icon lich thi dau TIP88 Lịch Thi Đấu

icon tooltip TIP88
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
icon tooltip TIP88
Kèo chấp, Tỷ lệ kèo chấp đa dạng
note rate TIP88
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
icon tooltip TIP88
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
note comparison TIP88Kèo Hot là kèo thắng được nhiều tiền hơn với cùng một tỉ lệ cược
Hôm nay
(16/05)
Ngày mai
(17/05)
Chủ nhật
(18/05)
Thứ 2
(19/05)
Thứ 3
(20/05)
Thứ 4
(21/05)
Thứ 5
(22/05)

Giải bóng đá Ngoại hạng Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:15 16/05
Chelsea
Manchester United
0.93-1.00-0.99
0.923.001.00
1.49
-0.88-0.500.77
0.961.250.94
2.11
-0.68-1.000.60
-0.313.000.21
1.76
-0.51-0.250.43
-0.290.750.19
4.25

Giải Vô địch Quốc gia Đức

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30 17/05icon match TIP88
St Pauli
Bochum
0.85-0.75-0.95
-0.993.000.85
1.66
0.81-0.25-0.94
-0.991.250.83
2.23
0.82-0.75-0.93
0.772.75-0.89
1.64
0.82-0.25-0.94
-0.991.250.85
2.28
13:30 17/05icon match TIP88
Heidenheim
Werder Bremen
-0.93-0.250.81
-0.993.250.85
2.35
0.790.00-0.93
0.781.25-0.93
2.67
0.780.00-0.88
0.723.00-0.84
2.33
0.770.00-0.89
0.781.25-0.93
2.64
13:30 17/05icon match TIP88
Borussia Dortmund
Holstein Kiel
-0.97-3.000.87
0.954.500.91
1.04
0.87-1.250.99
-0.992.000.83
1.29
0.99-3.000.91
0.864.50-0.98
1.08
0.56-1.00-0.68
0.751.75-0.89
1.30
13:30 17/05icon match TIP88
RB Leipzig
VfB Stuttgart
0.89-0.501.00
0.873.500.99
1.81
0.97-0.250.89
0.961.500.88
2.36
0.86-0.50-0.96
0.813.50-0.93
1.86
0.98-0.250.90
-0.781.750.63
2.51
13:30 17/05icon match TIP88
Augsburg
Union Berlin
0.82-0.25-0.93
-0.933.000.80
2.04
-0.88-0.250.74
-0.931.250.78
2.45
0.81-0.25-0.92
0.832.75-0.95
2.06
-0.90-0.250.78
-0.931.250.78
2.58
13:30 17/05icon match TIP88
Borussia Monchengladbach
Wolfsburg
-0.96-0.250.86
-0.943.750.81
2.16
0.790.00-0.93
0.901.500.94
2.57
-0.98-0.250.88
0.783.50-0.90
2.26
0.810.00-0.93
0.621.25-0.76
2.61
13:30 17/05icon match TIP88
Freiburg
Eintracht Frankfurt
0.780.00-0.90
0.843.00-0.98
2.26
0.810.00-0.94
0.941.250.90
2.77
-0.92-0.250.81
0.883.001.00
2.36
0.820.00-0.94
0.971.250.89
2.81
13:30 17/05icon match TIP88
Mainz 05
Bayer Leverkusen
0.99-0.250.90
0.963.250.90
2.22
0.760.00-0.89
0.861.250.98
2.66
-0.97-0.250.87
0.713.00-0.83
2.26
0.760.00-0.88
0.871.250.99
2.67
13:30 17/05icon match TIP88
Hoffenheim
Bayern Munchen
0.841.25-0.94
0.843.75-0.98
4.57
0.920.500.94
0.831.50-0.99
4.12
-0.921.000.81
-0.784.000.65
5.00
0.680.75-0.80
0.921.500.94
4.40

Giải Vô địch Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:35 17/05
Melbourne Victory
Auckland FC
0.780.00-0.89
0.972.500.90
2.42
0.780.00-0.92
0.891.000.98
2.97
-0.88-0.250.79
-0.812.750.71
2.42
0.820.00-0.93
0.921.000.98
3.00

Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 17/05icon match TIP88
Dalian Zhixing
Shanghai Shenhua
0.921.000.80
0.832.750.89
5.17
0.770.500.97
-0.991.250.71
5.35
1.001.000.80
0.862.750.92
5.20
-0.850.250.65
-0.961.250.74
5.40
11:00 17/05icon match TIP88
Changchun Yatai
Tianjin Tigers
0.750.500.97
0.822.750.90
3.04
0.650.25-0.91
1.001.250.72
3.86
-0.950.250.75
0.852.750.93
3.05
-0.720.000.52
-0.971.250.75
3.90
11:35 17/05icon match TIP88
Chengdu Rongcheng
Qingdao Youth Island
0.77-1.500.95
0.783.000.94
1.22
-0.92-0.750.66
0.851.250.87
1.64
0.59-1.25-0.79
0.823.000.96
1.22
0.64-0.50-0.84
0.881.250.90
1.64
11:35 17/05icon match TIP88
Qingdao Manatee
Beijing Guoan
0.821.500.90
0.753.000.97
6.50
0.740.751.00
0.891.250.83
7.00
-0.881.250.68
0.823.000.96
6.60
-0.890.500.69
0.921.250.86
7.00
12:00 17/05icon match TIP88
Shanghai Port
Shandong Taishan
0.88-0.750.84
0.863.500.86
1.73
0.79-0.250.95
0.911.500.81
2.17
0.73-0.50-0.93
0.893.500.89
1.73
0.82-0.250.98
0.941.500.84
2.17

Giải Vô địch Quốc gia Colombia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:10 16/05
Junior Barranquilla
Fortaleza
0.96-1.250.82
0.942.500.82
1.41
0.90-0.500.90
0.891.000.87
1.92
0.74-1.00-0.90
0.962.500.86
1.43
0.98-0.500.86
0.971.000.85
1.98
01:15 17/05
Millonarios
Envigado
0.92-1.500.86
0.842.500.92
1.28
0.73-0.50-0.93
0.861.000.90
1.75
0.85-1.500.99
0.832.500.99
1.25
0.76-0.50-0.93
0.861.000.96
1.76

