.95
0.953.000.85
1.33
0.86-0.500.92
0.981.250.80
1.86
14:00 18/05icon match TIP88
Assyriska
AFC Eskilstuna
0.720.000.98
0.872.750.82
2.10
0.680.000.95
0.631.001.00
2.72
0.770.00-0.97
0.932.750.87
2.28
0.750.00-0.97
0.701.00-0.93
2.84
14:00 18/05icon match TIP88
Oskarshams AIK
Skovde
0.620.25-0.92
0.982.750.70
2.32
0.900.000.73
0.681.000.95
3.13
0.670.25-0.88
-0.962.750.76
2.53
0.980.000.80
0.751.00-0.97
3.25

Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 18/05icon match TIP88
Kasimpasa
Istanbul Basaksehir
0.87-0.25-0.99
0.863.000.98
2.01
-0.88-0.250.70
0.951.250.89
2.45
16:00 18/05icon match TIP88
Fenerbahce
Eyupspor
-0.95-2.000.83
0.993.750.85
1.16
0.84-0.750.99
0.911.500.93
1.52
16:00 18/05icon match TIP88
Antalyaspor
Gaziantep FK
0.89-0.250.99
-0.943.000.78
2.08
-0.85-0.250.68
-0.941.250.78
2.53
16:00 18/05icon match TIP88
Samsunspor
Sivasspor
-0.95-0.750.83
-0.982.750.82
1.71
0.95-0.250.89
0.801.00-0.96
2.32
16:00 18/05icon match TIP88
Caykur Rizespor
Goztepe
0.94-0.250.94
-0.952.750.79
2.08
0.630.00-0.80
0.761.00-0.93
2.61
16:00 18/05icon match TIP88
Galatasaray
Kayserispor
0.96-2.250.92
0.833.75-0.99
1.10
-0.98-1.000.82
0.821.50-0.98
1.43
16:00 18/05icon match TIP88
Bodrumspor
Trabzonspor
0.94-0.500.94
0.952.500.89
1.85
-0.93-0.250.76
0.911.000.93
2.51
16:00 18/05icon match TIP88
Alanyaspor
Besiktas
0.990.250.89
0.882.750.96
2.75
0.680.25-0.85
-0.901.250.73
3.44

Giải Super League Uzbekistan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 18/05
Bunyodkor
Navbahor Namangan
0.85-0.250.91
0.812.250.91
1.88
-0.87-0.250.59
0.951.000.74
2.62
16:00 18/05
Qyzylqum Zarashfan
Pakhtakor Tashkent
0.980.500.78
0.942.250.78
3.63
0.800.250.93
0.640.75-0.95
4.50

Giải hạng Ba Argentina

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 18/05
Deportivo Armenio
Ferrocarril Midland
0.680.000.91
0.781.750.82
2.36
------
------
--

Giải Ngoại hạng Armenia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05
Ararat Armenia
BKMA Yerevan
0.70-1.750.88
0.703.250.91
1.17
0.69-0.750.93
0.951.500.65
1.48
13:00 18/05icon match TIP88
Urartu
Noah
0.670.250.92
0.762.500.84
2.60
0.960.000.67
0.681.000.91
3.17

Giải Ngoại hạng Azerbaijan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 18/05
Neftchi Baku
Sabail
0.71-0.500.86
0.722.250.89
1.73
0.91-0.250.70
0.851.000.72
2.28

Giải hạng Nhì Croatia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:50 18/05
Croatia Zmijavci
Dugopolje
0.91-0.500.68
0.802.250.80
1.92
-0.96-0.250.61
0.971.000.64
2.48

Giu1ea3i Liga 1 Indonesia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 18/05icon match TIP88
Semen Padang
Persik Kediri
-0.97-0.250.77
0.742.75-0.96
2.52
------
------
--
0.66-0.25-0.83
0.382.00-0.56
4.00
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nhu1eadt Bu1ea3n (J2 League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05icon match TIP88
Ehime FC
Tokushima Vortis
0.680.25-0.83
0.702.00-0.88
13.00
------
------
--
0.910.50-0.99
-0.562.250.46
4.15
0.600.25-0.70
-0.550.750.45
6.00

Giu1ea3i U19 Elite Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 (U19 Elit Ligi)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05
Trabzonspor U19
Antalyaspor U19
0.98-1.000.69
0.843.750.84
--
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Andorra

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05
Ordino
La Massana
0.90-0.500.75
0.915.250.70
1.19
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nu1eef u00c1o