Giải Ngoại hạng Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 17/05icon match TIP88
HJK Helsinki
KTP
0.97-2.000.88
0.903.250.93
1.20
0.77-0.75-0.94
0.781.25-0.95
1.56
0.81-1.75-0.93
0.943.250.93
1.21
0.82-0.75-0.95
0.811.25-0.94
1.58
14:00 17/05icon match TIP88
Oulu
IFK Mariehamn
1.00-0.750.85
0.882.500.95
1.75
0.91-0.250.92
0.851.000.98
2.35
-0.98-0.750.87
0.922.500.95
1.79
0.91-0.250.96
0.841.00-0.97
2.35
14:00 17/05icon match TIP88
Inter Turku
FC Ilves
0.92-0.250.93
-0.973.000.80
2.26
0.670.00-0.84
-0.981.250.81
2.64
0.91-0.250.98
-0.993.000.86
2.26
0.670.00-0.80
-0.981.250.85
2.59
16:00 17/05icon match TIP88
Vaasa VPS
FF Jaro
0.77-0.75-0.93
-0.962.750.79
1.65
0.73-0.25-0.90
-0.831.250.66
2.21
-0.93-1.000.82
-0.962.750.83
1.65
0.76-0.25-0.89
-0.831.250.69
2.19

Giải Ngoại hạng Nga

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05icon match TIP88
Orenburg
Krasnodar
0.940.750.91
0.903.000.93
3.78
-0.990.250.79
0.971.250.83
4.33
0.950.750.94
0.963.000.91
4.05
-0.990.250.83
0.981.250.86
4.25
13:30 17/05icon match TIP88
Khimki
Rubin Kazan
0.92-0.250.93
0.832.501.00
2.16
0.630.00-0.83
0.771.00-0.97
2.72
0.93-0.250.96
0.832.50-0.96
2.08
0.630.00-0.79
0.751.00-0.92
2.68
16:00 17/05icon match TIP88
Nizhny Novgorod
Fakel
0.96-0.750.89
1.002.250.83
1.73
0.89-0.250.91
0.680.75-0.88
2.34
0.97-0.750.92
-0.992.250.86
1.72
0.88-0.250.96
0.660.75-0.83
2.29

Cúp FA Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 17/05icon match TIP88
Crystal Palace
Manchester City
0.800.75-0.93
0.932.750.93
3.86
0.960.250.88
-0.871.250.71
4.33

Giải hạng Nhì Pháp

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 17/05
Metz
Dunkerque
0.83-0.50-0.98
0.872.500.98
1.78
0.92-0.250.88
0.781.00-0.96
2.36

Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00 16/05
Chapecoense
Cuiaba
0.880.000.99
-0.942.000.80
2.53
0.860.000.98
0.930.750.93
3.27
-0.890.000.79
-0.932.000.80
2.91
-0.990.000.87
0.920.750.94
3.60

Giải hạng Nhất Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 17/05icon match TIP88
Avondale Heights
Oakleigh Cannons
0.89-0.500.85
0.752.750.99
1.88
1.00-0.250.72
0.991.250.75
2.38
05:00 17/05icon match TIP88
Cooma Tigers
Yoogali
-0.88-2.000.54
-0.904.250.60
--
------
------
--
-0.84-2.000.58
-0.884.250.62
--
------
------
--
05:00 17/05icon match TIP88
Queanbeyan City
Tuggeranong United
0.860.750.80
0.923.250.78
--
------
------
--
0.630.75-0.89
-0.933.250.67
--
------
------
--
05:00 17/05
Croydon Kings
North Eastern MetroStars
0.910.750.79
0.983.500.74
3.78
0.930.250.76
-0.971.500.67
4.00
05:30 17/05icon match TIP88
Para Hills Knights
White City Woodville
0.790.000.91
0.793.250.93
2.26
0.840.000.86
-0.961.500.68
2.85
0.630.00-0.88
0.783.250.98
2.07
0.640.00-0.88
0.991.500.75
2.53
06:00 17/05
Sutherland Sharks
Marconi Stallions
0.771.500.97
0.883.000.90
6.75
0.990.500.75
0.981.250.76
6.25
-0.961.250.76
0.742.75-0.94
6.90
-0.980.500.78
1.001.250.78
6.20
06:30 17/05
Weston Workers
Charlestown Azzurri
-0.85-0.750.53
0.973.250.75
--
------
------
--
0.94-0.750.82
0.933.250.83
--
------
------
--
06:30 17/05
Valentine
Maitland FC
0.600.50-0.91
0.813.750.91
--
------
------
--
0.630.50-0.88
0.833.750.93
--
------
------
--
06:30 17/05
Hellenic Athletic
Mindil Aces
0.950.250.71
0.603.25-0.90
--
------
------
--
07:00 17/05icon match TIP88
Olympic Kingsway
Balcatta
0.73-1.750.96
0.783.500.94
1.18
0.74-0.750.95
0.841.500.86
1.57
0.76-1.751.00
0.803.500.96
1.21
0.77-0.750.99
0.861.500.88
1.57
07:00 17/05icon match TIP88
Floreat Athena
Sorrento
0.770.500.92
0.933.000.79
--
------
------
--
0.800.500.96
0.953.000.81
--
------
------
--
07:00 17/05icon match TIP88
Armadale
Perth SC
0.780.250.91
0.763.500.96
2.56
0.980.000.71
0.821.500.88
3.04
0.810.250.95
0.783.500.98
2.62
-0.980.000.74
0.841.500.90
3.05
07:00 17/05icon match TIP88
Western Knights
Fremantle City FC
0.600.00-0.91
0.763.250.96
2.03
0.610.00-0.92
0.971.500.73
2.53
0.630.00-0.88
0.783.250.98
2.07
0.640.00-0.88
0.991.500.75
2.53
07:00 17/05icon match TIP88
Perth RedStar
Stirling Macedonia
0.890.000.81
-0.963.250.68
2.42
0.880.000.82
0.861.250.84
2.93
0.920.000.84
-0.943.250.70
2.47
0.910.000.85
0.881.250.86
2.93
07:00 17/05icon match TIP88
Perth Glory II
Bayswater City
0.760.000.93
0.733.500.99
2.18
0.750.000.91
0.791.500.91
2.68
0.790.000.97
0.753.50-0.99
2.23
0.790.000.95
0.811.500.93
2.68
07:00 17/05icon match TIP88
Sunshine Coast Wanderers
St George Willawong
0.96-0.500.73
0.883.000.84
2.04
1.00-0.250.69
0.881.250.82
2.62
-0.99-0.500.75
0.903.000.86
2.01
-0.95-0.250.71
0.901.250.84
2.43
07:30 17/05icon match TIP88
NWS Spirit
Mt Druitt Town Rangers
0.76-1.000.98
0.883.500.86
1.44
0.93-0.500.81
0.821.500.92
1.96
0.79-1.00-0.99
-0.933.750.71
1.47
0.60-0.25-0.80
0.841.500.94
1.96
08:15 17/05icon match TIP88
Altona Magic
Melbourne Victory II
0.80-0.500.94
0.763.000.98
1.79
0.96-0.250.76
0.871.250.87
2.36
09:00 17/05icon match TIP88
Eastern Suburbs Brisbane
Gold Coast Knights
0.900.750.80
0.743.250.98
3.63
0.950.250.74
0.971.500.75
4.12
0.940.750.82
0.753.25-0.99
3.70
-0.940.250.70
0.991.500.77
4.40
09:00 17/05icon match TIP88
Moreton City Excelsior
WDSC Wolves
0.68-1.50-0.99
0.814.000.91
1.30
0.80-0.750.90
0.901.750.82
1.77
0.71-1.50-0.95
0.844.000.92
1.27
0.87-0.750.89
0.921.750.84
1.63
09:00 17/05icon match TIP88
Wollongong Wolves
Blacktown City
-0.980.500.72
0.803.000.94
3.63
0.830.250.91
0.781.250.96
3.63
-0.800.250.60
-0.923.250.69
3.45
0.860.250.94
0.801.250.98
3.60
10:30 17/05
Uni Azzurri
Garuda
0.85-0.500.81
0.733.750.97
2.00
0.91-0.250.73
0.961.750.72
2.40

Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 17/05
CSKA Sofia
Beroe
0.71-1.500.98
0.772.750.95
1.20
0.97-0.750.72
-0.961.250.66
1.70

Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30 17/05icon match TIP88
Jeonbuk
Anyang FC
0.83-0.750.99
-0.972.500.79
1.60
0.83-0.250.97
-0.931.000.74
2.40
0.77-0.75-0.92
0.742.25-0.90
1.58
0.79-0.25-0.95
-0.931.000.77
2.40
10:00 17/05icon match TIP88
Gimcheon Sangmu
Jeju United
0.81-0.50-0.99
-0.982.500.80
1.79
0.95-0.250.85
0.941.000.88
2.42
0.82-0.50-0.96
0.742.25-0.90
--
0.95-0.250.89
0.961.000.88
2.42
10:00 17/05icon match TIP88
Gangwon
Ulsan Hyundai
0.890.500.93
0.882.250.94
3.17
0.760.25-0.96
-0.931.000.75
4.33
0.910.500.95
0.892.250.95
3.25
0.790.25-0.95
-0.941.000.78
4.35

Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30 17/05icon match TIP88
Gyeongnam
Chungnam Asan
0.810.250.89
0.872.500.85
2.86
-0.970.000.66
0.871.000.85
3.50
0.850.250.91
0.882.500.88
2.92
-0.930.000.69
0.891.000.87
3.50
07:30 17/05icon match TIP88
Bucheon FC 1995
Hwaseong
0.80-0.500.90
0.892.500.83
1.79
0.99-0.250.70
0.961.000.76
2.53
0.83-0.500.93
0.672.25-0.92
1.83
-0.97-0.250.73
0.981.000.78
2.53
10:00 17/05icon match TIP88
Busan IPark
Suwon BlueWings
0.770.250.92
0.782.250.94
2.87
0.990.000.70
-0.971.000.69
3.50
0.800.250.96
0.802.250.96
2.93
-0.970.000.73
-0.951.000.71
3.50
10:00 17/05icon match TIP88
Cheonan City
Seongnam FC
0.980.000.71
0.902.500.82
2.65
0.870.000.83
0.951.000.77
3.22
-0.980.000.74
0.922.500.84
2.71
0.900.000.86
0.971.000.79
3.20

Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 17/05icon match TIP88
St Gallen
FC Zurich
0.92-0.250.93
0.783.00-0.93
2.17
-0.86-0.250.69
0.871.250.98
2.58
16:00 17/05icon match TIP88
Winterthur
Yverdon Sport
0.870.000.98
0.922.750.93
2.40
0.890.000.94
-0.891.250.74
3.04

Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05icon match TIP88
Da Nang
Quang Nam
0.93-0.250.87
0.842.250.96
2.14
0.680.00-0.88
-0.981.000.77
2.84
11:00 17/05icon match TIP88
Hong Linh Ha Tinh
Song Lam Nghe An
-0.98-0.750.77
0.882.000.92
1.74
0.97-0.250.83
0.810.750.99
2.44

Cúp Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:30 17/05
Riverside Olympic
South Hobart
0.572.50-0.88
0.954.250.74
--
------
------
--
0.612.50-0.85
0.994.250.77
--
------
------
--

Giải hạng Nhất Đan Mạch

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 17/05
Kolding IF
Odense BK
0.980.000.84
0.812.500.98
2.49
0.930.000.85
0.751.00-0.97
3.08
12:00 17/05
Horsens
Fredericia
0.950.000.87
0.782.75-0.98
2.40
0.920.000.86
-0.961.250.74
3.00

Giải hạng Nhất Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 17/05icon match TIP88
KPV Kokkola
Atlantis
0.84-0.750.86
0.883.250.82
1.81
0.93-0.250.77
0.791.250.91
2.32
0.93-0.750.83
0.923.250.84
--
------
------
--
13:00 17/05
Mikkelin Palloilijat
KuPS A
-0.93-0.250.62
0.793.250.91
2.20
0.800.000.90
0.741.250.96
2.74
-0.89-0.250.65
0.823.250.94
--
------
------
--

Giải Liga 1 Indonesia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 17/05icon match TIP88
Barito Putera
PSM Makassar
0.70-0.500.99
0.892.750.81
1.69
0.94-0.250.74
0.671.00-0.99
2.37
0.73-0.50-0.97
0.922.750.84
1.73
0.98-0.250.78
0.711.00-0.95
2.37
08:30 17/05icon match TIP88
Bali United
Madura United
0.77-0.250.92
0.772.750.92
1.92
-0.96-0.250.64
0.951.250.73
2.47
0.80-0.250.96
0.802.750.96
1.96
-0.93-0.250.68
0.991.250.77
2.47
12:00 17/05icon match TIP88
Persis Solo
Dewa United
-0.980.000.67
0.752.750.94
2.61
0.920.000.76
-0.971.250.65
3.08
-0.940.000.70
0.782.750.98
2.67
0.960.000.80
-0.931.250.69
3.10
12:00 17/05icon match TIP88
PSS Sleman
Persija Jakarta
0.61-0.25-0.92
0.872.750.83
1.77
0.530.00-0.85
0.641.00-0.96
2.54
0.64-0.25-0.88
0.902.750.86
1.81
0.570.00-0.81
0.681.00-0.93
2.54