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 18/05
Wiener SK W
Rot Weiss Rankweil W
0.79-0.500.84
0.832.500.78
1.73
-0.91-0.250.58
0.940.750.65
--

Giu1ea3i Landesliga 2 (giu1ea3i u0111u1ea5u cu1ea5p bang hu1ea1ng hai)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 18/05
Annabichler Austria II
Eberstein
-0.99-0.250.66
0.782.250.82
6.25
------
------
--
09:00 18/05
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
Rebenland
0.84-0.500.80
0.832.500.77
3.94
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05icon match TIP88
FC Praha W
Viktoria Plzen W
0.720.750.93
0.792.750.81
16.50
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:15 18/05
Zbrojovka Brno II
Slovan Rosice
-0.75-0.250.49
0.990.500.64
3.13
------
------
--
08:15 18/05icon match TIP88
Hradec Kralove II
Kladno
-0.700.000.45
-0.743.500.46
60.00
------
------
--
08:15 18/05icon match TIP88
Jablonec II
Sokol Brozany
0.950.000.71
0.933.500.69
18.25
------
------
--
08:15 18/05icon match TIP88
Chlumec Nad Cidlinou
Jiskra Usti Nad Orlici
0.400.00-0.63
-0.583.500.35
--
------
------
--
08:30 18/05icon match TIP88
Viktoria Plzen II
Slovan Velvary
0.71-0.250.94
-0.994.250.63
5.75
------
------
--

Giu1ea3i Meistriliiga Nu1eef Estonia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 18/05icon match TIP88
Tabasalu W
Tammeka Tartuu W
0.75-1.000.89
0.805.250.80
1.42
0.71-0.250.90
0.933.000.66
2.03
09:30 18/05icon match TIP88
Viimsi W
Tallinna Kalev W
0.85-0.750.79
0.812.500.79
1.59
-0.89-0.250.57
0.700.500.89
2.67

Giu1ea3i U20 Phu1ea7n Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05
TPS Turku U20
NoPs U20
0.830.750.81
0.734.000.88
4.50
------
------
--

Giu1ea3i U19 Nu1eef Phu00e1p

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05
Girondins De Bordeaux U19 W
Saint Etienne U19 W
0.75-0.500.90
0.835.000.77
--
------
------
--

Giu1ea3i Hungary NB III

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05
Vasas Budapest II
BKV Elore
0.94-0.750.71
0.923.750.70
1.62
------
------
--
09:00 18/05
ETO Akademia
Dorogi FC
0.85-0.250.79
0.802.750.80
1.22
------
------
--
09:00 18/05
MTK Budapest II
Fonix
0.88-0.750.76
0.875.250.74
1.11
------
------
--
09:00 18/05
Puskas FC II
Erdi VSE
0.93-0.250.72
0.742.500.87
1.23
------
------
--
09:00 18/05
Diosgyor II
Nyiregyhaza II
0.73-0.250.92
0.784.750.83
1.21
------
------
--
09:00 18/05
Kisvarda II
FC Tiszaujvaros
0.84-0.250.80
0.881.500.73
2.12
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Primavera 1

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05
Lecce U20
Lazio U20
0.720.000.93
0.893.500.72
2.50
------
------
--

Myanmar U21 League

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 18/05
Shan United U21
Yarmanya United U21
0.75-1.000.89
0.672.750.96
2.35
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Ba Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05
Cracovia Krakow II
Pcimianka Pcim
0.77-1.250.87
0.902.000.71
1.25
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Romania (Liga II)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05
Csikszereda
FC Arges
0.79-0.250.85
0.994.250.64
--
------
------
--
09:00 18/05
CSA Steaua Bucuresti
CSM Resita
0.78-0.500.86
0.972.500.66
4.00
------
------
--
09:00 18/05
Voluntari
Metaloglobus
0.82-0.250.82
0.852.250.76
1.14
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 18/05
Villaverde Boetticher
Torrejon
0.920.000.73
0.791.750.81
2.68
0.840.000.76
0.900.500.69
4.00

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Thu00e1i Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 18/05
Chonburi Sports School W
Kasem Bundit Uni W
0.920.750.73
0.764.250.85
4.70
------
------
--

Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:45 18/05
Laos (E)
Australia (E)
0.220.25-0.35
-0.331.500.11
--
------
------
--

Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:41 18/05
Czech Republic (S)
Germany (S)
-0.700.000.50
-0.492.500.35
8.25
------
------
--