Giải hạng Nhì Ý (Serie B)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:15 17/05
Catanzaro
Cesena
-0.98-0.250.83
0.962.250.87
2.30
0.620.00-0.83
-0.931.000.72
2.85

Giải hạng Nhất Hà Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 17/05
ADO Den Haag
Telstar
0.78-0.50-0.96
0.883.000.92
1.80
0.95-0.250.83
0.901.250.88
2.42

Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:30 16/05
Maritimo
Vizela
0.970.750.91
0.912.750.93
4.33
-0.970.250.81
-0.931.250.77
--
19:30 16/05
Alverca
Portimonense
0.68-1.50-0.81
0.783.00-0.93
1.20
0.84-0.751.00
0.871.250.97
1.61
19:30 16/05
Uniao Leiria
Tondela
-0.850.500.71
0.872.500.97
4.00
0.870.250.97
0.711.00-0.89
4.33
10:00 17/05
FC Porto II
Benfica II
0.790.00-0.99
0.782.500.98
2.26
0.790.000.99
0.661.00-0.90
2.88
13:00 17/05
Academico Viseu
Pacos Ferreira
-0.970.000.77
0.822.250.94
2.64
1.000.000.78
0.981.000.78
3.38
13:00 17/05
Felgueiras 1932
Oliveirense
0.91-0.500.89
0.762.751.00
1.86
-0.99-0.250.77
0.991.250.77
2.39

Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 17/05
UTA Arad
SCM Gloria Buzau
0.87-2.250.93
0.663.00-0.90
1.08
0.87-1.000.91
0.691.25-0.93
1.40

Giải hạng Nhì Tây Ban Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:15 17/05icon match TIP88
Deportivo La Coruna
Granada
0.800.25-0.94
0.952.500.88
2.80
-0.900.000.68
0.861.000.92
3.63
-0.880.000.77
0.972.500.90
2.84
-0.880.000.71
0.861.000.98
3.60
14:15 17/05icon match TIP88
Eibar
Burgos
0.97-0.500.88
0.952.000.88
1.96
-0.99-0.250.77
0.850.750.93
2.65
0.99-0.500.90
0.972.000.90
1.99
-0.96-0.250.80
0.850.750.99
2.65
16:30 17/05icon match TIP88
FC Cartagena
Tenerife
0.790.50-0.93
0.812.25-0.98
3.22
0.700.25-0.92
1.001.000.78
4.23
0.810.50-0.93
0.832.25-0.96
3.25
0.730.25-0.89
-0.971.000.81
4.20
16:30 17/05icon match TIP88
Huesca
Elche
0.850.251.00
0.792.00-0.96
3.17
-0.830.000.61
0.760.75-0.98
4.12
0.870.25-0.98
0.812.00-0.94
3.20
0.530.25-0.69
0.790.75-0.95
4.10

Giải vô địch USL Hoa Kỳ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 16/05
North Carolina
Oakland Roots
-0.99-0.750.79
-0.982.500.74
1.80
0.83-0.250.93
0.931.000.81
2.21
0.99-0.750.85
-0.972.500.79
1.77
0.86-0.250.96
0.961.000.84
2.20
01:00 17/05
El Paso Locomotive
Indy Eleven
0.95-0.250.85
0.752.50-0.99
2.12
0.640.00-0.88
0.691.00-0.95
2.66
0.97-0.250.87
0.782.50-0.96
2.12
0.670.00-0.85
0.721.00-0.93
2.66

Giải hạng hai Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00 16/05
Walsall
Chesterfield
0.870.000.99
-0.992.500.83
2.36
0.830.000.99
0.861.000.94
3.08
11:30 17/05icon match TIP88
AFC Wimbledon
Notts County
0.91-0.250.83
0.962.250.77
2.05
0.560.00-0.85
0.620.75-0.90
2.79

Giải hạng Nhì Argentina

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:10 16/05
Nueva Chicago
Defensores Unidos
0.90-0.750.88
0.912.000.85
1.60
0.83-0.250.91
0.820.750.90
2.36
0.67-0.50-0.83
0.962.000.86
1.67
0.87-0.250.95
0.860.750.94
2.36
23:05 16/05
Ferro Carril Oeste
Almagro
0.97-0.500.81
0.741.75-0.98
1.92
-0.97-0.250.70
0.930.750.79
2.61
1.00-0.500.84
-0.942.000.76
2.00
-0.93-0.250.74
0.970.750.83
2.61
16:35 17/05
Defensores De Belgrano
Almirante Brown
0.95-0.750.78
0.811.750.89
1.65
0.87-0.250.83
0.990.750.70
2.40
0.99-0.750.81
0.851.750.93
1.72
0.93-0.250.87
-0.930.750.71
2.47

Giải hạng Nhì Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 17/05icon match TIP88
North Sunshine Eagles
Northcote City
0.660.250.99
0.813.250.85
2.40
0.860.000.82
0.811.250.89
2.88
05:30 17/05icon match TIP88
Adelaide Cobras
Salisbury United
0.74-0.250.91
0.823.250.84
1.85
------
------
--
0.78-0.250.96
0.863.250.88
1.93
------
------
--
05:30 17/05icon match TIP88
Fulham United
South Adelaide
0.95-0.750.70
0.823.250.84
1.73
------
------
--
1.00-0.750.74
0.863.250.88
1.80
------
------
--
05:30 17/05icon match TIP88
Pontian Eagles
The Cove
0.750.500.91
0.903.500.76
2.76
------
------
--
0.790.500.95
0.943.500.80
2.88
------
------
--
06:00 17/05
Vipers FC Adelaide
Cumberland United
0.710.750.94
0.963.250.69
3.27
------
------
--
0.78-0.250.96
0.863.250.88
1.93
------
------
--
06:15 17/05
Northern Tigers
UNSW
0.87-0.250.79
0.813.000.85
2.00
0.750.000.93
0.931.250.77
2.77
07:00 17/05icon match TIP88
Bankstown City Lions
Rydalmere Lions
0.560.25-0.91
0.833.250.83
2.21
0.840.000.84
0.781.250.92
2.83
07:00 17/05icon match TIP88
Macarthur Rams
Hakoah Sydney City
0.790.250.87
0.963.250.69
2.68
-0.990.000.65
0.831.250.87
3.22
07:00 17/05icon match TIP88
Southside Eagles
SWQ Thunder
0.970.250.68
-0.993.750.64
2.91
------
------
--
1.000.250.74
-0.833.750.57
3.05
------
------
--
07:00 17/05icon match TIP88
Capalaba
Redlands United
0.850.500.81
0.733.500.92
3.08
------
------
--
0.890.500.85
0.773.500.97
3.20
------
------
--
07:30 17/05
Sturt Lions
Adelaide Blue Eagles
0.640.00-0.99
0.753.000.91
2.08
------
------
--
0.570.00-0.83
0.783.000.96
2.03
------
------
--
08:00 17/05icon match TIP88
Caroline Springs George Cross
Langwarrin
0.76-1.250.90
0.823.500.84
1.29
0.77-0.500.91
0.941.500.76
1.81
08:00 17/05icon match TIP88
Eastern Lions
Brunswick City
0.880.500.78
0.863.500.80
2.80
0.680.250.99
0.751.250.95
3.27
08:00 17/05icon match TIP88
Logan Lightning
Rochedale Rovers
0.880.500.78
0.893.500.77
3.22
------
------
--
0.930.500.81
-0.963.500.70
3.45
------
------
--
08:00 17/05icon match TIP88
Caboolture
Magic United
0.750.500.91
0.714.000.94
2.72
------
------
--
0.790.500.95
0.754.000.99
2.84
------
------
--
08:30 17/05
Adelaide Olympic
West Adelaide
-0.850.000.51
0.723.000.93
2.81
------
------
--
-0.810.000.55
0.763.000.98
2.93
------
------
--
08:30 17/05icon match TIP88
FC Melbourne Srbija
Kingston City
0.87-0.750.79
0.783.500.88
1.83
0.95-0.250.72
0.711.250.98
2.36
09:00 17/05icon match TIP88
Newcastle Jets II
Bankstown Berries
0.46-0.25-0.81
0.783.250.88
1.60
0.87-0.250.81
0.741.250.95
2.25
09:00 17/05icon match TIP88
Bonnyrigg White Eagles
Inter Lions
0.900.500.76
0.803.250.86
3.08
------
------
--
09:00 17/05icon match TIP88
SD Raiders
Dulwich Hill
0.71-1.000.94
0.863.250.80
1.36
0.91-0.500.77
0.751.250.95
1.95
09:00 17/05icon match TIP88
Mounties Wanderers
Bulls Academy
0.860.500.80
0.903.000.76
3.22
0.770.250.91
0.951.250.74
3.78

Giải hạng Nhất A Bỉ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:15 17/05icon match TIP88
Standard Liege
FC Dender
-0.99-0.250.84
0.902.750.93
2.15
0.670.00-0.91
-0.931.250.71
2.75

Giải Hạng Nhất Bolivia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00 16/05
ABB
Guabira
0.79-1.250.99
0.862.750.90
1.30
0.85-0.500.89
-0.921.250.64
1.89
22:00 16/05
Nacional Potosi
Club Aurora
0.93-0.750.85
-0.913.000.67
1.65
0.76-0.251.00
-0.951.250.71
2.09
00:30 17/05icon match TIP88
Real Tomayapo
Independiente Petrolero
0.87-0.500.91
0.962.750.80
1.82
0.96-0.250.80
0.681.00-0.93
2.42

Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:30 17/05icon match TIP88
Ventforet Kofu
Imabari
0.840.25-0.99
-0.992.000.82
3.13
-0.870.000.68
0.920.750.90
4.12
0.860.25-0.97
-0.972.000.84
3.20
-0.840.000.71
0.950.750.92
4.15
05:00 17/05icon match TIP88
Consadole Sapporo
Kataller Toyama
0.89-0.500.96
0.992.500.84
1.85
0.98-0.250.83
0.911.000.92
2.53
0.91-0.500.98
0.992.500.88
1.91
-0.99-0.250.86
0.931.000.94
2.53
05:00 17/05icon match TIP88
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
0.760.00-0.91
0.882.250.95
2.29
0.760.00-0.95
-0.981.000.79
3.04
-0.86-0.250.75
0.902.250.97
2.36
0.790.00-0.93
-0.951.000.82
3.05
05:00 17/05icon match TIP88
Fujieda MYFC
Omiya Ardija
0.840.50-0.99
0.992.750.84
3.08
0.740.25-0.93
0.721.00-0.91
4.00
0.860.50-0.97
0.812.50-0.94
3.20
0.770.25-0.90
0.781.00-0.92
4.05
05:00 17/05icon match TIP88
Jubilo Iwata
Bandits Iwaki
0.93-0.250.92
0.992.500.84
2.19
0.620.00-0.81
0.921.000.91
2.76
0.95-0.250.94
0.752.25-0.88
2.26
0.650.00-0.78
0.941.000.93
2.76
05:00 17/05icon match TIP88
Blaublitz Akita
Sagan Tosu
0.730.25-0.88
0.862.000.97
2.96
-0.930.000.74
0.860.750.96
3.94
-0.840.000.73
0.882.000.99
3.05
-0.900.000.77
0.850.75-0.98
3.90
05:00 17/05icon match TIP88
JEF United
Vegalta Sendai
0.95-0.250.90
0.882.250.95
2.23
0.630.00-0.82
-0.971.000.78
2.84
0.99-0.250.90
0.902.250.97
2.33
0.640.00-0.78
-0.941.000.81
2.81

Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00 16/05
Deportivo Recoleta
Atletico Tembetary
0.97-0.250.81
0.872.250.89
2.09
0.670.00-0.91
-0.991.000.74
2.91
0.98-0.250.86
0.902.250.92
2.18
0.740.00-0.90
0.600.75-0.78
2.91
22:30 16/05
Cerro Porteno
General Caballero JLM
-0.96-1.250.74
0.962.500.80
1.36
1.00-0.500.76
0.941.000.81
2.04
0.77-1.00-0.93
0.782.25-0.96
1.42
0.63-0.25-0.79
0.981.000.84
2.04

Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:45 17/05
Pogon Szczecin
Lechia Gdansk
-0.99-1.000.84
0.823.00-0.99
1.48
0.71-0.25-0.95
0.921.250.86
2.16
0.77-0.75-0.88
0.853.00-0.98
1.58
0.70-0.25-0.86
0.901.250.94
2.08
15:30 17/05
Piast Gliwice
Gornik Zabrze
0.93-0.250.92
0.872.250.96
2.02
0.600.00-0.84
-0.981.000.76
2.66
0.93-0.250.96
0.902.250.97
2.14
0.630.00-0.79
0.620.75-0.78
2.84

Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:55 17/05icon match TIP88
Al Ettifaq
Damac
0.96-0.250.86
0.792.500.99
2.05
-0.84-0.250.60
0.791.000.99
2.64
-0.99-0.250.85
0.832.50-0.99
2.31
-0.75-0.250.59
0.751.00-0.92
2.82
16:15 17/05
Al Fayha
Al Akhdoud
0.84-0.250.97
0.942.250.84
2.01
-0.89-0.250.65
-0.871.000.65
2.78

Giải Ngoại hạng Scotland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 17/05icon match TIP88
Celtic
St Mirren
0.81-1.75-0.96
0.763.50-0.93
1.18
0.72-0.75-0.96
0.871.500.91
1.55
11:30 17/05icon match TIP88
Dundee Utd
Aberdeen
0.820.25-0.97
0.922.750.91
2.73
-0.940.000.70
-0.921.250.70
3.38
11:30 17/05icon match TIP88
Hibernian
Rangers
-0.980.250.83
0.833.001.00
2.92
0.740.25-0.98
0.831.250.95
3.63

Giải Ngoại hạng Nam Phi

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 17/05icon match TIP88
Marumo Gallants FC
Chippa United
0.65-0.25-0.97
0.842.000.84
2.00
-0.89-0.250.65
0.800.750.95
2.72
13:00 17/05icon match TIP88
Polokwane City
Cape Town City
0.97-0.250.70
0.691.750.99
2.20
0.730.00-0.98
0.920.750.84
3.27
13:00 17/05icon match TIP88
Orlando Pirates
TS Galaxy
0.81-1.000.87
0.892.250.79
1.41
0.68-0.25-0.93
0.690.75-0.95
2.20
13:00 17/05icon match TIP88
Stellenbosch
SuperSport United
0.88-0.500.80
0.802.000.88
1.84
-0.92-0.250.67
0.790.750.96
2.68
13:00 17/05icon match TIP88
Richards Bay
Golden Arrows
0.80-0.250.88
0.681.751.00
1.99
0.590.00-0.83
0.920.750.84
2.98
13:00 17/05icon match TIP88
Sekhukhune United
Kaizer Chiefs
0.810.250.87
0.602.00-0.93
2.98
-0.920.000.67
0.690.75-0.95
3.63

Giải Vô địch Quốc gia Peru

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:30 16/05
Alianza Atletico
Deportivo Garcilaso
0.72-0.50-0.96
0.952.250.76
1.62
0.92-0.250.81
0.570.75-0.91
2.26
0.70-0.50-0.86
1.002.250.82
1.70
0.93-0.250.91
0.610.75-0.81
2.29

Giải NWSL nữ Hoa Kỳ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30 16/05
Gotham W
San Diego Wave W
0.69-0.50-0.93
0.882.250.84
1.58
0.87-0.250.87
-0.961.000.66
2.25
23:30 16/05
Racing Louisville W
OL Reign W
0.920.000.84
0.962.250.75
2.26
0.910.000.83
0.700.750.99
3.08
00:00 17/05icon match TIP88
Orlando Pride W
Kansas City Current W
0.880.000.88
0.862.500.86
2.25
0.870.000.87
0.751.000.95
2.98
00:00 17/05icon match TIP88
Houston Dash W
Portland Thorns W
0.990.000.77
0.862.250.86
2.33
0.960.000.77
-0.991.000.67
3.13

Giải Dự bị Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:45 17/05
Croydon Kings II
North Eastern MetroStars II
0.840.500.75
0.783.750.79
2.64
0.720.250.82
0.741.500.80
3.08
03:15 17/05
Campbelltown City II
Adelaide Raiders II
0.80-1.000.80
0.644.000.92
1.38
0.88-0.500.65
0.781.750.76
1.87

Giải Vô địch Quốc gia Canada

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 17/05icon match TIP88
Valour
York United
0.690.25-0.99
0.832.500.86
2.40
0.950.000.68
0.711.000.92
3.13

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 17/05icon match TIP88
Union La Calera
Coquimbo Unido
0.830.25-0.97
-0.982.000.78
3.17
-0.860.000.66
0.880.750.88
4.00
-0.720.000.62
-0.962.000.84
3.35
-0.830.000.70
0.930.750.93
4.05

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Pháp

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00 16/05
Lyon W
Paris Saint Germain W
0.74-1.250.91
0.652.750.96
1.26
------
------
--

Giải WE League Nữ Nhật Bản

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 17/05icon match TIP88
Nojima Stella W
INAC Leonessa W
0.911.250.71
0.702.500.89
--
------
------
--

Các Giải đấu Khu vực New Zealand

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
01:30 17/05
Petone
Napier
0.771.000.91
0.713.750.94
3.56
0.670.500.96
0.731.500.90
3.70
03:00 17/05
Nelson Suburbs
Wanaka
0.80-1.250.80
0.693.250.88
1.25
0.77-0.500.77
0.621.250.91
1.76
03:00 17/05
Eastern Suburbs
Birkenhead
0.940.000.82
0.813.250.91
2.30
0.920.000.81
0.741.250.95
2.77
03:00 17/05
Auckland United
Western Springs
0.92-0.250.84
0.783.250.94
2.00
0.730.001.00
0.691.251.00
2.50
03:00 17/05
Manurewa
West Coast Rangers
0.89-0.250.87
0.723.250.99
1.97
0.700.00-0.99
0.981.500.71
2.47
03:00 17/05
Fencibles United
Tauranga City United
0.860.500.90
0.883.500.84
2.79
0.760.250.97
0.951.500.75
3.22
03:45 17/05
Wellington Olympic
Island Bay United
-0.94-4.250.61
0.845.250.82
--
------
------
--

Giải Vô địch Liên bang hạng A Argentina

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 17/05
San Martin Mendoza
Sportivo Atenas
0.69-0.750.89
0.952.250.68
1.49
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia Ecuador

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00 17/05
Deportivo Cuenca
Tecnico Universitario
0.80-0.250.77
0.802.000.80
2.03
-0.82-0.250.52
0.720.750.85
2.72

Giải hạng Nhất Nữ Iceland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:15 16/05
Afturelding W
Keflavik W
-0.931.250.57
0.583.25-0.92
5.75
0.950.500.67
0.791.500.79
5.00

Giải hạng Nhất Iceland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:15 16/05
Leiknir Reykjavik
HK Kopavogur
0.590.25-0.97
0.743.250.87
2.47
0.880.000.73
0.991.500.62
2.85
0.860.000.98
0.802.00-0.98
2.53
0.910.000.93
-0.500.500.32
5.90
19:15 16/05
Njardvik
IR Reykjavik
0.79-0.750.79
0.873.000.74
1.67
0.73-0.250.88
0.851.250.72
2.05

Giải hạng Ba Iceland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:15 16/05
Augnablik
KV Vesturbaer
0.83-0.500.75
0.653.750.98
1.79
0.95-0.250.68
0.941.750.65
2.19
19:15 16/05
Reynir Sandgeroi
IH Hafnarfjordur
0.62-1.500.99
0.484.25-0.76
--
0.57-0.50-0.89
0.702.000.88
1.47

Cúp FAI Ireland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00 16/05
Mjondalen II
Lucan United
0.620.000.99
0.953.000.68
2.08
0.680.000.95
0.901.250.69
2.50

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Nhật Bản

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:00 17/05icon match TIP88
Ehime W
IGA Kunoichi W
0.820.500.75
0.692.250.93
3.33
0.700.250.92
0.851.000.72
3.94
04:00 17/05icon match TIP88
NGU Nagoya W
Harima W
0.99-1.000.62
0.862.500.75
1.47
0.69-0.250.93
0.761.000.81
2.04

Giải hạng Nhất Quốc gia Nga

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 17/05
SKA Khabarovsk
Rodina
0.90-0.250.69
------
2.09
------
------
--

Giải USL League One Hoa Kỳ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00 16/05
Charlotte Independence
One Knoxville
0.610.251.00
0.902.500.71
2.41
0.850.000.75
0.821.000.75
2.97

Giải Vô địch Quốc gia Venezuela

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00 16/05
UCV FC
Deportivo La Guaira
0.700.000.89
0.862.250.75
2.37
0.680.000.94
0.620.750.99
2.90
00:30 17/05icon match TIP88
Portuguesa
Academia Anzoategui
0.480.00-0.80
0.642.250.99
1.93
0.560.00-0.88
0.841.000.73
2.54

Giải hạng Tư Argentina

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00 16/05
Club Mercedes
Central Cordoba Rosario
0.840.500.74
0.732.000.85
3.63
0.650.250.88
0.660.750.85
4.33

Giải Bóng đá Nhật Bản

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:00 17/05icon match TIP88
Urayasu
Porvenir Asuka
0.74-0.250.83
-0.932.250.56
1.99
-0.90-0.250.50
0.690.750.82
2.66
0.82-0.250.92
-0.882.250.61
2.04
------
------
--
04:00 17/05icon match TIP88
Suzuka Unlimited
Honda FC
0.830.500.74
0.712.250.87
3.38
0.660.250.86
0.861.000.66
4.00
0.920.500.82
0.792.250.95
3.70
------
------
--
04:00 17/05icon match TIP88
Tokyo Musashino
Yokohama SCC
-0.820.000.50
0.812.250.77
2.90
0.540.25-0.97
0.951.000.59
3.63
-0.790.000.53
0.892.250.85
3.15
------
------
--
04:00 17/05icon match TIP88
Reilac Shiga FC
Verspah Oita
0.84-0.250.73
0.742.250.83
2.01
0.590.000.96
0.891.000.63
2.66
0.93-0.250.81
0.822.250.92
2.15
------
------
--
05:00 17/05icon match TIP88
Vissel Kobe
Gamba Osaka
0.91-0.500.94
0.912.250.92
1.93
-0.95-0.250.78
-0.911.000.74
2.56
05:00 17/05icon match TIP88
Yokohama F Marinos
Kyoto Sanga
0.820.00-0.97
0.892.500.94
2.44
0.800.00-0.97
0.811.00-0.98
2.98
05:00 17/05icon match TIP88
Sanfrecce Hiroshima
Tokyo Verdy
0.99-0.750.86
0.912.000.92
1.79
0.93-0.250.90
0.810.75-0.98
2.40
05:00 17/05icon match TIP88
Machida Zelvia
Kashiwa Reysol
-0.93-0.250.77
0.972.000.86
2.42
0.710.00-0.88
0.870.750.96
3.22
05:30 17/05icon match TIP88
Avispa Fukuoka
Nagoya Grampus
-0.90-0.250.75
0.891.750.94
2.44
0.730.00-0.90
0.970.750.86
3.27
06:00 17/05icon match TIP88
Kashima Antlers
Shimizu S Pulse
0.82-0.25-0.97
0.972.250.86
2.09
-0.86-0.250.69
0.690.75-0.86
2.70
06:00 17/05icon match TIP88
Shonan Bellmare
Yokohama FC
0.800.00-0.95
-0.972.000.80
2.57
0.790.00-0.96
0.900.750.93
3.38
07:00 17/05icon match TIP88
Urawa Red Diamonds
FC Tokyo
0.85-0.501.00
0.942.250.89
1.87
-0.96-0.250.79
-0.871.000.70
2.56

Giu1ea3i bu00f3ng u0111u00e1 Ngou1ea1i hu1ea1ng Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05
Aston Villa
Tottenham
-0.96-0.250.86
0.892.500.99
--
------
------
--
-0.32-1.250.24
-0.552.500.45
1.09
------
------
--
19:15 16/05
Chelsea
Manchester United
-0.92-0.750.80
-0.951.750.83
1.68
-0.39-0.250.23
------
--
-0.68-1.000.60
-0.313.000.21
1.76
-0.51-0.250.43
-0.290.750.19
4.25

Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ireland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:45 16/05
Waterford
Shamrock Rovers
0.770.25-0.90
0.942.750.90
5.17
------
------
--
0.360.75-0.46
0.562.75-0.68
4.50
------
------
--
18:45 16/05
St Patricks Athletic
Cork City
0.75-0.25-0.88
-0.973.000.81
2.06
------
------
--
-0.83-0.750.72
-0.632.750.51
1.12
------
------
--
18:45 16/05
Galway United
Sligo Rovers
-0.99-0.250.86
-0.871.000.71
2.40
------
------
--
-0.62-0.750.52
0.901.250.98
2.16
------
------
--
18:45 16/05
Bohemians
Shelbourne
0.86-0.25-0.99
0.821.75-0.98
1.07
------
------
--
-0.68-0.750.58
0.752.00-0.88
1.12
------
------
--
18:45 16/05
Drogheda United
Derry City
0.710.25-0.85
-0.931.750.77
1.35
------
------
--
0.900.251.00
0.611.75-0.74
1.57
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bu1ed3 u0110u00e0o Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:30 16/05
Uniao Leiria
Tondela
-0.980.500.78
1.001.750.78
5.35
0.400.25-0.63
-0.660.500.35
9.25
19:30 16/05
Maritimo
Vizela
0.950.500.85
0.923.000.86
1.89
-0.640.000.41
-0.771.500.46
1.20
19:30 16/05
Alverca
Portimonense
0.80-2.001.00
0.923.750.86
--
0.67-0.25-0.89
0.971.500.72
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Tu00e2y Ban Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05
Levante
Albacete Balompie
-0.90-0.500.70
0.911.750.87
1.04
------
------
--
0.480.00-0.56
0.531.75-0.63
1.21
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00 16/05
Walsall
Chesterfield
0.940.000.86
0.741.25-0.98
2.85
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t A Bu1ec9

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:45 16/05
OH Leuven
Westerlo
0.800.00-0.94
-0.902.250.72
9.25
------
------
--

Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Bolivia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00 16/05
ABB
Guabira
0.99-1.000.80
0.932.750.83
2.69
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Chuyu00ean nghiu1ec7p Paraguay

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00 16/05
Deportivo Recoleta
Atletico Tembetary
0.94-0.250.86
0.972.250.79
2.15
0.630.00-0.87
0.680.75-0.99
2.83
0.98-0.250.86
0.902.250.92
2.18
0.740.00-0.90
0.600.75-0.78
2.91

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05
Slask Wroclaw
Jagiellonia Bialystok
0.570.25-0.78
0.792.500.97
5.17
------
------
--
0.380.75-0.46
-0.592.500.49
1.59
------
------
--

Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Scotland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:45 16/05
Livingston
Partick Thistle
-0.83-0.250.62
0.701.75-0.94
1.17
------
------
--

Giu1ea3i Hungary NB I

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05
Ujpesti
Nyiregyhaza
-0.71-0.250.50
-0.884.500.64
3.33
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00c1o

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05
Bregenz
SV Ried
0.690.25-0.91
0.854.500.90
--
------
------
--
0.710.50-0.81
0.714.75-0.83
150.00
------
------
--
18:30 16/05
Liefering
Admira
0.660.25-0.88
0.761.500.98
1.34
------
------
--
-0.880.250.78
0.812.00-0.93
1.72
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Phu00e1p

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00 16/05
Lyon W
Paris Saint Germain W
0.80-0.500.89
0.982.500.69
1.10
------
------
--

Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Scotland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05
Annan Athletic
East Fife
-0.990.000.77
0.822.500.93
4.00
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Hai Thu1ee5y Su0129

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:15 16/05
Vaduz
Schaffhausen
0.360.00-0.61
-0.381.500.08
--
------
------
--
-0.84-0.250.72
0.881.500.98
1.11
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Bu1ec9

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05
Gent W
Genk W
0.610.25-0.93
0.691.750.93
1.33
------
------
--
18:30 16/05
Westerlo W
Zulte Waregem W
-0.80-0.250.53
0.874.500.74
2.95
------
------
--

Cu00e1c giu1ea3i u0111u1ea5u U20 Brazil

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05
Araucaria U20
Hope Internacional U20
0.750.250.89
0.694.500.93
--
------
------
--
19:00 16/05
Atletico Gloriense U20
Rosario Central Sergipe U20
0.92-0.500.73
0.975.500.66
--
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Nu1eef Iceland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:15 16/05
Afturelding W
Keflavik W
0.730.750.92
0.691.750.93
4.70
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Iceland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05
Fjolnir
Fylkir
0.590.25-0.89
0.892.500.72
6.50
------
------
--
0.470.75-0.63
-0.962.000.78
1.73
------
------
--
19:15 16/05
Leiknir Reykjavik
HK Kopavogur
0.840.000.79
0.781.750.83
2.59
------
------
--
0.860.000.98
0.802.00-0.98
2.53
0.910.000.93
-0.500.500.32
5.90

Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Iceland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:15 16/05
Augnablik
KV Reykjavik
0.92-0.250.73
0.853.500.76
1.35
------
------
--
19:15 16/05
Reynir Sandgeroi
IH Hafnarfjordur
0.84-1.500.79
0.785.500.83
1.78
------
------
--

Giu1ea3i Leinster Senior League (giu1ea3i u0111u1ea5u khu vu1ef1c Leinster)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:45 16/05
Glebe North
St Francis
-0.960.000.64
0.781.000.82
3.44
------
------
--

Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nu1eef Bu1eafc Ireland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:45 16/05
Larne Ladies W
Lisburn W
0.870.000.77
0.630.75-0.99
3.22
------
------
--
18:45 16/05
Linfield W
Crusaders Strikers W
0.75-0.750.90
0.743.500.87
--
------
------
--
18:45 16/05
Derry City W
Cliftonville W
0.732.250.92
0.705.250.91
--
------
------
--
18:45 16/05
Glentoran Belfast United W
Lisburn Rangers W
0.90-1.750.75
0.794.000.81
--
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Peru

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00 16/05
Sporting Cristal W
Real Ancash FC W
0.86-4.750.78
0.865.500.75
--
0.86-2.000.75
0.802.250.77
1.02

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ba Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30 16/05
Wisla Krakow
Stal Stalowa Wola
0.83-0.500.81
0.823.750.78
--
------
------
--
-0.94-1.000.84
0.943.250.94
--
------
------
--

Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:06 16/05
Vietnam (S)
Korea Republic (S)
0.931.000.78
0.731.75-0.97
9.25
0.650.50-0.91
0.870.750.87
9.75

Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:01 16/05
Italy (S)
Czech Republic (S)
0.87-0.500.83
0.762.250.99
1.84
-0.85-0.250.61
0.860.750.88
2.82
20:06 16/05
France (S)
Germany (S)
0.84-0.750.86
0.893.000.85
1.63
0.78-0.250.93
0.841.250.90
2.12